Bản dịch của từ Tension trong tiếng Việt
Tension

Tension (Noun)
The tension between the two political parties is palpable.
Có thể thấy rõ sự căng thẳng giữa hai đảng chính trị.
Social tensions often arise due to economic disparities.
Căng thẳng xã hội thường nảy sinh do chênh lệch kinh tế.
The tension in the air during the protest was overwhelming.
Không khí căng thẳng trong cuộc biểu tình quá mức.
The tension between the two political parties escalated quickly.
Căng thẳng giữa hai đảng chính trị leo thang nhanh chóng.
There was a noticeable tension in the air during the heated debate.
Có một bầu không khí căng thẳng đáng chú ý trong cuộc tranh luận sôi nổi.
The tension in the room was palpable as the negotiations continued.
Sự căng thẳng trong phòng có thể thấy rõ khi các cuộc đàm phán tiếp tục.
Dạng danh từ của Tension (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tension | Tensions |
Kết hợp từ của Tension (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight tension Căng thẳng nhẹ | There was slight tension during the group discussion about climate change. Có một chút căng thẳng trong cuộc thảo luận nhóm về biến đổi khí hậu. |
Inner tension Căng thẳng bên trong | Many students feel inner tension during exams like ielts. Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng bên trong trong các kỳ thi như ielts. |
Nervous tension Căng thẳng thần kinh | Many students feel nervous tension during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng thần kinh trong bài thi nói ielts. |
Communal tension Tình trạng căng thẳng trong cộng đồng | Communal tension rose during the protests in chicago last summer. Căng thẳng cộng đồng gia tăng trong các cuộc biểu tình ở chicago mùa hè qua. |
Renewed tension Căng thẳng mới | The renewed tension between neighbors affected the community's harmony. Sự căng thẳng mới giữa hàng xóm ảnh hưởng đến sự hòa hợp của cộng đồng. |
Tension (Verb)
Social media platforms often tension users to engage more frequently.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường gây căng thẳng cho người dùng tương tác thường xuyên hơn.
The political debate tensioned the country's citizens.
Cuộc tranh luận chính trị khiến người dân trong nước căng thẳng.