Bản dịch của từ Tension trong tiếng Việt

Tension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tension(Noun)

tˈɛnʃən
ˈtɛnʃən
01

Tình trạng bị kéo căng

The state of being stretched tight

Ví dụ
02

Căng thẳng tâm lý hoặc cảm xúc

Mental or emotional strain

Ví dụ
03

Một tình huống trong đó mọi người hoặc các nhóm không đồng ý và có thể gây rắc rối.

A situation in which people or groups disagree and may cause trouble

Ví dụ