Bản dịch của từ Tension trong tiếng Việt
Tension
Tension (Noun)
The tension between the two political parties is palpable.
Có thể thấy rõ sự căng thẳng giữa hai đảng chính trị.
Social tensions often arise due to economic disparities.
Căng thẳng xã hội thường nảy sinh do chênh lệch kinh tế.
The tension in the air during the protest was overwhelming.
Không khí căng thẳng trong cuộc biểu tình quá mức.
The tension between the two political parties escalated quickly.
Căng thẳng giữa hai đảng chính trị leo thang nhanh chóng.
There was a noticeable tension in the air during the heated debate.
Có một bầu không khí căng thẳng đáng chú ý trong cuộc tranh luận sôi nổi.
The tension in the room was palpable as the negotiations continued.
Sự căng thẳng trong phòng có thể thấy rõ khi các cuộc đàm phán tiếp tục.
Dạng danh từ của Tension (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tension | Tensions |
Kết hợp từ của Tension (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mounting tension Sự căng thẳng leo thang | Mounting tension in the community led to a peaceful protest. Sự căng thẳng gia tăng trong cộng đồng dẫn đến một cuộc biểu tình hòa bình. |
Dynamic tension Tăng cường căng thẳng | The dynamic tension between tradition and modernity shapes society. Sự căng thẳng động giữa truyền thống và hiện đại tạo nên xã hội. |
Racial tension Sự căng thẳng chủng tộc | The protest highlighted racial tension in the community. Cuộc biểu tình làm nổi bật sự căng thẳng chủng tộc trong cộng đồng. |
Dramatic tension Sự căng thẳng mạnh | The play's climax created intense dramatic tension among the characters. Đỉnh điểm của vở kịch tạo ra căng thẳng mạnh mẽ giữa nhân vật. |
Fundamental tension Sự căng thẳng cơ bản | The fundamental tension between tradition and modernity shapes societal norms. Sự căng thẳng cơ bản giữa truyền thống và hiện đại định hình quy chuẩn xã hội. |
Tension (Verb)
Social media platforms often tension users to engage more frequently.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường gây căng thẳng cho người dùng tương tác thường xuyên hơn.
The political debate tensioned the country's citizens.
Cuộc tranh luận chính trị khiến người dân trong nước căng thẳng.
The controversial topic tensioned the online community.
Chủ đề gây tranh cãi đã khiến cộng đồng trực tuyến căng thẳng.
Họ từ
Tension là một thuật ngữ có nghĩa là trạng thái căng thẳng, áp lực hoặc sự kéo căng giữa các lực lượng. Trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ sự kéo dài của vật chất khi chịu lực. Về mặt tâm lý, "tension" có thể ám chỉ sự lo lắng, căng thẳng trong tâm trí con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Mỹ thường mang âm sắc rõ ràng hơn.
Từ "tension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tensio", nghĩa là "sự căng thẳng", bắt nguồn từ động từ "tendere", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "duỗi ra". Ban đầu, từ này được sử dụng để miêu tả sự căng thẳng vật lý giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh hiện đại, "tension" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ trạng thái căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc, phản ánh một sự chuyển giao từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng.
Từ "tension" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc căng thẳng hoặc áp lực trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần, quan hệ cá nhân hoặc tình huống xung đột. Ngoài ra, từ "tension" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, và vật lý để chỉ sức căng hoặc lực kéo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp