Bản dịch của từ Tension trong tiếng Việt

Tension

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tension (Noun)

tˈɛnʃn̩
tˈɛnʃn̩
01

Căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc.

Mental or emotional strain.

Ví dụ

The tension between the two political parties is palpable.

Có thể thấy rõ sự căng thẳng giữa hai đảng chính trị.

Social tensions often arise due to economic disparities.

Căng thẳng xã hội thường nảy sinh do chênh lệch kinh tế.

The tension in the air during the protest was overwhelming.

Không khí căng thẳng trong cuộc biểu tình quá mức.

02

Tình trạng bị căng cứng.

The state of being stretched tight.

Ví dụ

The tension between the two political parties escalated quickly.

Căng thẳng giữa hai đảng chính trị leo thang nhanh chóng.

There was a noticeable tension in the air during the heated debate.

Có một bầu không khí căng thẳng đáng chú ý trong cuộc tranh luận sôi nổi.

The tension in the room was palpable as the negotiations continued.

Sự căng thẳng trong phòng có thể thấy rõ khi các cuộc đàm phán tiếp tục.

Dạng danh từ của Tension (Noun)

SingularPlural

Tension

Tensions

Kết hợp từ của Tension (Noun)

CollocationVí dụ

Mounting tension

Sự căng thẳng leo thang

Mounting tension in the community led to a peaceful protest.

Sự căng thẳng gia tăng trong cộng đồng dẫn đến một cuộc biểu tình hòa bình.

Dynamic tension

Tăng cường căng thẳng

The dynamic tension between tradition and modernity shapes society.

Sự căng thẳng động giữa truyền thống và hiện đại tạo nên xã hội.

Racial tension

Sự căng thẳng chủng tộc

The protest highlighted racial tension in the community.

Cuộc biểu tình làm nổi bật sự căng thẳng chủng tộc trong cộng đồng.

Dramatic tension

Sự căng thẳng mạnh

The play's climax created intense dramatic tension among the characters.

Đỉnh điểm của vở kịch tạo ra căng thẳng mạnh mẽ giữa nhân vật.

Fundamental tension

Sự căng thẳng cơ bản

The fundamental tension between tradition and modernity shapes societal norms.

Sự căng thẳng cơ bản giữa truyền thống và hiện đại định hình quy chuẩn xã hội.

Tension (Verb)

tˈɛnʃn̩
tˈɛnʃn̩
01

Tác dụng một lực lên (thứ gì đó) có xu hướng kéo căng nó.

Apply a force to (something) which tends to stretch it.

Ví dụ

Social media platforms often tension users to engage more frequently.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường gây căng thẳng cho người dùng tương tác thường xuyên hơn.

The political debate tensioned the country's citizens.

Cuộc tranh luận chính trị khiến người dân trong nước căng thẳng.

The controversial topic tensioned the online community.

Chủ đề gây tranh cãi đã khiến cộng đồng trực tuyến căng thẳng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tension cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Although many people think this industry is likely to cause my conviction is that international tourism greatly facilitates understanding between people of different cultural background [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Even though these examples did not speak for the rest of American and Chinese populations, they, as a matter of fact, increased between the countries involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Some will hang out with their friends, travel to some sort of amusement such as shops and restaurants, or throw parties as a way to relieve their [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] However, many think that it does not foster mutual understanding between people of different nations, but causes to arise [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Tension

Không có idiom phù hợp