Bản dịch của từ Trouble trong tiếng Việt
Trouble
Noun [U/C] Verb

Trouble(Noun)
trˈuːbəl
ˈtrəbəɫ
01
Một vấn đề hoặc thách thức cần được giải quyết
An issue or challenge that needs addressing
Ví dụ
02
Những khó khăn hoặc vấn đề có thể gây ra sự lo âu
Difficulty or problems that can cause distress
Ví dụ
Trouble(Verb)
trˈuːbəl
ˈtrəbəɫ
03
Một vấn đề hoặc thách thức cần được giải quyết
To cause difficulty or inconvenience
Ví dụ
