Bản dịch của từ Trouble trong tiếng Việt
Trouble
Trouble (Noun)
The protest led to trouble in the city.
Cuộc biểu tình gây ra rối loạn trong thành phố.
The government is concerned about social troubles.
Chính phủ lo lắng về rắc rối xã hội.
The police were called to handle the public trouble.
Cảnh sát đã được gọi đến để xử lý rối loạn công cộng.
Khó khăn hoặc vấn đề.
Difficulty or problems.
She faced trouble finding affordable housing in the city.
Cô ấy gặp khó khăn khi tìm nhà ở giá phải chăng ở thành phố.
The organization helps people in financial trouble due to unemployment.
Tổ chức giúp đỡ những người gặp khó khăn tài chính do thất nghiệp.
The community rallied together to support families in trouble.
Cộng đồng đã đoàn kết lại để hỗ trợ các gia đình gặp khó khăn.
Dạng danh từ của Trouble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trouble | Troubles |
Kết hợp từ của Trouble (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep trouble Rắc rối sâu | His gambling addiction got him into deep trouble with loan sharks. Sự nghiện cờ bạc của anh ấy đã đưa anh ấy vào rắc rối sâu. |
Enormous trouble Vấn đề lớn | Her social media post caused enormous trouble among her friends. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy gây ra rắc rối lớn trong số bạn bè của cô ấy. |
Back trouble Vấn đề về lưng | Her back trouble prevented her from attending the social event. Vấn đề về lưng ngăn cô ấy tham gia sự kiện xã hội. |
Man trouble Khó khăn về người đàn ông | He faced man trouble at work due to misunderstandings. Anh đối mặt với vấn đề với đàn ông tại công việc do hiểu lầm. |
Engine trouble Rắc rối động cơ | The social event was delayed due to engine trouble. Sự kiện xã hội bị trì hoãn do sự cố động cơ. |
Trouble (Verb)
Gossiping about others can trouble relationships in the community.
Chuyện ngồi bàn tán về người khác có thể gây rối loạn mối quan hệ trong cộng đồng.
An argument between friends troubled the atmosphere at the party.
Một cuộc tranh cãi giữa bạn bè làm rối loạn không khí tại bữa tiệc.
Financial issues can trouble families and lead to disagreements.
Vấn đề tài chính có thể gây rối loạn trong gia đình và dẫn đến mâu thuẫn.
Dạng động từ của Trouble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trouble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Troubled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Troubled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Troubles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Troubling |
Kết hợp từ của Trouble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be troubled with something Gặp rắc rối với điều gì | She is troubled with cyberbullying on social media. Cô ấy gặp rắc rối với vấn đề cyberbullying trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "trouble" có nghĩa chung là sự khó khăn, rắc rối hoặc tình huống gây trở ngại. Trong tiếng Anh, "trouble" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, người Anh thường nói "in trouble" nhiều hơn để chỉ trạng thái khó khăn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng "trouble" nhiều trong ngữ cảnh chỉ về hành động gây rắc rối. Cả hai tiếng đều nhấn mạnh sự bất tiện và lo lắng liên quan đến tình huống đó.
Từ "trouble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "trouble" và từ Latinh "turbula", có nghĩa là "cuộc khủng hoảng" hoặc "sự rối loạn". Trong lịch sử, từ này đã mô tả trạng thái bất ổn và khó khăn trong xã hội cũng như trong tâm lý con người. Ngày nay, "trouble" được sử dụng để chỉ các vấn đề, khó khăn hoặc rắc rối trong nhiều bối cảnh khác nhau, tại đó nó mang tính chất chỉ trích hoặc cảm xúc cá nhân.
Từ "trouble" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về vấn đề hoặc khó khăn. Trong phần Nói và Viết, "trouble" thường xuất hiện khi nói về trải nghiệm cá nhân hoặc thái độ đối với các tình huống khó khăn. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng và trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trouble
Chuốc họa vào thân/ Gây chuyện thị phi/ Tự rước họa vào thân
To seem to be trying to get into trouble; to do something that would cause trouble; to do or say something that will cause trouble.
She's always late to work, it's like she's asking for trouble.
Cô ấy luôn đến muộn làm việc, như cô ấy đang mời gây rắc rối.
Thành ngữ cùng nghĩa: look for trouble...
Sóng gió nổi lên
Trouble is developing.
Trouble is brewing in the community.
Rắc rối đang phát triển trong cộng đồng.
Thành ngữ cùng nghĩa: there is trouble brewing...