Bản dịch của từ Issue trong tiếng Việt

Issue

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Issue (Noun Countable)

ˈɪʃ.uː
ˈɪs.juː
ˈɪʃ.uː
ˈɪs.juː
01

Vấn đề.

Problem.

Ví dụ

The issue of homelessness is a pressing social problem.

Vấn đề vô gia cư là một vấn đề xã hội cấp bách.

The government is working to address the issue of poverty.

Chính phủ đang nỗ lực giải quyết vấn đề nghèo đói.

Education inequality is a significant social issue in many countries.

Bất bình đẳng về giáo dục là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Kết hợp từ của Issue (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Number of issues

Số vấn đề

The social worker addressed a number of issues in the community.

Người làm công việc xã hội đã giải quyết một số vấn đề trong cộng đồng.

Series of issues

Loạt vấn đề

The social worker addressed a series of issues in the community.

Người làm công tác xã hội đã giải quyết một loạt vấn đề trong cộng đồng.

At issue

Vấn đề đang được bàn luận

The lack of funding is at issue in social programs.

Sự thiếu vốn là vấn đề trong các chương trình xã hội.

Range of issues

Phạm vi các vấn đề

The social worker dealt with a range of issues in the community.

Người làm công tác xã hội xử lý một loạt các vấn đề trong cộng đồng.

Issue (Noun)

ˈɪʃu
ˈɪʃu
01

Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng cần tranh luận hoặc thảo luận.

An important topic or problem for debate or discussion.

Ví dụ

The issue of poverty is a pressing concern in our society.

Vấn đề nghèo đó là một mối quan tâm cấp bách trong xã hội chúng ta.

The government is addressing the issue of unemployment through new policies.

Chính phủ đang giải quyết vấn đề thất nghiệp thông qua các chính sách mới.

The issue of climate change requires immediate action from everyone.

Vấn đề biến đổi khí hậu đòi hỏi hành động ngay lập tức từ mọi người.

02

Hành động chảy ra hay chảy ra.

The action of flowing or coming out.

Ví dụ

The issue of homelessness in urban areas is a pressing concern.

Vấn đề về vô gia cư ở các khu vực đô thị là một vấn đề cấp bách.

The government is addressing the issue of pollution in rivers.

Chính phủ đang giải quyết vấn đề ô nhiễm ở các con sông.

The issue of unemployment affects many young people in society.

Vấn đề thất nghiệp ảnh hưởng đến nhiều thanh niên trong xã hội.

03

Những đứa con của riêng mình.

Children of one's own.

Ví dụ

She has two children, a son and a daughter.

Cô ấy có hai đứa con, một con trai và một con gái.

The family is planning a gathering with their children.

Gia đình đang lên kế hoạch tụ tập với các con cái của họ.

The school organized an event for parents and children.

Trường tổ chức một sự kiện dành cho phụ huynh và con cái.

04

Hành động cung cấp hoặc phân phối một mặt hàng để sử dụng, bán hoặc cho các mục đích chính thức.

The action of supplying or distributing an item for use, sale, or official purposes.

Ví dụ

The government addressed the issue of homelessness with new shelters.

Chính phủ đã giải quyết vấn đề về người vô gia cư bằng cách xây dựng các nơi trú ẩn mới.

The charity organization focused on the issue of hunger in the community.

Tổ chức từ thiện tập trung vào vấn đề về nạn đói trong cộng đồng.

The company is working on the issue of environmental sustainability in production.

Công ty đang làm việc về vấn đề về sự bền vững với môi trường trong sản xuất.

05

Một kết quả hoặc kết quả của một cái gì đó.

A result or outcome of something.

Ví dụ

The issue of poverty affects millions worldwide.

Vấn đề về đói nghèo ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

The government is addressing the issue of climate change.

Chính phủ đang giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

The issue of unemployment is a major concern in society.

Vấn đề thất nghiệp là một vấn đề lớn trong xã hội.

Dạng danh từ của Issue (Noun)

SingularPlural

Issue

Issues

Kết hợp từ của Issue (Noun)

CollocationVí dụ

At issue

Đang tranh cãi

The lack of funding is at issue in the social program.

Sự thiếu vốn đang được bàn cãi trong chương trình xã hội.

Issue about

Vấn đề về

The issue about mental health is a growing concern.

Vấn đề về sức khỏe tâm thần là một mối quan tâm ngày càng tăng.

Range of issues

Phạm vi của vấn đề

The social worker deals with a range of issues daily.

Người làm công tác xã hội xử lý một loạt vấn đề hàng ngày.

In an/the issue

Trong một vấn đề

In an issue of cyberbullying, social media platforms play a crucial role.

Trong một vấn đề về bạo lực trực tuyến, các nền tảng truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng.

Number of issues

Số vấn đề

The number of issues related to poverty is alarming.

Số vấn đề liên quan đến nghèo đóng đinh.

Issue (Verb)

ˈɪʃu
ˈɪʃu
01

Cung cấp hoặc phân phối (thứ gì đó) để sử dụng hoặc bán.

Supply or distribute (something) for use or sale.

Ví dụ

The organization issues food to the homeless every week.

Tổ chức phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi tuần.

The government issues guidelines to improve public health awareness.

Chính phủ ban hành hướng dẫn để nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.

The charity issues clothes to those affected by the natural disaster.

Tổ chức từ thiện phân phát quần áo cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

02

Đến, đi, hoặc chảy ra từ.

Come, go, or flow out from.

Ví dụ

Problems often issue from miscommunication in social interactions.

Vấn đề thường phát sinh từ sự giao tiếp không hiệu quả trong xã hội.

Complaints can issue when customer service is lacking in social settings.

Phàn nàn có thể phát ra khi dịch vụ khách hàng thiếu trong môi trường xã hội.

Solutions need to issue promptly to address social issues effectively.

Giải pháp cần phải được đưa ra ngay lập tức để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Dạng động từ của Issue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Issue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Issued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Issued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Issues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Issuing

Kết hợp từ của Issue (Verb)

CollocationVí dụ

Newly issued

Mới ban hành

The newly issued report highlighted the social impact of technology.

Báo cáo mới phát hành nêu rõ tác động xã hội của công nghệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Issue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] I will outline several reasons for this and put forward some measures to this [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] This essay explores the reasons behind this phenomenon and suggests potential solutions to address this [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] The following essay will outline some effects of this and some possible solutions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] There are several measures that teachers and parents could adapt to tackle this [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2

Idiom with Issue

mˈeɪk ˈæn ˈɪʃu ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Để tâm đến ai đó hoặc việc gì đó

To turn someone or something into an important matter.

Make a mountain out of a molehill.

Phóng đại vấn đề

Thành ngữ cùng nghĩa: make a point of someone or something...