Bản dịch của từ Issue trong tiếng Việt
Issue

Issue(Noun Countable)
Vấn đề.
Issue(Noun)
Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng cần tranh luận hoặc thảo luận.
An important topic or problem for debate or discussion.
Dạng danh từ của Issue (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Issue | Issues |
Issue(Verb)
Cung cấp hoặc phân phối (thứ gì đó) để sử dụng hoặc bán.
Supply or distribute (something) for use or sale.
Dạng động từ của Issue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Issue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Issued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Issued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Issues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Issuing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "issue" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một vấn đề, chủ đề cần được thảo luận hoặc một sản phẩm được phát hành, như tạp chí. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "issue" còn có thể ám chỉ đến một phiên bản cụ thể của một văn bản hoặc sản phẩm. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "issue" có thể có đơn vị đo lường khác nhau tùy vào loại "issue" được đề cập.
Từ "issue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exire", nghĩa là "ra ngoài" hoặc "phát sinh". Trong tiếng Pháp cổ, "issue" được sử dụng để chỉ một "kết quả" hay "sự phát sinh". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang các ý nghĩa như "vấn đề" hoặc "khía cạnh cần tranh luận". Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất của "issue" trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó thường chỉ những chủ đề gây tranh cãi hay cần giải quyết.
Từ "issue" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường hay chính trị. Trong phần Đọc và Viết, "issue" thường liên quan đến các chủ đề như bài luận phân tích hoặc thông tin văn bản. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ ra các vấn đề cần giải quyết.
Họ từ
Từ "issue" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một vấn đề, chủ đề cần được thảo luận hoặc một sản phẩm được phát hành, như tạp chí. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "issue" còn có thể ám chỉ đến một phiên bản cụ thể của một văn bản hoặc sản phẩm. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "issue" có thể có đơn vị đo lường khác nhau tùy vào loại "issue" được đề cập.
Từ "issue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exire", nghĩa là "ra ngoài" hoặc "phát sinh". Trong tiếng Pháp cổ, "issue" được sử dụng để chỉ một "kết quả" hay "sự phát sinh". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang các ý nghĩa như "vấn đề" hoặc "khía cạnh cần tranh luận". Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất của "issue" trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó thường chỉ những chủ đề gây tranh cãi hay cần giải quyết.
Từ "issue" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường hay chính trị. Trong phần Đọc và Viết, "issue" thường liên quan đến các chủ đề như bài luận phân tích hoặc thông tin văn bản. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ ra các vấn đề cần giải quyết.
