Bản dịch của từ Issue trong tiếng Việt

Issue

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Issue(Noun Countable)

ˈɪʃ.uː
ˈɪs.juː
ˈɪʃ.uː
ˈɪs.juː
01

Vấn đề.

Problem.

Ví dụ

Issue(Noun)

ˈɪʃu
ˈɪʃu
01

Hành động chảy ra hay chảy ra.

The action of flowing or coming out.

Ví dụ
02

Những đứa con của riêng mình.

Children of one's own.

Ví dụ
03

Một kết quả hoặc kết quả của một cái gì đó.

A result or outcome of something.

Ví dụ
04

Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng cần tranh luận hoặc thảo luận.

An important topic or problem for debate or discussion.

Ví dụ
05

Hành động cung cấp hoặc phân phối một mặt hàng để sử dụng, bán hoặc cho các mục đích chính thức.

The action of supplying or distributing an item for use, sale, or official purposes.

Ví dụ

Dạng danh từ của Issue (Noun)

SingularPlural

Issue

Issues

Issue(Verb)

ˈɪʃu
ˈɪʃu
01

Cung cấp hoặc phân phối (thứ gì đó) để sử dụng hoặc bán.

Supply or distribute (something) for use or sale.

Ví dụ
02

Đến, đi, hoặc chảy ra từ.

Come, go, or flow out from.

Ví dụ

Dạng động từ của Issue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Issue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Issued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Issued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Issues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Issuing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ