Bản dịch của từ Supplying trong tiếng Việt

Supplying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplying (Verb)

səplˈaɪɪŋ
səplˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ cung cấp.

Present participle and gerund of supply.

Ví dụ

They are supplying food to the homeless shelter.

Họ đang cung cấp thức ăn cho trại cứu trợ cho người vô gia cư.

The organization is supplying medical aid to the disaster victims.

Tổ chức đang cung cấp sự giúp đỡ y tế cho nạn nhân thảm họa.

Volunteers are supplying blankets to those affected by the flood.

Những tình nguyện viên đang cung cấp chăn cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

Dạng động từ của Supplying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supplied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supplied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supplies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supplying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] Instead, there are some other areas that authorities could invest in as a prerequisite complement before a widespread network [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] In conclusion, I strongly oppose the idea of entry to a high proportion of young people owing to the presented arguments above [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] This, as a result, will relieve pressure on urban housing systems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] India approximately 200,000 students in both years, China around 110,000 students, and Canada around 32,000 students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Supplying

Không có idiom phù hợp