Bản dịch của từ Supplying trong tiếng Việt
Supplying
Supplying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ cung cấp.
Present participle and gerund of supply.
They are supplying food to the homeless shelter.
Họ đang cung cấp thức ăn cho trại cứu trợ cho người vô gia cư.
The organization is supplying medical aid to the disaster victims.
Tổ chức đang cung cấp sự giúp đỡ y tế cho nạn nhân thảm họa.
Volunteers are supplying blankets to those affected by the flood.
Những tình nguyện viên đang cung cấp chăn cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
Dạng động từ của Supplying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplying |
Họ từ
Từ "supplying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "supply", có nghĩa là cung cấp hoặc tiếp tế. Trong ngữ cảnh thương mại, "supplying" thường chỉ hành động cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn một chút so với người Mỹ.
Từ "supplying" có nguồn gốc từ động từ Latin "supplere", có nghĩa là "bổ sung". "Supplere" được cấu thành từ hai phần: "sub-" nghĩa là "dưới" và "plere" nghĩa là "lấp đầy". Quá trình phát triển từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được đưa vào tiếng Anh, mang ý nghĩa "cung cấp vật liệu hoặc thông tin". Ý nghĩa hiện tại của "supplying" vẫn giữ nguyên, chỉ việc cung cấp, bổ sung các yếu tố cần thiết cho một hoạt động nào đó.
Từ "supplying" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin liên quan đến chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về kinh tế, thương mại và dịch vụ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các tình huống liên quan đến cung cấp hàng hóa, dịch vụ và tài nguyên, như trong báo cáo kinh doanh hoặc khi thảo luận về các chiến lược thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp