Bản dịch của từ Supplying trong tiếng Việt

Supplying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplying(Verb)

səplˈaɪɪŋ
səplˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ cung cấp.

Present participle and gerund of supply.

Ví dụ

Dạng động từ của Supplying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supplied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supplied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supplies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supplying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ