Bản dịch của từ Problem trong tiếng Việt
Problem
Problem (Noun Countable)
Vấn đề.
Problem.
Solving social problems requires community involvement.
Giải quyết các vấn đề xã hội đòi hỏi sự tham gia của cộng đồng.
The government is addressing issues related to homelessness as a social problem.
Chính phủ đang giải quyết các vấn đề liên quan đến tình trạng vô gia cư như một vấn đề xã hội.
Education plays a crucial role in tackling social problems.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Kết hợp từ của Problem (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Insurmountable problem Vấn đề không thể vượt qua | The lack of resources is an insurmountable problem in social projects. Sự thiếu hụt tài nguyên là một vấn đề không thể vượt qua trong các dự án xã hội. |
Substance-abuse problem Vấn đề lạm dụng chất | Substance-abuse problem affects many teenagers in our society. Vấn đề lạm dụng chất gây nghiện ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên trong xã hội chúng ta. |
Health problem Vấn đề sức khỏe | Ignoring health problems can lead to serious consequences in the future. Bỏ qua vấn đề sức khỏe có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong tương lai. |
Grave problem Vấn đề nghiêm trọng | Ignoring social issues can lead to a grave problem in society. Bỏ qua các vấn đề xã hội có thể dẫn đến một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội. |
Difficult problem Vấn đề khó khăn | Solving difficult problems requires critical thinking skills. Giải quyết vấn đề khó cần kỹ năng tư duy phê phán. |
Problem (Noun)
Homelessness is a significant problem in urban areas.
Vô gia cư là một vấn đề đáng kể ở các khu vực đô thị.
Poverty is a pressing problem that requires immediate attention.
Nghèo đói là một vấn đề cấp bách đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.
Unemployment rates are a major problem affecting many families.
Tỷ lệ thất nghiệp là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
Một cuộc điều tra bắt đầu từ những điều kiện nhất định để điều tra hoặc chứng minh một sự kiện, kết quả hoặc luật.
An inquiry starting from given conditions to investigate or demonstrate a fact, result, or law.
The government is addressing the problem of homelessness in cities.
Chính phủ đang giải quyết vấn đề về vô gia cư ở thành phố.
The community came together to solve the problem of pollution in rivers.
Cộng đồng đã cùng nhau giải quyết vấn đề về ô nhiễm ở sông.
Education plays a crucial role in tackling the problem of illiteracy.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong giải quyết vấn đề về mù chữ.
Dạng danh từ của Problem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Problem | Problems |
Kết hợp từ của Problem (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing problem Vấn đề ngày càng trở nên nghiêm trọng | The growing problem of cyberbullying affects many teenagers today. Vấn đề ngày càng gia tăng về bạo lực trực tuyến ảnh hưởng đến nhiều thiếu niên ngày nay. |
Money problem Vấn đề về tiền bạc | She faced a money problem after losing her job. Cô ấy đối mặt với vấn đề tiền bạc sau khi mất việc. |
Huge problem Vấn đề lớn | The lack of affordable housing is a huge problem in society. Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề lớn trong xã hội. |
Insurmountable problem Vấn đề không thể vượt qua | Lack of funding is an insurmountable problem for many social programs. Thiếu vốn là một vấn đề không thể vượt qua đối với nhiều chương trình xã hội. |
Insoluble problem Vấn đề không thể giải quyết | The issue of poverty is an insoluble problem in society. Vấn đề nghèo đó là một vấn đề không thể giải quyết trong xã hội. |
Họ từ
Từ "problem" được sử dụng để chỉ một tình huống, sự việc hoặc câu hỏi mà cần phải được giải quyết hoặc hiểu rõ hơn. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người Anh có thể sử dụng từ "issue" nhiều hơn để chỉ những vấn đề tiềm tàng, trong khi người Mỹ thường sử dụng "problem" với sự nhấn mạnh vào sự nghiêm trọng hơn của tình huống.
Từ "problem" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "problema", có nghĩa là "cái được đưa ra" hoặc "vấn đề". Tiếng Latin đã tiếp nhận từ này dưới dạng "problema", phái sinh tạo ra từ động từ "proballō", nghĩa là "ném ra" hoặc "đặt ra". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để chỉ các tình huống khó khăn hoặc thách thức cần được giải quyết, phù hợp với ý nghĩa hiện tại. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất động của ngôn ngữ cũng như cách con người tiếp cận và nhận diện các vấn đề trong cuộc sống.
Từ "problem" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh được yêu cầu phân tích khó khăn hoặc thách thức. Trong Listening và Reading, từ thường liên quan đến các chủ đề như xã hội, môi trường hoặc giáo dục. Ngoài ra, "problem" cũng xuất hiện phổ biến trong nhiều tình huống thường gặp, như tìm kiếm giải pháp trong công việc, thảo luận về các vấn đề xã hội, và trong các bài luận về đa dạng chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp