Bản dịch của từ Demonstrate trong tiếng Việt
Demonstrate
Demonstrate (Verb)
The statistics demonstrate the impact of social media on society.
Số liệu thống kê chứng minh tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
She will demonstrate how to create a social media marketing plan.
Cô ấy sẽ trình bày cách tạo một kế hoạch tiếp thị trên mạng xã hội.
The workshop will demonstrate effective communication skills in social settings.
Hội thảo sẽ thể hiện các kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.
Đưa ra một triển lãm thực tế và giải thích về (cách máy móc, kỹ năng hoặc nghề thủ công hoạt động hoặc được thực hiện)
Give a practical exhibition and explanation of (how a machine, skill, or craft works or is performed)
She will demonstrate the cooking process in the social event.
Cô ấy sẽ biểu diễn quá trình nấu ăn trong sự kiện xã hội.
The expert will demonstrate the importance of community engagement.
Chuyên gia sẽ thể hiện sự quan trọng của việc tương tác cộng đồng.
The volunteers will demonstrate how to organize a charity fundraiser.
Các tình nguyện viên sẽ thể hiện cách tổ chức một chương trình gây quỹ từ thiện.
The survey results demonstrate the public's support for the new policy.
Kết quả khảo sát chứng minh sự ủng hộ của công chúng đối với chính sách mới.
The charity event will demonstrate the community's generosity and compassion.
Sự kiện từ thiện sẽ chứng minh sự hào phóng và lòng trắc ẩn của cộng đồng.
The documentary will demonstrate the impact of climate change on wildlife.
Bộ phim tài liệu sẽ chứng minh tác động của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã.
Tham gia vào một cuộc biểu tình công khai.
Take part in a public demonstration.
She decided to demonstrate against social injustice in the city.
Cô ấy quyết định tham gia biểu tình chống bất công xã hội trong thành phố.
Many people gathered to demonstrate for equal rights and fair treatment.
Nhiều người tụ tập để biểu tình vì quyền bình đẳng và đối xử công bằng.
The students planned to demonstrate peacefully in front of the government building.
Các sinh viên đã lên kế hoạch biểu tình một cách hòa bình trước tòa nhà chính phủ.
Dạng động từ của Demonstrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonstrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonstrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonstrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonstrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonstrating |
Kết hợp từ của Demonstrate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Demonstrate well Minh chứng tốt | She demonstrated well in the social project presentation. Cô ấy đã thể hiện tốt trong bài thuyết trình dự án xã hội. |
Demonstrate beyond doubt Chứng minh không còn nghi ngờ gì nữa | The charity event demonstrated beyond doubt their commitment to helping the community. Sự kiện từ thiện đã chứng minh không ai nghi ngờ về cam kết của họ đối với việc giúp đỡ cộng đồng. |
Demonstrate directly Trình bày trực tiếp | She demonstrated directly how to use the new social media platform. Cô ấy đã trực tiếp thể hiện cách sử dụng nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Demonstrate repeatedly Tổ chức tái diễn | She demonstrated repeatedly how to use social media effectively. Cô ấy đã thể hiện liên tục cách sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả. |
Demonstrate elegantly Thể hiện một cách thanh lịch | She demonstrated elegantly the art of conversation in social gatherings. Cô ấy đã biểu diễn một cách tinh tế nghệ thuật trò chuyện trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Họ từ
"Demonstrate" là động từ tiếng Anh có nghĩa là chỉ ra, minh chứng hoặc thể hiện một điều gì đó qua ví dụ hoặc bằng cách thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Cả hai phiên bản đều được sử dụng phổ biến trong các tình huống giáo dục, nghiên cứu và thuyết trình.
Từ "demonstrate" xuất phát từ gốc La-tinh "demonstrare", có nghĩa là chỉ ra, chứng minh. Gốc từ này bao gồm tiền tố "de-" (chỉ ra) và động từ "monstrare" (cho thấy). Từ thế kỷ 14, "demonstrate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc làm rõ thông tin hoặc chứng minh một luận điểm bằng chứng. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm thể hiện sự thật sang việc minh chứng một ý tưởng hay lý thuyết một cách cụ thể.
Từ "demonstrate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm hoặc minh họa ví dụ. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản thảo luận về lý thuyết hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "demonstrate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ việc chứng minh hoặc minh họa sự tồn tại của một khái niệm hoặc hiện tượng nào đó, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp