Bản dịch của từ Clarify trong tiếng Việt
Clarify
Clarify (Verb)
She clarified the misunderstanding with her friend.
Cô ấy làm sáng tỏ sự hiểu lầm với bạn cô ấy.
The teacher clarified the confusing grammar rule to the students.
Giáo viên làm sáng tỏ quy tắc ngữ pháp khó hiểu cho học sinh.
The manager clarified the new company policy during the meeting.
Quản lý làm sáng tỏ chính sách mới của công ty trong cuộc họp.
Làm cho (một tuyên bố hoặc tình huống) bớt bối rối hơn và dễ hiểu hơn.
Make (a statement or situation) less confused and more comprehensible.
The speaker clarified the new social media policy.
Người phát biểu đã làm rõ chính sách truyền thông xã hội mới.
The teacher clarified the instructions for the social project.
Giáo viên đã làm rõ hướng dẫn cho dự án xã hội.
The manager clarified the roles in the social event.
Người quản lý đã làm rõ vai trò trong sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Clarify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clarify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clarified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clarified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clarifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clarifying |
Kết hợp từ của Clarify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seek to clarify Tìm hiểu rõ | Researchers seek to clarify the impact of social media on teenagers. Nhà nghiên cứu cố gắng làm sáng tỏ tác động của mạng xã hội đối với tuổi teen. |
Be pleased to clarify Vui lòng làm sáng tỏ | I am pleased to clarify the details of the social event. Tôi rất vui khi làm rõ chi tiết về sự kiện xã hội. |
Help (to) clarify Giúp làm rõ | She helped to clarify the social issues during the meeting. Cô ấy đã giúp làm sáng tỏ các vấn đề xã hội trong cuộc họp. |
Need to clarify Cần làm rõ | I need to clarify the social media policy with my team. Tôi cần làm rõ chính sách truyền thông xã hội với đội của mình. |
Serve to clarify Phục vụ để làm rõ | His explanation served to clarify the misunderstanding among friends. Giải thích của anh ấy đã giúp làm sáng tỏ sự hiểu lầm giữa bạn bè. |
Họ từ
Từ "clarify" có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng, dễ hiểu hoặc dễ xác định. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết để yêu cầu hoặc thực hiện việc giải thích, làm sáng tỏ ý nghĩa hoặc thông tin. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn học hoặc chuyên ngành có thể có sắc thái khác nhau tùy thuộc vào đặc thù văn hóa.
Từ "clarify" có nguồn gốc từ động từ Latin "clarificare", trong đó "clarus" nghĩa là "rõ ràng" và "facere" nghĩa là "làm cho". Mặc dù xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, ý nghĩa của từ đã phát triển từ việc làm sạch một thứ gì đó đến việc làm sáng tỏ ý nghĩa hoặc thông tin. Sự kết hợp của các yếu tố Latin này phản ánh sự liên kết giữa quá trình làm cho một điều gì đó rõ ràng hơn và việc nâng cao sự hiểu biết của người tiếp nhận.
Từ "clarify" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần giải thích hoặc làm rõ ý tưởng. Tần suất sử dụng từ này nằm ở mức vừa phải trong các văn bản học thuật, như báo cáo và luận văn, khi cần tạo rõ ràng cho quan điểm hoặc thông tin. Ngoài ra, "clarify" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi người nói yêu cầu thông tin rõ ràng hơn hoặc giải thích một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp