Bản dịch của từ Separate trong tiếng Việt
Separate
Separate (Adjective)
Riêng biệt, khác nhau.
Separate, different.
They live in separate houses in the same neighborhood.
Họ sống trong những ngôi nhà riêng biệt trong cùng một khu phố.
Their opinions on the matter are quite separate.
Ý kiến của họ về vấn đề này khá khác nhau.
The separate social circles rarely interact with each other.
Các nhóm xã hội riêng biệt hiếm khi tương tác với nhau.
They live in separate houses in the same neighborhood.
Họ sống trong những căn nhà riêng biệt trong khu phố.
The siblings attend separate schools due to their interests.
Các anh em học ở các trường học riêng vì sở thích của họ.
The company organized separate events for different departments.
Công ty tổ chức các sự kiện riêng cho các bộ phận khác nhau.
Dạng tính từ của Separate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Separate Tách | - | - |
Kết hợp từ của Separate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Geographically separate Địa lý tách biệt | The two countries are geographically separate but share cultural similarities. Hai quốc gia đó địa lý khác biệt nhưng chia sẻ nhiều điểm tương đồng về văn hóa. |
Quite separate Khá riêng biệt | Their opinions on the matter are quite separate. Quan điểm của họ về vấn đề đó rất riêng biệt. |
Entirely separate Hoàn toàn riêng biệt | Their social circles are entirely separate. Vòng tròn xã hội của họ hoàn toàn riêng biệt. |
Largely separate Phần lớn là khác biệt | Their social circles are largely separate from each other. Vòng tròn xã hội của họ lớn phần là riêng biệt với nhau. |
Apparently separate Rõ ràng phân biệt | The two friends were apparently separate, but they were secretly dating. Hai người bạn dường như tách biệt, nhưng họ đang hẹn hò bí mật. |
Separate (Verb)
Tách biệt, tách ra.
Separate, separate.
Friends often separate after high school graduation.
Bạn bè thường chia tay sau khi tốt nghiệp trung học.
Family ties can be hard to separate when moving to new cities.
Mối quan hệ gia đình khó có thể tách rời khi chuyển đến thành phố mới.
Neighbours decided to separate their properties with a fence.
Hàng xóm quyết định tách tài sản của họ bằng hàng rào.
Families often separate during difficult times for personal growth.
Gia đình thường chia tay trong thời kỳ khó khăn để phát triển cá nhân.
The pandemic forced friends to separate to prevent the spread.
Đại dịch buộc bạn bè phải chia tay để ngăn chặn sự lây lan.
Schools may separate students to maintain social distancing measures.
Trường học có thể phân chia học sinh để duy trì biện pháp giữ khoảng cách xã hội.
Chia thành các yếu tố cấu thành hoặc riêng biệt.
Divide into constituent or distinct elements.
Families often separate during times of conflict or disagreement.
Gia đình thường chia tay trong thời kỳ xung đột hoặc bất đồng.
The government's decision to separate the regions caused uproar among citizens.
Quyết định của chính phủ chia rẽ các vùng gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng dân cư.
Social media platforms allow users to separate personal and professional accounts.
Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng phân chia tài khoản cá nhân và chuyên nghiệp.
Dạng động từ của Separate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Separate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Separated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Separated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Separates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Separating |
Kết hợp từ của Separate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widely separated Cách xa nhau rộng lớn | Their houses were widely separated in the rural area. Nhà của họ ở xa nhau rộng rãi ở vùng nông thôn. |
Sharply separated Phân biệt rõ ràng | The rich and poor in the society are sharply separated. Giàu nghèo trong xã hội được phân chia rõ ràng. |
Totally separated Hoàn toàn tách biệt | Their friendship is totally separated from their work relationship. Mối quan hệ bạn bè của họ hoàn toàn tách biệt với mối quan hệ làm việc. |
Separate (Noun)
Các bộ phận độc lập, độc lập của hệ thống tái tạo âm thanh.
The self-contained, free-standing components of a sound-reproduction system.
The social event required a separate sound system for each area.
Sự kiện xã hội yêu cầu một hệ thống âm thanh riêng biệt cho mỗi khu vực.
She organized the social gathering, ensuring separate spaces for different activities.
Cô ấy tổ chức buổi tụ tập xã hội, đảm bảo không gian riêng cho các hoạt động khác nhau.
The social club had separate sections for dancing, dining, and mingling.
Câu lạc bộ xã hội có các khu vực riêng biệt để nhảy múa, ăn uống và trò chuyện.
The geologist analyzed the separate in the soil samples.
Nhà địa chất phân tích phần riêng trong mẫu đất.
The separate in the sand indicated different mineral compositions.
Phần riêng trong cát cho thấy thành phần khoáng khác nhau.
The separate of the data helped classify the samples accurately.
Phần riêng của dữ liệu giúp phân loại mẫu một cách chính xác.
Các món đồ riêng lẻ, chẳng hạn như váy, áo khoác hoặc quần dài, thích hợp để mặc theo nhiều cách kết hợp khác nhau.
Individual items of clothing, such as skirts, jackets, or trousers, suitable for wearing in different combinations.
She wore a separate skirt and jacket to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy và áo khoác riêng lẻ đến sự kiện xã hội.
He prefers separates like trousers and shirts for social gatherings.
Anh ấy thích những bộ đồ riêng lẻ như quần và áo sơ mi cho các buổi tụ tập xã hội.
The boutique sells separates that can be mixed and matched easily.
Cửa hàng bán lẻ những món đồ có thể kết hợp dễ dàng.
Họ từ
Từ "separate" (tách biệt) là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân chia, cách ly hoặc tạo ra sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm này hơn. Ngoài ra, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cũng có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh văn phong.
Từ "separate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "separare", được hình thành bởi tiền tố "se-" có nghĩa là "tách biệt" và động từ "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và mang nghĩa tách rời, chia cắt. Sự kết hợp giữa hai thành tố này không chỉ phản ánh chức năng của từ mà còn nhấn mạnh hành động tách biệt một thứ ra khỏi thứ khác, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "separate" xuất hiện với tần suất ổn định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài luận và phần nói, liên quan đến việc phân tích sự khác biệt hoặc tách biệt các ý tưởng. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phân loại hoặc chia nhóm. Trong giao tiếp hàng ngày, "separate" thường được sử dụng khi nói về việc chia cách hoặc thiết lập sự khác biệt giữa các đối tượng, chủ thể trong nhiều tình huống như trong quan hệ cá nhân, công việc hay nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp