Bản dịch của từ Separate trong tiếng Việt
Separate

Separate(Adjective)
Riêng biệt, khác nhau.
Separate, different.
Dạng tính từ của Separate (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Separate Tách | - | - |
Separate(Verb)
Tách biệt, tách ra.
Separate, separate.
Chia thành các yếu tố cấu thành hoặc riêng biệt.
Divide into constituent or distinct elements.
Dạng động từ của Separate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Separate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Separated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Separated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Separates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Separating |
Separate(Noun)
Các món đồ riêng lẻ, chẳng hạn như váy, áo khoác hoặc quần dài, thích hợp để mặc theo nhiều cách kết hợp khác nhau.
Individual items of clothing, such as skirts, jackets, or trousers, suitable for wearing in different combinations.
Các bộ phận độc lập, độc lập của hệ thống tái tạo âm thanh.
The self-contained, free-standing components of a sound-reproduction system.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "separate" (tách biệt) là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân chia, cách ly hoặc tạo ra sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm này hơn. Ngoài ra, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cũng có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh văn phong.
Từ "separate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "separare", được hình thành bởi tiền tố "se-" có nghĩa là "tách biệt" và động từ "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và mang nghĩa tách rời, chia cắt. Sự kết hợp giữa hai thành tố này không chỉ phản ánh chức năng của từ mà còn nhấn mạnh hành động tách biệt một thứ ra khỏi thứ khác, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "separate" xuất hiện với tần suất ổn định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài luận và phần nói, liên quan đến việc phân tích sự khác biệt hoặc tách biệt các ý tưởng. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phân loại hoặc chia nhóm. Trong giao tiếp hàng ngày, "separate" thường được sử dụng khi nói về việc chia cách hoặc thiết lập sự khác biệt giữa các đối tượng, chủ thể trong nhiều tình huống như trong quan hệ cá nhân, công việc hay nghiên cứu.
Họ từ
Từ "separate" (tách biệt) là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân chia, cách ly hoặc tạo ra sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm này hơn. Ngoài ra, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cũng có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh văn phong.
Từ "separate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "separare", được hình thành bởi tiền tố "se-" có nghĩa là "tách biệt" và động từ "parare", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và mang nghĩa tách rời, chia cắt. Sự kết hợp giữa hai thành tố này không chỉ phản ánh chức năng của từ mà còn nhấn mạnh hành động tách biệt một thứ ra khỏi thứ khác, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "separate" xuất hiện với tần suất ổn định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài luận và phần nói, liên quan đến việc phân tích sự khác biệt hoặc tách biệt các ý tưởng. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phân loại hoặc chia nhóm. Trong giao tiếp hàng ngày, "separate" thường được sử dụng khi nói về việc chia cách hoặc thiết lập sự khác biệt giữa các đối tượng, chủ thể trong nhiều tình huống như trong quan hệ cá nhân, công việc hay nghiên cứu.
