Bản dịch của từ Sediment trong tiếng Việt
Sediment
Sediment (Noun)
The sediment in the water was a result of pollution.
Các cặn trong nước là kết quả của ô nhiễm.
The sediment at the bottom of the glass was undrinkable.
Cặn ở đáy cốc không thể uống được.
The river's sediment affected the local ecosystem negatively.
Cặn của sông ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái địa phương.
Dạng danh từ của Sediment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sediment | Sediments |
Sediment (Verb)
Lắng đọng dưới dạng trầm tích.
Settle as sediment.
After the party, the dust began to sediment on the furniture.
Sau bữa tiệc, bụi bắt đầu lắng xuống trên đồ đạc.
The opinions of the group will sediment over time.
Ý kiến của nhóm sẽ lắng xuống theo thời gian.
The memories from the event will sediment in our minds.
Những ký ức từ sự kiện sẽ lắng xuống trong tâm trí chúng ta.
Dạng động từ của Sediment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sediment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sedimented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sedimented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sediments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sedimenting |
Họ từ
Cát, bùn, hoặc vật chất rơi xuống dưới đáy của một môi trường thủy sinh được gọi là sediment. Trong ngữ cảnh địa chất, sediment có thể là sản phẩm của quá trình phong hóa, xói mòn hoặc lắng đọng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa, không có sự khác biệt về ngữ âm hay cách viết. Sediment thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa lý, sinh thái và môi trường, nhằm phân tích sự thay đổi trong cảnh quan tự nhiên.
Từ "sediment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedimentum", là danh từ hình thành từ động từ "sedere", có nghĩa là "ngồi". Ý nghĩa nguyên thủy ám chỉ chất lắng đọng hay vật chất tích tụ trong một không gian. Trong ngành địa chất, "sediment" chỉ các hạt vật chất nhỏ hay khoáng chất lắng xuống dưới đáy sông, hồ hoặc đại dương. Sự chuyển mình từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện đại phản ánh quá trình tự nhiên mà các chất này tích tụ lại theo thời gian.
Từ "sediment" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học môi trường và địa lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về quá trình lắng đọng và ảnh hưởng của sediment đến hệ sinh thái. Trong các bài luận, từ này thường dùng để phân tích các vấn đề liên quan đến ô nhiễm nước hoặc quản lý tài nguyên. Ngoài ra, từ "sediment" cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu địa chất và khảo sát cảnh quan tự nhiên, thể hiện sự tích tụ vật liệu trong môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp