Bản dịch của từ Bottom trong tiếng Việt
Bottom
Bottom (Noun Countable)
Phần dưới cùng; đáy.
Bottom part; bottom.
The bottom of the social hierarchy faced many challenges.
Phần dưới của cấp bậc xã hội đối mặt nhiều thách thức.
She reached the bottom of society after losing her job.
Cô ấy đạt đến đáy xã hội sau khi mất việc làm.
The bottom of the income distribution struggles with poverty.
Phần dưới của phân phối thu nhập đấu tranh với nghèo đói.
Kết hợp từ của Bottom (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
False bottom Đáy giả | The false bottom of the donation box hid the stolen money. Đáy giả của hộp quyên góp che giấu tiền bị đánh cắp. |
Bare bottom Đáy trần | The toddler ran around with a bare bottom on the beach. Đứa trẻ chạy quanh với phần dưới trần truống trên bãi biển. |
Bottom (Adjective)
She felt like she had hit rock bottom in her life.
Cô ấy cảm thấy như cô ấy đã đạt đến điểm cuối cùng trong cuộc sống của mình.
The bottom floor of the building was flooded after heavy rain.
Tầng dưới của tòa nhà bị ngập nước sau cơn mưa lớn.
He was at the bottom of the social hierarchy in the group.
Anh ấy ở dưới cùng của bậc xã hội trong nhóm.
Bottom (Verb)
Suy thoái, hạ xuống tới mức thấp nhất.
Depression, falling to the lowest level.
After losing his job, he hit bottom and needed help.
Sau khi mất việc, anh ấy rơi vào tình trạng suy sụp và cần sự giúp đỡ.
The economic crisis caused many families to bottom out financially.
Cuộc khủng hoảng kinh tế khiến nhiều gia đình rơi vào tình trạng suy thoái tài chính.
She hit rock bottom after the breakup, seeking therapy for help.
Cô ấy rơi vào đáy vực sau cuộc chia tay, tìm kiếm tư vấn để được giúp đỡ.
The ship bottomed out near the shore.
Tàu chạm đá gần bờ.
The boat bottomed in shallow waters.
Thuyền chạm đá ở nước cạn.
The vessel bottomed due to low tide.
Tàu chạm đá do triều thấp.
After the economic crisis, the country bottomed out but then recovered.
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, đất nước đã chạm đáy nhưng sau đó phục hồi.
The unemployment rate bottomed, leading to new job opportunities.
Tỷ lệ thất nghiệp đã chạm đáy, dẫn đến cơ hội việc làm mới.
The pandemic situation is expected to bottom out soon.
Tình hình dịch bệnh dự kiến sẽ chạm đáy sớm.
Dạng động từ của Bottom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bottom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bottomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bottomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bottoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bottoming |
Bottom (Noun)
She discovered the bottom quark during her research at the university.
Cô ấy phát hiện ra hạt quark dưới trong quá trình nghiên cứu tại trường đại học.
Scientists are studying the properties of the bottom quark in detail.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu chi tiết về các đặc tính của quark dưới.
The discovery of the bottom quark opened up new possibilities in physics.
Việc phát hiện ra quark dưới mở ra những khả năng mới trong vật lý.
Mông của một người.
A person's buttocks.
She sat on the bottom to rest after dancing all night.
Cô ấy ngồi xuống dưới để nghỉ sau khi nhảy suốt đêm.
The chair's hard bottom made it uncomfortable to sit for long.
Đáy ghế cứng làm ngồi lâu không thoải mái.
He slipped on the wet bottom of the pool and fell.
Anh ấy trượt trên đáy bể bơi ướt và ngã.
She showed the bottom to overcome the challenges of poverty.
Cô ấy đã thể hiện sức mạnh tinh thần để vượt qua thách thức của nghèo đói.
The community's bottom was tested during the natural disaster relief efforts.
Sức mạnh tinh thần của cộng đồng đã được thử thách trong việc cứu trợ thiên tai.
His bottom was evident as he tirelessly worked for social change.
Sức mạnh tinh thần của anh ấy rõ ràng khi anh ấy làm việc không mệt mỏi cho sự thay đổi xã hội.
She hit rock bottom after losing her job.
Cô ấy chạm đáy sau khi mất việc.
The bottom of the economic ladder faces challenges.
Đáy cầu thang kinh tế đối mặt với thách thức.
The bottom of the social hierarchy struggles for equality.
Đáy xã hội đấu tranh cho sự bình đẳng.
He preferred to be the bottom in his relationship.
Anh ấy thích là người chơi vai dưới trong mối quan hệ của mình.
The couple discussed their preferences for top and bottom roles.
Cặp đôi thảo luận về sở thích vai trên và vai dưới của họ.
Some people enjoy being the bottom during intimate moments.
Một số người thích làm vai dưới trong những khoảnh khắc gần gũi.
Dạng danh từ của Bottom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bottom | Bottoms |
Kết hợp từ của Bottom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bare bottom Đáy trần | The toddler ran around with a bare bottom at the playground. Đứa trẻ chạy quanh với mông trần ở công viên. |
False bottom Đáy giả | The antique desk had a false bottom for hiding valuables. Chiếc bàn cổ có đáy giả để giấu tài sản. |
Họ từ
Từ "bottom" có nghĩa chung là phần dưới cùng hoặc điểm thấp nhất của một vật thể hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ điểm dưới cùng của một đối tượng vật lý, như "the bottom of the sea" (đáy biển), hoặc được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ tình trạng thấp nhất, như "hitting rock bottom" (rơi xuống đáy). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ "bottom" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào ngữ nghĩa liên quan đến địa lý và xã hội.
Từ "bottom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "botm", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *batma, với nghĩa là "mặt dưới" hay "đáy". Ngoài ra, nó còn liên quan đến từ Latin "fundus", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "bottom" không chỉ chỉ vị trí vật lý mà còn mở rộng sang nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong biểu đạt cảm xúc hay trạng thái tối tăm, kết nối ý nghĩa cơ bản về sự thấp nhất với các khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "bottom" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện miêu tả địa điểm hoặc tình trạng. Trong Reading và Writing, "bottom" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc, vị trí hoặc ý nghĩa. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như địa lý, nghệ thuật và tài chính để chỉ phần thấp nhất hoặc điểm khởi đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp