Bản dịch của từ Bottom trong tiếng Việt
Bottom

Bottom(Noun Countable)
Phần dưới cùng; đáy.
Bottom part; bottom.
Bottom(Adjective)
Bottom(Verb)
Suy thoái, hạ xuống tới mức thấp nhất.
Depression, falling to the lowest level.
Dạng động từ của Bottom (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bottom |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bottomed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bottomed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bottoms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bottoming |
Bottom(Noun)
Mông của một người.
A person's buttocks.
Dạng danh từ của Bottom (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bottom | Bottoms |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bottom" có nghĩa chung là phần dưới cùng hoặc điểm thấp nhất của một vật thể hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ điểm dưới cùng của một đối tượng vật lý, như "the bottom of the sea" (đáy biển), hoặc được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ tình trạng thấp nhất, như "hitting rock bottom" (rơi xuống đáy). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ "bottom" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào ngữ nghĩa liên quan đến địa lý và xã hội.
Từ "bottom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "botm", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *batma, với nghĩa là "mặt dưới" hay "đáy". Ngoài ra, nó còn liên quan đến từ Latin "fundus", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "bottom" không chỉ chỉ vị trí vật lý mà còn mở rộng sang nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong biểu đạt cảm xúc hay trạng thái tối tăm, kết nối ý nghĩa cơ bản về sự thấp nhất với các khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "bottom" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện miêu tả địa điểm hoặc tình trạng. Trong Reading và Writing, "bottom" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc, vị trí hoặc ý nghĩa. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như địa lý, nghệ thuật và tài chính để chỉ phần thấp nhất hoặc điểm khởi đầu.
Họ từ
Từ "bottom" có nghĩa chung là phần dưới cùng hoặc điểm thấp nhất của một vật thể hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ điểm dưới cùng của một đối tượng vật lý, như "the bottom of the sea" (đáy biển), hoặc được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ tình trạng thấp nhất, như "hitting rock bottom" (rơi xuống đáy). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ "bottom" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào ngữ nghĩa liên quan đến địa lý và xã hội.
Từ "bottom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "botm", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *batma, với nghĩa là "mặt dưới" hay "đáy". Ngoài ra, nó còn liên quan đến từ Latin "fundus", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "bottom" không chỉ chỉ vị trí vật lý mà còn mở rộng sang nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong biểu đạt cảm xúc hay trạng thái tối tăm, kết nối ý nghĩa cơ bản về sự thấp nhất với các khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "bottom" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện miêu tả địa điểm hoặc tình trạng. Trong Reading và Writing, "bottom" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc, vị trí hoặc ý nghĩa. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như địa lý, nghệ thuật và tài chính để chỉ phần thấp nhất hoặc điểm khởi đầu.

