Bản dịch của từ Dollar trong tiếng Việt

Dollar

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dollar (Noun Countable)

ˈdɒl.ər
ˈdɑː.lɚ
01

Đồng dollar.

Dollar.

Ví dụ

She donated a dollar to the charity fundraiser.

Cô ấy quyên góp một đô la cho chương trình gây quỹ từ thiện.

The price of the meal was ten dollars.

Giá của bữa ăn là mười đô la.

He earned five dollars from selling lemonade.

Anh ấy kiếm được năm đô la từ việc bán nước chanh.

Dollar (Noun)

dˈɑlɚ
dˈɑləɹ
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của hoa kỳ, canada, úc và một số quốc gia ở thái bình dương, caribe, đông nam á, châu phi và nam mỹ.

The basic monetary unit of the us, canada, australia, and certain countries in the pacific, caribbean, se asia, africa, and south america.

dollar
Ví dụ

She earned a dollar for every book she sold at the charity event.

Cô ấy kiếm được một đô la cho mỗi cuốn sách cô bán tại sự kiện từ thiện.

The homeless man found a dollar on the street and bought some food.

Người đàn ông vô gia cư tìm thấy một đô la trên đường và mua một số thức ăn.

The school fundraiser collected over a thousand dollars for new computers.

Buổi quyên góp của trường học đã thu được hơn một nghìn đô la để mua máy tính mới.

Dạng danh từ của Dollar (Noun)

SingularPlural

Dollar

Dollars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dollar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dollar

ðɨ ɔlmˈaɪti dˈɑlɚ

Đồng tiền là sức mạnh vô biên/ Tiền là tiên là phật/ Có tiền mua tiên cũng được

The u.

She worships the almighty dollar above all else.

Cô thờ phụng đô la thần thánh hơn tất cả.

bˈɛt wˈʌnz bˈɑtəm dˈɑlɚ

Chắc như đinh đóng cột

To be quite certain (about something).

I bet my bottom dollar that she will win the competition.

Tôi cá chắc chắn rằng cô ấy sẽ thắng cuộc thi.

Thành ngữ cùng nghĩa: bet ones life...