Bản dịch của từ Dollar trong tiếng Việt
Dollar
Dollar (Noun Countable)
Đồng dollar.
Dollar.
She donated a dollar to the charity fundraiser.
Cô ấy quyên góp một đô la cho chương trình gây quỹ từ thiện.
The price of the meal was ten dollars.
Giá của bữa ăn là mười đô la.
He earned five dollars from selling lemonade.
Anh ấy kiếm được năm đô la từ việc bán nước chanh.
Dollar (Noun)
She earned a dollar for every book she sold at the charity event.
Cô ấy kiếm được một đô la cho mỗi cuốn sách cô bán tại sự kiện từ thiện.
The homeless man found a dollar on the street and bought some food.
Người đàn ông vô gia cư tìm thấy một đô la trên đường và mua một số thức ăn.
The school fundraiser collected over a thousand dollars for new computers.
Buổi quyên góp của trường học đã thu được hơn một nghìn đô la để mua máy tính mới.
Dạng danh từ của Dollar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dollar | Dollars |
Họ từ
Từ "dollar" chỉ một đơn vị tiền tệ chính thức được sử dụng tại nhiều quốc gia, nổi bật nhất là Hoa Kỳ và Canada. Trong tiếng Anh Mỹ, "dollar" thường được viết tắt là "$" và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến tài chính và giao dịch. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù từ này cũng được dùng, nhưng có thêm biến thể "pound" và sự sử dụng bị ảnh hưởng bởi các quy định địa phương về tiền tệ. "Dollar" thường mang ý nghĩa về giá trị và mua sắm trong kinh tế.
Từ "dollar" có nguồn gốc từ chữ "thaler", tên gọi của một đồng tiền bạc được phát hành ở châu Âu vào thế kỷ 16. "Thaler" bắt nguồn từ "Joachimsthaler", tên của một mỏ bạc ở Bohemia (nay thuộc Cộng hòa Séc). Đồng tiền này được các thương nhân châu Âu chấp nhận rộng rãi, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "dollar" để chỉ tiền tệ. Hiện tại, "dollar" được dùng để chỉ nhiều loại tiền tệ quốc gia, nổi bật nhất là đô la Mỹ.
Từ "dollar" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tài chính, thương mại và kinh tế. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bài viết về thị trường tài chính hoặc báo cáo kinh tế. Trong phần Nghe, người thí sinh có thể nghe thông tin về giá cả và giao dịch. Bên cạnh đó, từ "dollar" còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về giá trị tiền tệ và chi tiêu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp