Bản dịch của từ Passive trong tiếng Việt
Passive
Passive (Adjective)
The passive attitude of the community led to stagnation.
Thái độ thụ động của cộng đồng dẫn đến trì trệ.
Her passive role in the project hindered progress significantly.
Vai trò thụ động của cô ấy trong dự án làm trì trệ tiến triển đáng kể.
The passive response to the crisis worsened the situation.
Phản ứng thụ động đối với khủng hoảng làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.
(của mạch điện hoặc thiết bị) không chứa nguồn điện động.
Of a circuit or device containing no source of electromotive force.
The passive social media users prefer observing rather than interacting.
Người dùng mạng xã hội passsive thích quan sát hơn là tương tác.
Her passive attitude towards volunteering surprised the charity organization.
Thái độ passsive của cô đối với tình nguyện bất ngờ với tổ chức từ thiện.
Passive members in the social club rarely attend group activities.
Các thành viên passsive trong câu lạc bộ xã hội hiếm khi tham gia hoạt động nhóm.
The passive behavior of the introverted student surprised his classmates.
Hành vi passive của học sinh nội tâm làm bất ngờ bạn cùng lớp.
She preferred passive activities like reading books alone at home.
Cô ấy thích các hoạt động passive như đọc sách một mình ở nhà.
The passive nature of the peaceful protest helped avoid conflicts.
Bản chất passive của cuộc biểu tình hòa bình giúp tránh xung đột.
The passive attitude towards injustice is detrimental to society.
Thái độ thụ động đối với bất công có hại cho xã hội.
Being passive in social issues won't bring about positive change.
Thái độ thụ động trong các vấn đề xã hội sẽ không mang lại sự thay đổi tích cực.
A passive approach to community problems leads to stagnation.
Một cách tiếp cận thụ động đối với vấn đề cộng đồng dẫn đến trì trệ.
Dạng tính từ của Passive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Passive Bị động | More passive Thụ động hơn | Most passive Bị động nhất |
Kết hợp từ của Passive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Merely passive Chỉ đơn thuần là passsive | She was merely a passive observer during the social gathering. Cô ấy chỉ là người quan sát thụ động trong buổi tụ tập xã hội. |
Essentially passive Cơ bản là passiv | His social media presence is essentially passive, with minimal engagement. Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy về cơ bản là passsive, với sự tương tác tối thiểu. |
Relatively passive Tương đối passive | She prefers relatively passive social gatherings. Cô ấy ưa thích các buổi tụ tập xã hội tương đối ít hoạt động. |
Fairly passive Khá bị động | She is fairly passive in group discussions. Cô ấy khá im lặng trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Completely passive Hoàn toàn bị động | She was completely passive during the group discussion. Cô ấy hoàn toàn passsive trong cuộc thảo luận nhóm. |
Passive (Noun)
The passive is used in formal communication.
Thể bị động được sử dụng trong giao tiếp chính thức.
Students learn about the passive in English grammar classes.
Học sinh học về thể bị động trong lớp ngữ pháp tiếng Anh.
Understanding the passive helps in writing professional reports.
Hiểu biết về thể bị động giúp viết báo cáo chuyên nghiệp.
Họ từ
Tính từ "passive" có nghĩa là không chủ động, thường dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động mà không có sự tham gia tích cực của chủ thể. Trong ngữ pháp, "passive voice" (thể bị động) được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng thay vì chủ ngữ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong giao tiếp, "passive" cũng thường được dùng để mô tả thái độ hay tính cách của cá nhân, thể hiện sự thụ động trong tương tác xã hội.
Từ "passive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passivus", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "được tác động". Nó xuất phát từ động từ "patior", có nghĩa là "chịu đựng", "gánh chịu". Qua thời gian, "passive" được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ trạng thái không chủ động, nơi chủ thể không thực hiện hành động mà chỉ tiếp nhận tác động từ bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại này phản ánh rõ nét nguồn gốc từ nguyên gốc Latin của từ.
Từ "passive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thái độ và hành động. Trong phần Viết và Nói, "passive" có thể được áp dụng khi thảo luận các chủ đề như sự chịu đựng hoặc không hoạt động. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như ngữ pháp, tâm lý học và giáo dục, mô tả trạng thái thụ động của cá nhân hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp