Bản dịch của từ Passive trong tiếng Việt
Passive

Passive(Adjective)
(của mạch điện hoặc thiết bị) không chứa nguồn điện động.
Of a circuit or device containing no source of electromotive force.
Dạng tính từ của Passive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Passive Bị động | More passive Thụ động hơn | Most passive Bị động nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "passive" có nghĩa là không chủ động, thường dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động mà không có sự tham gia tích cực của chủ thể. Trong ngữ pháp, "passive voice" (thể bị động) được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng thay vì chủ ngữ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong giao tiếp, "passive" cũng thường được dùng để mô tả thái độ hay tính cách của cá nhân, thể hiện sự thụ động trong tương tác xã hội.
Từ "passive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passivus", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "được tác động". Nó xuất phát từ động từ "patior", có nghĩa là "chịu đựng", "gánh chịu". Qua thời gian, "passive" được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ trạng thái không chủ động, nơi chủ thể không thực hiện hành động mà chỉ tiếp nhận tác động từ bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại này phản ánh rõ nét nguồn gốc từ nguyên gốc Latin của từ.
Từ "passive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thái độ và hành động. Trong phần Viết và Nói, "passive" có thể được áp dụng khi thảo luận các chủ đề như sự chịu đựng hoặc không hoạt động. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như ngữ pháp, tâm lý học và giáo dục, mô tả trạng thái thụ động của cá nhân hoặc tình huống.
Họ từ
Tính từ "passive" có nghĩa là không chủ động, thường dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động mà không có sự tham gia tích cực của chủ thể. Trong ngữ pháp, "passive voice" (thể bị động) được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng thay vì chủ ngữ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong giao tiếp, "passive" cũng thường được dùng để mô tả thái độ hay tính cách của cá nhân, thể hiện sự thụ động trong tương tác xã hội.
Từ "passive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passivus", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "được tác động". Nó xuất phát từ động từ "patior", có nghĩa là "chịu đựng", "gánh chịu". Qua thời gian, "passive" được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ trạng thái không chủ động, nơi chủ thể không thực hiện hành động mà chỉ tiếp nhận tác động từ bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại này phản ánh rõ nét nguồn gốc từ nguyên gốc Latin của từ.
Từ "passive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thái độ và hành động. Trong phần Viết và Nói, "passive" có thể được áp dụng khi thảo luận các chủ đề như sự chịu đựng hoặc không hoạt động. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như ngữ pháp, tâm lý học và giáo dục, mô tả trạng thái thụ động của cá nhân hoặc tình huống.
