Bản dịch của từ Electromotive trong tiếng Việt

Electromotive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electromotive (Adjective)

ɪlɛktɹəmˈoʊtɪv
ɪlɛktɹəmˈoʊtɪv
01

Sản xuất hoặc có xu hướng tạo ra dòng điện.

Producing or tending to produce an electric current.

Ví dụ

Electromotive forces drive innovation in renewable energy technologies today.

Các lực điện động thúc đẩy đổi mới trong công nghệ năng lượng tái tạo hôm nay.

Electromotive effects do not always lead to sustainable social solutions.

Các hiệu ứng điện động không phải lúc nào cũng dẫn đến giải pháp xã hội bền vững.

How do electromotive systems impact social change in urban areas?

Các hệ thống điện động ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở đô thị như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electromotive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electromotive

Không có idiom phù hợp