Bản dịch của từ Electromotive trong tiếng Việt
Electromotive
Adjective
Electromotive (Adjective)
ɪlɛktɹəmˈoʊtɪv
ɪlɛktɹəmˈoʊtɪv
Ví dụ
Electromotive forces drive innovation in renewable energy technologies today.
Các lực điện động thúc đẩy đổi mới trong công nghệ năng lượng tái tạo hôm nay.
Electromotive effects do not always lead to sustainable social solutions.
Các hiệu ứng điện động không phải lúc nào cũng dẫn đến giải pháp xã hội bền vững.
How do electromotive systems impact social change in urban areas?
Các hệ thống điện động ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở đô thị như thế nào?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Electromotive
Không có idiom phù hợp