Bản dịch của từ Inert trong tiếng Việt

Inert

Adjective

Inert (Adjective)

ɪnˈɝt
ɪnˈɝɹt
01

Không hoạt động về mặt hóa học.

Chemically inactive.

Ví dụ

The inert gas in the atmosphere does not react with other elements.

Khí trơ trong khí quyển không phản ứng với các nguyên tố khác.

The inert chemicals in the lab are safe for experiments.

Các hóa chất trơ trong phòng thí nghiệm an toàn cho các thí nghiệm.

His inert behavior at the party made him seem uninterested.

Hành vi trơ lì của anh ấy trong bữa tiệc khiến anh ấy có vẻ không hứng thú.

02

Thiếu khả năng hoặc sức mạnh để di chuyển.

Lacking the ability or strength to move.

Ví dụ

The inert crowd stood still during the peaceful protest.

Đám đông trơ lì đứng yên trong cuộc biểu tình ôn hòa.

His inert response to the invitation showed lack of enthusiasm.

Phản ứng trơ lì của anh ta trước lời mời cho thấy sự thiếu nhiệt tình.

The inert atmosphere at the party made it feel dull and lifeless.

Bầu không khí trơ trọi trong bữa tiệc khiến nó trở nên buồn tẻ và thiếu sức sống.

Dạng tính từ của Inert (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inert

Trơ

More inert

Trơ hơn

Most inert

Trơ nhất

Kết hợp từ của Inert (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely inert

Hoàn toàn không phản ứng

Her social media account was completely inert for days.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn không hoạt động trong vài ngày.

Relatively inert

Tương đối bất hoạt

His relatively inert personality hindered his social interactions.

Tính cách tương đối bất hoạt của anh ấy làm trở ngại cho giao tiếp xã hội của anh ấy.

Biologically inert

Sinh học không hoạt động

The substance is biologically inert, causing no harm to humans.

Chất này là vô hại sinh học, không gây hại cho con người.

Chemically inert

Hoa học bền

Chemically inert materials are safe for the environment.

Vật liệu không phản ứng hóa học là an toàn cho môi trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inert

Không có idiom phù hợp