Bản dịch của từ Inert trong tiếng Việt
Inert
Inert (Adjective)
Không hoạt động về mặt hóa học.
The inert gas in the atmosphere does not react with other elements.
Khí trơ trong khí quyển không phản ứng với các nguyên tố khác.
The inert chemicals in the lab are safe for experiments.
Các hóa chất trơ trong phòng thí nghiệm an toàn cho các thí nghiệm.
His inert behavior at the party made him seem uninterested.
Hành vi trơ lì của anh ấy trong bữa tiệc khiến anh ấy có vẻ không hứng thú.
The inert crowd stood still during the peaceful protest.
Đám đông trơ lì đứng yên trong cuộc biểu tình ôn hòa.
His inert response to the invitation showed lack of enthusiasm.
Phản ứng trơ lì của anh ta trước lời mời cho thấy sự thiếu nhiệt tình.
The inert atmosphere at the party made it feel dull and lifeless.
Bầu không khí trơ trọi trong bữa tiệc khiến nó trở nên buồn tẻ và thiếu sức sống.
Dạng tính từ của Inert (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inert Trơ | More inert Trơ hơn | Most inert Trơ nhất |
Kết hợp từ của Inert (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely inert Hoàn toàn không phản ứng | Her social media account was completely inert for days. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn không hoạt động trong vài ngày. |
Relatively inert Tương đối bất hoạt | His relatively inert personality hindered his social interactions. Tính cách tương đối bất hoạt của anh ấy làm trở ngại cho giao tiếp xã hội của anh ấy. |
Biologically inert Sinh học không hoạt động | The substance is biologically inert, causing no harm to humans. Chất này là vô hại sinh học, không gây hại cho con người. |
Chemically inert Hoa học bền | Chemically inert materials are safe for the environment. Vật liệu không phản ứng hóa học là an toàn cho môi trường. |
Họ từ
Từ "inert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inaertus", có nghĩa là không có khả năng di chuyển hay hoạt động. Trong ngữ cảnh hóa học, "inert" chỉ các chất không phản ứng với các chất khác. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "inert" thường dùng để chỉ các khí không phản ứng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa để chỉ những người hoặc vật không có khả năng hoạt động. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi mô tả sự thiếu năng động.
Từ "inert" xuất phát từ tiếng Latinh "iners", có nghĩa là "không hoạt động" hoặc "không năng động". Trong tiếng Latinh, "iners" được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "ars" (kỹ năng hoặc hành động). Từ thế kỷ 15, "inert" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thiếu khả năng chuyển động hoặc hành động. Ngày nay, từ này thường mô tả các đối tượng hoặc chất không phản ứng, phản ánh rõ ràng nguồn gốc của nó trong sự tĩnh lặng và thiếu hoạt động.
Từ "inert" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nói, Nghe, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "inert" thường được sử dụng để mô tả vật liệu không có khả năng phản ứng hóa học, hoặc trong khoa học tự nhiên để chỉ trạng thái không hoạt động. Nó cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để diễn tả sự thiếu động lực hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp