Bản dịch của từ Voice trong tiếng Việt
Voice
Voice (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giọng nói.
Simple past and past participle of voice.
She voiced her opinion during the discussion.
Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
He didn't voice any concerns about the project.
Anh ấy không bày tỏ bất kỳ mối quan ngại nào về dự án.
Did they voice their support for the new policy?
Họ có bày tỏ sự ủng hộ cho chính sách mới không?
Dạng động từ của Voice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Voice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Voices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voicing |
Họ từ
Từ "voice" trong tiếng Anh chỉ âm thanh do con người phát ra, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hoặc giao tiếp. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "voice" còn ám chỉ cách mà một nhân vật hoặc tác giả thể hiện quan điểm riêng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nơi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o", trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm gần giống âm "oi". Trong văn viết, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "voice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vox", có nghĩa là âm thanh phát ra từ miệng. Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến thể trong ngôn ngữ phương Tây trước khi hình thành trong tiếng Anh trung đại. Nghĩa hiện tại của "voice" không chỉ bao gồm âm thanh mà còn thể hiện quan điểm, ý kiến của một cá nhân trong các bối cảnh xã hội, văn học và nghệ thuật, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ con người qua thời gian.
Từ "voice" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và cá nhân. Ở phần Listening, "voice" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến phỏng vấn hoặc giao tiếp. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận, báo cáo, hoặc phê bình về ý kiến cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "voice" thường liên quan đến quyền bày tỏ ý kiến, truyền thông hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp