Bản dịch của từ Shout trong tiếng Việt
Shout

Shout (Noun)
The shout for justice echoed through the protest crowd.
Tiếng la hét vì công bằng vang lên trong đám đông biểu tình.
Her shout of excitement could be heard from across the room.
Tiếng kêu hòa mình vui sướng có thể nghe từ phía bên kia phòng.
The shout of the speaker silenced the noisy audience instantly.
Tiếng la hét của diễn giả làm im lặng ngay lập tức đám đông ồn ào.
It's his shout tonight at the bar.
Tối nay là lượt mua đồ uống của anh ấy tại quán bar.
She always forgets her shout during gatherings.
Cô ấy luôn quên lượt mua đồ uống của mình trong các buổi tụ tập.
Who's shout is it next at the party?
Lượt mua đồ uống tiếp theo tại bữa tiệc là của ai?
Dạng danh từ của Shout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shout | Shouts |
Kết hợp từ của Shout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chorus shout Hò reo cùng nhau | The crowd began to chorus shout during the concert in central park. Đám đông bắt đầu hô vang trong buổi hòa nhạc ở công viên trung tâm. |
Shout (Verb)
During the protest, the crowd started to shout for justice.
Trong cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu hò hét vì công bằng.
The fans shouted the singer's name at the concert.
Người hâm mộ hò hét tên ca sĩ trong buổi hòa nhạc.
She shouted in excitement when she won the award.
Cô ấy hò hét trong niềm hứng khởi khi cô ấy giành giải thưởng.
Chiêu đãi (ai) (cái gì đó, đặc biệt là đồ uống)
Treat (someone) to (something, especially a drink)
He shouted his friends to a round of drinks at the bar.
Anh ta đã mời bạn bè anh ta uống một ly tại quán bar.
She shouts her colleagues to coffee every Friday morning.
Cô ấy mời đồng nghiệp cô ấy uống cà phê vào mỗi sáng thứ Sáu.
They shouted the whole team to a celebratory dinner after the success.
Họ đã mời cả đội đi ăn tối chúc mừng sau thành công.
Dạng động từ của Shout (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shouting |
Kết hợp từ của Shout (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep on shouting Tiếp tục la hét | Students keep on shouting during the debate competition at lincoln high school. Học sinh tiếp tục la hét trong cuộc thi tranh luận tại trường lincoln. |
Shout in unison Hét lên theo nhịp | Students shout in unison during the school rally for climate change. Học sinh hô vang cùng nhau trong buổi mít tinh về biến đổi khí hậu. |
Keep shouting Tiếp tục la hét | Protesters keep shouting for justice during the rally in washington. Những người biểu tình tiếp tục hô vang đòi công lý trong cuộc biểu tình ở washington. |
Shout at the top of your lungs La hét lên hết sức | During the protest, many people shouted at the top of their lungs. Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã hét lên hết sức mình. |
Shout and scream La hét và la ó | During the protest, people shouted and screamed for their rights loudly. Trong cuộc biểu tình, mọi người đã hét và la lớn vì quyền lợi của họ. |
Họ từ
Từ "shout" có nghĩa là hét lên, phát ra âm thanh lớn bằng giọng nói để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như sự phấn khích, đau khổ hoặc giận dữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường có âm nặng hơn ở chữ "ou". Ngoài ra, "shout" còn được dùng trong các cụm từ như "shout out" (gọi tên ai đó công khai) trong cả văn viết và nói.
Từ "shout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là ném hoặc phát ra âm thanh lớn. Gốc Latin của nó có thể liên hệ đến từ "clamare", mang nghĩa là kêu gọi hoặc hô vang. Trong suốt lịch sử, từ này đã chuyển từ việc diễn tả hành động vật lý như ném đến việc biểu đạt cảm xúc hoặc thông điệp qua âm thanh lớn. Ngày nay, "shout" thường được sử dụng để chỉ việc nói lớn, thể hiện sự phấn khích hoặc mong muốn được chú ý.
Từ "shout" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hành động giao tiếp mạnh mẽ hoặc bộc lộ cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "shout" thường được dùng trong tình huống diễn tả sự kêu gọi, yêu cầu sự chú ý hoặc thể hiện cảm giác phấn khích, tức giận. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp