Bản dịch của từ Shout trong tiếng Việt

Shout

Noun [U/C]Verb

Shout (Noun)

ʃˈaʊt
ʃˈaʊt
01

Một tiếng kêu lớn thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc kêu gọi sự chú ý.

A loud cry expressing a strong emotion or calling attention.

Ví dụ

The shout for justice echoed through the protest crowd.

Tiếng la hét vì công bằng vang lên trong đám đông biểu tình.

Her shout of excitement could be heard from across the room.

Tiếng kêu hòa mình vui sướng có thể nghe từ phía bên kia phòng.

The shout of the speaker silenced the noisy audience instantly.

Tiếng la hét của diễn giả làm im lặng ngay lập tức đám đông ồn ào.

02

Đến lượt một người mua một lượt đồ uống.

One's turn to buy a round of drinks.

Ví dụ

It's his shout tonight at the bar.

Tối nay là lượt mua đồ uống của anh ấy tại quán bar.

She always forgets her shout during gatherings.

Cô ấy luôn quên lượt mua đồ uống của mình trong các buổi tụ tập.

Who's shout is it next at the party?

Lượt mua đồ uống tiếp theo tại bữa tiệc là của ai?

Kết hợp từ của Shout (Noun)

CollocationVí dụ

Chorus of shouts

Đám đông hò reo

The social gathering erupted in a chorus of shouts.

Cuộc tụ họp xã hội bùng nổ trong một dàn hò reo.

Shout of

Tiếng hò reo của

The shout of joy echoed through the crowded concert hall.

Tiếng hò reo vui mừng vang lên qua hội trường concert đông đúc.

With a shout

Với một tiếng la hét

He greeted his friends with a shout.

Anh ấy chào đón bạn bè với một tiếng la hét.

Shout from

Hòa vào

She shouted from the rooftop to announce the news.

Cô ấy hét từ mái nhà để thông báo tin tức.

Shout (Verb)

ʃˈaʊt
ʃˈaʊt
01

(của một người) thốt ra một tiếng kêu lớn, điển hình là biểu hiện của một cảm xúc mạnh mẽ.

(of a person) utter a loud cry, typically as an expression of a strong emotion.

Ví dụ

During the protest, the crowd started to shout for justice.

Trong cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu hò hét vì công bằng.

The fans shouted the singer's name at the concert.

Người hâm mộ hò hét tên ca sĩ trong buổi hòa nhạc.

She shouted in excitement when she won the award.

Cô ấy hò hét trong niềm hứng khởi khi cô ấy giành giải thưởng.

02

Chiêu đãi (ai) (cái gì đó, đặc biệt là đồ uống)

Treat (someone) to (something, especially a drink)

Ví dụ

He shouted his friends to a round of drinks at the bar.

Anh ta đã mời bạn bè anh ta uống một ly tại quán bar.

She shouts her colleagues to coffee every Friday morning.

Cô ấy mời đồng nghiệp cô ấy uống cà phê vào mỗi sáng thứ Sáu.

They shouted the whole team to a celebratory dinner after the success.

Họ đã mời cả đội đi ăn tối chúc mừng sau thành công.

Kết hợp từ của Shout (Verb)

CollocationVí dụ

Start shouting

Bắt đầu la hét

People in the social gathering started shouting in excitement.

Mọi người trong buổi tụ tập xã hội bắt đầu hò reo trong hân hoan.

Stop shouting

Ngừng la hét

Please stop shouting in the library.

Xin đừng hét to trong thư viện.

Shout at the top of your voice

Hét lớn

She shouted at the top of her voice to get attention.

Cô ấy hét toáng lên để thu hút sự chú ý.

Keep on shouting

Tiếp tục la hét

They keep on shouting for justice in the social movement.

Họ tiếp tục la hét vì công bằng trong phong trào xã hội.

Shout at the top of your lungs

Hét lớn

She shouted at the top of her lungs to get attention.

Cô ấy hét toả lên để thu hút sự chú ý.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shout

Be something to shout about

bˈi sˈʌmθɨŋ tˈu ʃˈaʊt əbˈaʊt

Đáng để tự hào/ Đáng để khoe khoang

Something that causes one to show pride or enthusiasm about someone or something.

The new community center is something to shout about.

Trung tâm cộng đồng mới là điều đáng tự hào.