Bản dịch của từ Shout trong tiếng Việt
Shout

Shout(Noun)
Dạng danh từ của Shout (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shout | Shouts |
Shout(Verb)
Chiêu đãi (ai) (cái gì đó, đặc biệt là đồ uống)
Treat (someone) to (something, especially a drink)
Dạng động từ của Shout (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shout |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shouted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shouted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shouts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shouting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shout" có nghĩa là hét lên, phát ra âm thanh lớn bằng giọng nói để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như sự phấn khích, đau khổ hoặc giận dữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường có âm nặng hơn ở chữ "ou". Ngoài ra, "shout" còn được dùng trong các cụm từ như "shout out" (gọi tên ai đó công khai) trong cả văn viết và nói.
Từ "shout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là ném hoặc phát ra âm thanh lớn. Gốc Latin của nó có thể liên hệ đến từ "clamare", mang nghĩa là kêu gọi hoặc hô vang. Trong suốt lịch sử, từ này đã chuyển từ việc diễn tả hành động vật lý như ném đến việc biểu đạt cảm xúc hoặc thông điệp qua âm thanh lớn. Ngày nay, "shout" thường được sử dụng để chỉ việc nói lớn, thể hiện sự phấn khích hoặc mong muốn được chú ý.
Từ "shout" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hành động giao tiếp mạnh mẽ hoặc bộc lộ cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "shout" thường được dùng trong tình huống diễn tả sự kêu gọi, yêu cầu sự chú ý hoặc thể hiện cảm giác phấn khích, tức giận. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và truyền thông.
Họ từ
Từ "shout" có nghĩa là hét lên, phát ra âm thanh lớn bằng giọng nói để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như sự phấn khích, đau khổ hoặc giận dữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường có âm nặng hơn ở chữ "ou". Ngoài ra, "shout" còn được dùng trong các cụm từ như "shout out" (gọi tên ai đó công khai) trong cả văn viết và nói.
Từ "shout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là ném hoặc phát ra âm thanh lớn. Gốc Latin của nó có thể liên hệ đến từ "clamare", mang nghĩa là kêu gọi hoặc hô vang. Trong suốt lịch sử, từ này đã chuyển từ việc diễn tả hành động vật lý như ném đến việc biểu đạt cảm xúc hoặc thông điệp qua âm thanh lớn. Ngày nay, "shout" thường được sử dụng để chỉ việc nói lớn, thể hiện sự phấn khích hoặc mong muốn được chú ý.
Từ "shout" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hành động giao tiếp mạnh mẽ hoặc bộc lộ cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "shout" thường được dùng trong tình huống diễn tả sự kêu gọi, yêu cầu sự chú ý hoặc thể hiện cảm giác phấn khích, tức giận. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và truyền thông.

