Bản dịch của từ Shout trong tiếng Việt

Shout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shout(Noun)

ʃˈaʊt
ʃˈaʊt
01

Một tiếng kêu lớn thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc kêu gọi sự chú ý.

A loud cry expressing a strong emotion or calling attention.

Ví dụ
02

Đến lượt một người mua một lượt đồ uống.

One's turn to buy a round of drinks.

shout tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Shout (Noun)

SingularPlural

Shout

Shouts

Shout(Verb)

ʃˈaʊt
ʃˈaʊt
01

(của một người) thốt ra một tiếng kêu lớn, điển hình là biểu hiện của một cảm xúc mạnh mẽ.

(of a person) utter a loud cry, typically as an expression of a strong emotion.

Ví dụ
02

Chiêu đãi (ai) (cái gì đó, đặc biệt là đồ uống)

Treat (someone) to (something, especially a drink)

Ví dụ

Dạng động từ của Shout (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shout

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shouted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shouted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shouts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shouting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ