Bản dịch của từ Utter trong tiếng Việt
Utter

Utter(Adjective)
Dạng tính từ của Utter (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Utter Phát ra | - | - |
Utter(Verb)
Đưa (tiền giả) vào lưu thông.
Put (forged money) into circulation.
Dạng động từ của Utter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Utter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uttered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uttered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Utters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uttering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "utter" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ngôn hoặc bày tỏ một điều gì đó một cách rõ ràng. Trong bối cảnh, nó có thể được dùng như một động từ trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách sử dụng hơi khác nhau. Ở tiếng Anh Mỹ, "utter" thường nhấn mạnh sự hoàn toàn và to lớn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang tính trang trọng hơn. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈʌtə/ và trong tiếng Anh Mỹ là /ˈʌtər/.
Từ "utter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uttere", có nghĩa là "phát ra" hoặc "nói ra". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "outre" và sau đó được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "utter" chỉ đơn thuần là hành động phát ngôn hay biểu đạt một điều gì đó. Hiện nay, từ này không chỉ mang nghĩa là nói ra mà còn có thể chỉ sự hoàn toàn hay tuyệt đối, như trong "utter failure". Sự chuyển biến này phản ánh sự mở rộng ý nghĩa từ ngữ qua thời gian.
Từ "utter" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nhưng ít thấy trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh khác, "utter" thường được dùng để nhấn mạnh sự hoàn toàn trong các tình huống như chỉ trích hay miêu tả cảm xúc mạnh mẽ. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng để tăng cường ý nghĩa của các thuật ngữ khác.
Họ từ
Từ "utter" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ngôn hoặc bày tỏ một điều gì đó một cách rõ ràng. Trong bối cảnh, nó có thể được dùng như một động từ trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách sử dụng hơi khác nhau. Ở tiếng Anh Mỹ, "utter" thường nhấn mạnh sự hoàn toàn và to lớn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang tính trang trọng hơn. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈʌtə/ và trong tiếng Anh Mỹ là /ˈʌtər/.
Từ "utter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uttere", có nghĩa là "phát ra" hoặc "nói ra". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "outre" và sau đó được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "utter" chỉ đơn thuần là hành động phát ngôn hay biểu đạt một điều gì đó. Hiện nay, từ này không chỉ mang nghĩa là nói ra mà còn có thể chỉ sự hoàn toàn hay tuyệt đối, như trong "utter failure". Sự chuyển biến này phản ánh sự mở rộng ý nghĩa từ ngữ qua thời gian.
Từ "utter" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nhưng ít thấy trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh khác, "utter" thường được dùng để nhấn mạnh sự hoàn toàn trong các tình huống như chỉ trích hay miêu tả cảm xúc mạnh mẽ. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng để tăng cường ý nghĩa của các thuật ngữ khác.
