Bản dịch của từ Utter trong tiếng Việt

Utter

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utter (Adjective)

ˈʌɾɚ
ˈʌɾəɹ
01

Hoàn thành; tuyệt đối.

Complete; absolute.

Ví dụ

Her utter devotion to charity work is inspiring.

Sự tận tâm tuyệt đối của cô ấy đối với công việc từ thiện là nguồn cảm hứng.

The utter chaos at the event was unexpected.

Sự hỗn loạn tuyệt đối tại sự kiện là không ngờ.

He showed utter disregard for social norms.

Anh ấy thể hiện sự phớt lờ tuyệt đối đối với chuẩn mực xã hội.

Dạng tính từ của Utter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Utter

Phát ra

-

-

Utter (Verb)

ˈʌɾɚ
ˈʌɾəɹ
01

Đưa (tiền giả) vào lưu thông.

Put (forged money) into circulation.

Ví dụ

The criminal decided to utter fake bills in the market.

Tội phạm quyết định phát tán hóa đơn giả trong thị trường.

Authorities warned against uttering counterfeit currency to avoid penalties.

Các cơ quan chức năng cảnh báo về việc phát tán tiền giả để tránh phạt.

The police arrested a group of people who attempted to utter fake money.

Cảnh sát bắt giữ một nhóm người cố gắng phát tán tiền giả.

02

Tạo ra (một âm thanh) bằng giọng nói của một người.

Make (a sound) with one's voice.

Ví dụ

She utters a heartfelt apology to her friend.

Cô ấy lên tiếng xin lỗi chân thành với bạn.

He utters words of encouragement during the meeting.

Anh ấy phát biểu những lời khuyên động viên trong cuộc họp.

The singer utters a beautiful melody at the concert.

Ca sĩ thể hiện một giai điệu đẹp tại buổi hòa nhạc.

Dạng động từ của Utter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Utter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Utters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uttering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/utter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp