Bản dịch của từ Utter trong tiếng Việt
Utter
Utter (Adjective)
Her utter devotion to charity work is inspiring.
Sự tận tâm tuyệt đối của cô ấy đối với công việc từ thiện là nguồn cảm hứng.
The utter chaos at the event was unexpected.
Sự hỗn loạn tuyệt đối tại sự kiện là không ngờ.
He showed utter disregard for social norms.
Anh ấy thể hiện sự phớt lờ tuyệt đối đối với chuẩn mực xã hội.
Dạng tính từ của Utter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Utter Phát ra | - | - |
Utter (Verb)
Đưa (tiền giả) vào lưu thông.
Put (forged money) into circulation.
The criminal decided to utter fake bills in the market.
Tội phạm quyết định phát tán hóa đơn giả trong thị trường.
Authorities warned against uttering counterfeit currency to avoid penalties.
Các cơ quan chức năng cảnh báo về việc phát tán tiền giả để tránh phạt.
The police arrested a group of people who attempted to utter fake money.
Cảnh sát bắt giữ một nhóm người cố gắng phát tán tiền giả.
She utters a heartfelt apology to her friend.
Cô ấy lên tiếng xin lỗi chân thành với bạn.
He utters words of encouragement during the meeting.
Anh ấy phát biểu những lời khuyên động viên trong cuộc họp.
The singer utters a beautiful melody at the concert.
Ca sĩ thể hiện một giai điệu đẹp tại buổi hòa nhạc.
Dạng động từ của Utter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Utter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Utters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uttering |
Họ từ
Từ "utter" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ngôn hoặc bày tỏ một điều gì đó một cách rõ ràng. Trong bối cảnh, nó có thể được dùng như một động từ trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách sử dụng hơi khác nhau. Ở tiếng Anh Mỹ, "utter" thường nhấn mạnh sự hoàn toàn và to lớn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang tính trang trọng hơn. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈʌtə/ và trong tiếng Anh Mỹ là /ˈʌtər/.
Từ "utter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uttere", có nghĩa là "phát ra" hoặc "nói ra". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "outre" và sau đó được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "utter" chỉ đơn thuần là hành động phát ngôn hay biểu đạt một điều gì đó. Hiện nay, từ này không chỉ mang nghĩa là nói ra mà còn có thể chỉ sự hoàn toàn hay tuyệt đối, như trong "utter failure". Sự chuyển biến này phản ánh sự mở rộng ý nghĩa từ ngữ qua thời gian.
Từ "utter" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nhưng ít thấy trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh khác, "utter" thường được dùng để nhấn mạnh sự hoàn toàn trong các tình huống như chỉ trích hay miêu tả cảm xúc mạnh mẽ. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng để tăng cường ý nghĩa của các thuật ngữ khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp