Bản dịch của từ Utter trong tiếng Việt
Utter
Adjective Verb

Utter (Adjective)
ˈʌɾɚ
ˈʌɾəɹ
Ví dụ
Her utter devotion to charity work is inspiring.
Sự tận tâm tuyệt đối của cô ấy đối với công việc từ thiện là nguồn cảm hứng.
The utter chaos at the event was unexpected.
Sự hỗn loạn tuyệt đối tại sự kiện là không ngờ.
He showed utter disregard for social norms.
Anh ấy thể hiện sự phớt lờ tuyệt đối đối với chuẩn mực xã hội.
Dạng tính từ của Utter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Utter Phát ra |