Bản dịch của từ Utter trong tiếng Việt

Utter

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utter(Adjective)

ˈʌɾɚ
ˈʌɾəɹ
01

Hoàn thành; tuyệt đối.

Complete; absolute.

Ví dụ

Dạng tính từ của Utter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Utter

Phát ra

-

-

Utter(Verb)

ˈʌɾɚ
ˈʌɾəɹ
01

Đưa (tiền giả) vào lưu thông.

Put (forged money) into circulation.

Ví dụ
02

Tạo ra (một âm thanh) bằng giọng nói của một người.

Make (a sound) with one's voice.

Ví dụ

Dạng động từ của Utter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Utter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Utters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uttering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ