Bản dịch của từ Circulation trong tiếng Việt
Circulation

Circulation(Noun)
Sự sẵn có của công chúng hoặc kiến thức về một cái gì đó.
The public availability or knowledge of something.
Dạng danh từ của Circulation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Circulation | Circulations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Circulation" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ quá trình chuyển động hoặc luân chuyển của một chất lỏng, thường là máu trong cơ thể, hoặc thông tin và ý tưởng trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc thù, "circulation" có thể chỉ đến lượng báo hoặc tạp chí được phát hành. Từ này thể hiện vai trò quan trọng trong cả lĩnh vực sinh học và truyền thông.
Từ "circulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circularis", mang nghĩa là "quay vòng". Từ này xuất phát từ động từ "circulare", nghĩa là "vòng quanh". Lịch sử phát triển ngôn ngữ cho thấy, từ thế kỷ 15, "circulation" đã được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển hoặc lưu thông. Nghĩa hiện tại không chỉ ám chỉ việc lưu thông máu trong cơ thể mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như tài chính, thông tin và ý tưởng, phản ánh tính chất tuần hoàn và liên tục của quá trình này.
Từ "circulation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình lưu thông của máu trong cơ thể hoặc sự phân phối thông tin và hàng hóa trong một hệ thống. Ngoài ra, trong lĩnh vực báo chí, "circulation" còn chỉ số lượng bản phát hành của một ấn phẩm. Từ này thể hiện tính khái quát cao và có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như y học, kinh tế và truyền thông.
Họ từ
"Circulation" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ quá trình chuyển động hoặc luân chuyển của một chất lỏng, thường là máu trong cơ thể, hoặc thông tin và ý tưởng trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc thù, "circulation" có thể chỉ đến lượng báo hoặc tạp chí được phát hành. Từ này thể hiện vai trò quan trọng trong cả lĩnh vực sinh học và truyền thông.
Từ "circulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circularis", mang nghĩa là "quay vòng". Từ này xuất phát từ động từ "circulare", nghĩa là "vòng quanh". Lịch sử phát triển ngôn ngữ cho thấy, từ thế kỷ 15, "circulation" đã được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển hoặc lưu thông. Nghĩa hiện tại không chỉ ám chỉ việc lưu thông máu trong cơ thể mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như tài chính, thông tin và ý tưởng, phản ánh tính chất tuần hoàn và liên tục của quá trình này.
Từ "circulation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình lưu thông của máu trong cơ thể hoặc sự phân phối thông tin và hàng hóa trong một hệ thống. Ngoài ra, trong lĩnh vực báo chí, "circulation" còn chỉ số lượng bản phát hành của một ấn phẩm. Từ này thể hiện tính khái quát cao và có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như y học, kinh tế và truyền thông.
