Bản dịch của từ Circulation trong tiếng Việt
Circulation

Circulation (Noun)
The circulation of rumors in the small town caused chaos.
Sự lưu thông tin đồn trong thị trấn nhỏ gây ra hỗn loạn.
The circulation of newspapers increased after the scandal broke out.
Sự lưu thông của báo tăng sau khi vụ bê bối xảy ra.
The circulation of information on social media is rapid and vast.
Sự lưu thông thông tin trên mạng xã hội là nhanh chóng và rộng lớn.
Sự sẵn có của công chúng hoặc kiến thức về một cái gì đó.
The public availability or knowledge of something.
The circulation of fake news on social media affects society.
Sự lưu thông tin giả trên mạng xã hội ảnh hưởng đến xã hội.
Increasing the circulation of positive messages can boost community morale.
Tăng cường sự lưu thông tin tích cực có thể tăng cường tinh thần cộng đồng.
Social media platforms play a key role in information circulation.
Các nền tảng mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lưu thông thông tin.
Dạng danh từ của Circulation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Circulation | Circulations |
Kết hợp từ của Circulation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Monthly circulation Lượng phát hành hàng tháng | The monthly circulation of the magazine increased by twenty percent last year. Số lượng phát hành hàng tháng của tạp chí tăng hai mươi phần trăm năm ngoái. |
Good circulation Tuần hoàn tốt | Good circulation helps people connect during social events like parties. Sự lưu thông tốt giúp mọi người kết nối trong các sự kiện xã hội như tiệc. |
Nationwide circulation Phát hành trên toàn quốc | The newspaper achieved nationwide circulation after the election results were published. Báo đã đạt được phát hành toàn quốc sau khi công bố kết quả bầu cử. |
Poor circulation Tuần hoàn kém | Many elderly people suffer from poor circulation in their legs. Nhiều người cao tuổi bị lưu thông kém ở chân. |
Daily circulation Hệ thống tuần hoàn hàng ngày | The daily circulation of the new york times is over one million copies. Số phát hành hàng ngày của the new york times là hơn một triệu bản. |
Họ từ
"Circulation" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ quá trình chuyển động hoặc luân chuyển của một chất lỏng, thường là máu trong cơ thể, hoặc thông tin và ý tưởng trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc thù, "circulation" có thể chỉ đến lượng báo hoặc tạp chí được phát hành. Từ này thể hiện vai trò quan trọng trong cả lĩnh vực sinh học và truyền thông.
Từ "circulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circularis", mang nghĩa là "quay vòng". Từ này xuất phát từ động từ "circulare", nghĩa là "vòng quanh". Lịch sử phát triển ngôn ngữ cho thấy, từ thế kỷ 15, "circulation" đã được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển hoặc lưu thông. Nghĩa hiện tại không chỉ ám chỉ việc lưu thông máu trong cơ thể mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như tài chính, thông tin và ý tưởng, phản ánh tính chất tuần hoàn và liên tục của quá trình này.
Từ "circulation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình lưu thông của máu trong cơ thể hoặc sự phân phối thông tin và hàng hóa trong một hệ thống. Ngoài ra, trong lĩnh vực báo chí, "circulation" còn chỉ số lượng bản phát hành của một ấn phẩm. Từ này thể hiện tính khái quát cao và có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như y học, kinh tế và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circulation
Be back in(to) circulation
Out of circulation
Ở ẩn/ Mai danh ẩn tích
Not interacting socially with other people.
She prefers to stay out of circulation during social events.
Cô ấy thích ở xa xã hội trong các sự kiện xã hội.