Bản dịch của từ Fluid trong tiếng Việt
Fluid
Fluid (Adjective)
The fluid interaction between team members led to successful collaboration.
Sự tương tác lỏng lẻo giữa các thành viên nhóm dẫn đến sự hợp tác thành công.
Her fluid communication skills helped resolve conflicts within the community.
Kỹ năng giao tiếp linh hoạt của cô ấy giúp giải quyết xung đột trong cộng đồng.
The fluid exchange of ideas during the meeting sparked innovation.
Sự trao đổi ý tưởng linh hoạt trong cuộc họp kích thích sự đổi mới.
Their conversation was fluid and engaging.
Cuộc trò chuyện của họ trôi chảy và hấp dẫn.
She moved with a fluid grace on the dance floor.
Cô ấy di chuyển một cách mềm mại trên sàn nhảy.
The team had a fluid structure that adapted to challenges.
Đội có một cấu trúc linh hoạt thích ứng với thách thức.
Dạng tính từ của Fluid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fluid Chất lỏng | More fluid Nhiều chất lỏng hơn | Most fluid Chất lỏng nhất |
Kết hợp từ của Fluid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely fluid Rất lưu loát | Her social skills are extremely fluid in various situations. Kỹ năng xã hội của cô ấy rất linh hoạt trong nhiều tình huống. |
Fairly fluid Tương đối linh hoạt | Her social skills are fairly fluid in group settings. Kỹ năng xã hội của cô ấy khá linh hoạt trong nhóm. |
Very fluid Rất linh hoạt | Her social skills are very fluid in group settings. Kỹ năng xã hội của cô ấy rất linh hoạt trong các tình huống nhóm. |
Highly fluid Rất linh hoạt | The social media landscape is highly fluid, with new trends emerging constantly. Cảnh quan truyền thông xã hội rất linh hoạt, với các xu hướng mới liên tục nổi lên. |
Fluid (Noun)
Fluidity is important in social interactions.
Sự linh hoạt quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Her speech had a fluidity that captivated the audience.
Bài phát biểu của cô ấy có sự linh hoạt làm say mê khán giả.
Understanding social fluid dynamics is crucial for effective communication.
Hiểu động lực học chất lỏng xã hội quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
Dạng danh từ của Fluid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fluid | Fluids |
Kết hợp từ của Fluid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lighter fluid Dung dịch làm nổ | The party was fueled by lighter fluid for the barbecue. Bữa tiệc được kích thích bởi dầu đốt nhẹ. |
Brake fluid Dầu phanh | Brake fluid is essential for maintaining car safety. Dung dịch phanh quan trọng để bảo dưỡng an toàn ô tô. |
Excess fluid Dịch thừa | The patient's body retained excess fluid due to kidney issues. Cơ thể của bệnh nhân giữ lại lượng chất lỏng dư thừa do vấn đề thận. |
Amniotic fluid Nước ối | The doctor explained the importance of amniotic fluid during pregnancy. Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của nước ối trong thai kỳ. |
Intravenous fluid Dung dịch tĩnh mạch | The nurse administered intravenous fluid to the patient. Y tá tiêm dung dịch tĩnh mạch cho bệnh nhân. |
Họ từ
Từ "fluid" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "chất lỏng", dùng để chỉ các chất có khả năng chảy như nước, dầu, hoặc khí. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "fluid" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) cũng sử dụng "fluid" nhưng đôi khi có thể sử dụng "liquid" để chỉ các chất lỏng, thường mang sắc thái cụ thể hơn. Cả hai đều có cách phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "fluid" có thể được dùng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm linh hoạt trong các lĩnh vực như tâm lý học hay kinh tế học.
Từ "fluid" có nguồn gốc từ Latin "fluidus", mang nghĩa là "chảy", từ động từ "fluere", có nghĩa là "chảy". Từ thế kỷ 14, "fluid" đã được sử dụng để mô tả các chất có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ các chất lỏng mà còn được mở rộng để diễn tả các khái niệm trong toán học và vật lý, như trong các mô hình lưu chuyển hay động lực học chất lỏng, thể hiện tính chất không ổn định và sự chuyển động liên tục.
Từ "fluid" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong văn viết và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các chất lỏng, tính linh hoạt trong hệ thống, hoặc thay đổi trong ý tưởng và quan điểm. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm mô tả hiện tượng vật lý, tình huống y tế hoặc sáng kiến sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp