Bản dịch của từ Fluid trong tiếng Việt

Fluid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluid (Adjective)

flˈuɪd
flˈuɪd
01

(của ly hợp hoặc khớp nối) sử dụng chất lỏng để truyền công suất.

Of a clutch or coupling using a liquid to transmit power.

Ví dụ

The fluid interaction between team members led to successful collaboration.

Sự tương tác lỏng lẻo giữa các thành viên nhóm dẫn đến sự hợp tác thành công.

Her fluid communication skills helped resolve conflicts within the community.

Kỹ năng giao tiếp linh hoạt của cô ấy giúp giải quyết xung đột trong cộng đồng.

The fluid exchange of ideas during the meeting sparked innovation.

Sự trao đổi ý tưởng linh hoạt trong cuộc họp kích thích sự đổi mới.

02

(của một chất) có thể chảy dễ dàng.

Of a substance able to flow easily.

Ví dụ

Their conversation was fluid and engaging.

Cuộc trò chuyện của họ trôi chảy và hấp dẫn.

She moved with a fluid grace on the dance floor.

Cô ấy di chuyển một cách mềm mại trên sàn nhảy.

The team had a fluid structure that adapted to challenges.

Đội có một cấu trúc linh hoạt thích ứng với thách thức.

Dạng tính từ của Fluid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fluid

Chất lỏng

More fluid

Nhiều chất lỏng hơn

Most fluid

Chất lỏng nhất

Kết hợp từ của Fluid (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely fluid

Rất lưu loát

Her social skills are extremely fluid in various situations.

Kỹ năng xã hội của cô ấy rất linh hoạt trong nhiều tình huống.

Fairly fluid

Tương đối linh hoạt

Her social skills are fairly fluid in group settings.

Kỹ năng xã hội của cô ấy khá linh hoạt trong nhóm.

Very fluid

Rất linh hoạt

Her social skills are very fluid in group settings.

Kỹ năng xã hội của cô ấy rất linh hoạt trong các tình huống nhóm.

Highly fluid

Rất linh hoạt

The social media landscape is highly fluid, with new trends emerging constantly.

Cảnh quan truyền thông xã hội rất linh hoạt, với các xu hướng mới liên tục nổi lên.

Fluid (Noun)

flˈuɪd
flˈuɪd
01

Là chất không có hình dạng cố định và dễ chịu tác dụng của áp suất bên ngoài; một chất khí hoặc (đặc biệt) một chất lỏng.

A substance that has no fixed shape and yields easily to external pressure a gas or especially a liquid.

Ví dụ

Fluidity is important in social interactions.

Sự linh hoạt quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Her speech had a fluidity that captivated the audience.

Bài phát biểu của cô ấy có sự linh hoạt làm say mê khán giả.

Understanding social fluid dynamics is crucial for effective communication.

Hiểu động lực học chất lỏng xã hội quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.

Dạng danh từ của Fluid (Noun)

SingularPlural

Fluid

Fluids

Kết hợp từ của Fluid (Noun)

CollocationVí dụ

Lighter fluid

Dung dịch làm nổ

The party was fueled by lighter fluid for the barbecue.

Bữa tiệc được kích thích bởi dầu đốt nhẹ.

Brake fluid

Dầu phanh

Brake fluid is essential for maintaining car safety.

Dung dịch phanh quan trọng để bảo dưỡng an toàn ô tô.

Excess fluid

Dịch thừa

The patient's body retained excess fluid due to kidney issues.

Cơ thể của bệnh nhân giữ lại lượng chất lỏng dư thừa do vấn đề thận.

Amniotic fluid

Nước ối

The doctor explained the importance of amniotic fluid during pregnancy.

Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của nước ối trong thai kỳ.

Intravenous fluid

Dung dịch tĩnh mạch

The nurse administered intravenous fluid to the patient.

Y tá tiêm dung dịch tĩnh mạch cho bệnh nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluid

Không có idiom phù hợp