Bản dịch của từ Changeable trong tiếng Việt

Changeable

Adjective

Changeable (Adjective)

tʃˈeɪndʒəbl
tʃˈeɪndʒəbl
01

Có thể thay đổi hoặc trao đổi.

Able to be changed or exchanged.

Ví dụ

Opinions on social media are changeable based on current trends.

Ý kiến trên mạng xã hội có thể thay đổi dựa trên xu hướng hiện tại.

Fashion styles are often changeable to adapt to new preferences.

Kiểu thời trang thường có thể thay đổi để thích nghi với sở thích mới.

The rules of social etiquette can be changeable in different cultures.

Các quy tắc về phép tắc xã hội có thể thay đổi trong các văn hóa khác nhau.

02

Chịu trách nhiệm về sự thay đổi không thể đoán trước.

Liable to unpredictable variation.

Ví dụ

Social media trends are changeable, always evolving and shifting rapidly.

Xu hướng trên mạng xã hội thay đổi, luôn tiến triển và chuyển động nhanh chóng.

People's opinions on social issues can be changeable depending on circumstances.

Ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh.

The dynamics of social interactions are inherently changeable and unpredictable.

Động lực của sự tương tác xã hội vốn thay đổi và không thể đoán trước.

Dạng tính từ của Changeable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Changeable

Có thể thay đổi

More changeable

Có thể thay đổi nhiều hơn

Most changeable

Có thể thay đổi nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Changeable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Besides, the weather patterns are more now due to climate change [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Changeable

Không có idiom phù hợp