Bản dịch của từ Pressure trong tiếng Việt

Pressure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pressure (Noun)

ˈpreʃ.ər
ˈpreʃ.ɚ
01

Sức ép, áp lực, áp suất.

Pressure, pressure, pressure.

Ví dụ

Social pressure can influence people's decisions in significant ways.

Áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định của mọi người theo những cách đáng kể.

The pressure to conform to societal norms can be overwhelming at times.

Áp lực phải tuân theo các chuẩn mực xã hội đôi khi có thể áp đảo.

Peer pressure plays a crucial role in shaping adolescent behavior.

Áp lực ngang hàng đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi của thanh thiếu niên.

02

Lực vật lý liên tục tác dụng lên hoặc chống lại một vật thể bởi một vật nào đó tiếp xúc với nó.

Continuous physical force exerted on or against an object by something in contact with it.

Ví dụ

Peer pressure can influence teenagers' decisions in social settings.

Áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến quyết định của thanh thiếu niên trong môi trường xã hội.

The pressure to conform to societal norms can be overwhelming for some.

Sức ép để tuân thủ các quy chuẩn xã hội có thể làm cho một số người bị áp đảo.

High academic pressure is a common issue among students in social circles.

Sức ép học vấn cao là một vấn đề phổ biến trong số học sinh ở các nhóm xã hội.

03

Việc sử dụng sự thuyết phục hoặc đe dọa để khiến ai đó làm điều gì đó.

The use of persuasion or intimidation to make someone do something.

Ví dụ

Social pressure can influence people's behavior in various situations.

Áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong các tình huống khác nhau.

Teenagers often feel pressure from their peers to conform to certain norms.

Thanh thiếu niên thường cảm thấy áp lực từ bạn bè để tuân thủ các quy chuẩn nhất định.

The pressure to succeed in society can be overwhelming for some individuals.

Áp lực để thành công trong xã hội có thể làm cho một số cá nhân cảm thấy quá tải.

Dạng danh từ của Pressure (Noun)

SingularPlural

Pressure

Pressures

Kết hợp từ của Pressure (Noun)

CollocationVí dụ

Atmospheric pressure

Áp suất khí quyển

High atmospheric pressure can cause headaches and dizziness.

Áp suất không khí cao có thể gây đau đầu và chóng mặt.

Low pressure

Áp suất thấp

Low pressure situations can help build stronger social bonds.

Tình huống áp lực thấp có thể giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Great pressure

Áp lực lớn

Social workers face great pressure when dealing with vulnerable populations.

Các nhân viên xã hội đối mặt với áp lực lớn khi làm việc với những nhóm dân cư dễ tổn thương.

Tyre/tire pressure

Áp suất lốp xe

Check your tyre pressure regularly for safety on the road.

Hãy kiểm tra áp suất lốp thường xuyên để an toàn trên đường.

Peer pressure

Áp lực từ bạn bè

Teenagers often succumb to peer pressure to fit in.

Tuổi teen thường chịu áp lực từ bạn bè để hòa mình.

Pressure (Verb)

ˈpreʃ.ər
ˈpreʃ.ɚ
01

Ép buộc, tạo áp lực.

Forcing, creating pressure.

Ví dụ

Parents often pressure their children to excel in academics.

Cha mẹ thường gây áp lực cho con cái họ phải xuất sắc trong học tập.

Peers may pressure individuals to conform to societal norms.

Bạn bè đồng trang lứa có thể gây áp lực buộc các cá nhân phải tuân theo các chuẩn mực xã hội.

Social media can pressure users to portray an idealized version of themselves.

Mạng xã hội có thể gây áp lực buộc người dùng phải miêu tả một phiên bản lý tưởng hóa của chính họ.

02

Cố gắng thuyết phục hoặc ép buộc (ai đó) làm điều gì đó.

Attempt to persuade or coerce (someone) into doing something.

Ví dụ

Parents often pressure their children to excel academically.

Cha mẹ thường áp đặt con cái để thành công học vấn.

Peers should not pressure others to conform to certain behaviors.

Bạn bè không nên áp đặt người khác phải tuân theo hành vi nhất định.

Society sometimes pressures individuals to follow traditional norms.

Xã hội đôi khi áp đặt cá nhân phải tuân theo các chuẩn mực truyền thống.

Dạng động từ của Pressure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pressure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pressured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pressured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pressures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pressuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pressure/

Video ngữ cảnh