Bản dịch của từ Pressure trong tiếng Việt
Pressure

Pressure (Noun)
Sức ép, áp lực, áp suất.
Pressure, pressure, pressure.
Social pressure can influence people's decisions in significant ways.
Áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định của mọi người theo những cách đáng kể.
The pressure to conform to societal norms can be overwhelming at times.
Áp lực phải tuân theo các chuẩn mực xã hội đôi khi có thể áp đảo.
Peer pressure plays a crucial role in shaping adolescent behavior.
Áp lực ngang hàng đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi của thanh thiếu niên.
Peer pressure can influence teenagers' decisions in social settings.
Áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến quyết định của thanh thiếu niên trong môi trường xã hội.
The pressure to conform to societal norms can be overwhelming for some.
Sức ép để tuân thủ các quy chuẩn xã hội có thể làm cho một số người bị áp đảo.
High academic pressure is a common issue among students in social circles.
Sức ép học vấn cao là một vấn đề phổ biến trong số học sinh ở các nhóm xã hội.
Việc sử dụng sự thuyết phục hoặc đe dọa để khiến ai đó làm điều gì đó.
The use of persuasion or intimidation to make someone do something.
Social pressure can influence people's behavior in various situations.
Áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong các tình huống khác nhau.
Teenagers often feel pressure from their peers to conform to certain norms.
Thanh thiếu niên thường cảm thấy áp lực từ bạn bè để tuân thủ các quy chuẩn nhất định.
The pressure to succeed in society can be overwhelming for some individuals.
Áp lực để thành công trong xã hội có thể làm cho một số cá nhân cảm thấy quá tải.
Dạng danh từ của Pressure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pressure | Pressures |
Kết hợp từ của Pressure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Atmospheric pressure Áp suất khí quyển | High atmospheric pressure can cause headaches and dizziness. Áp suất không khí cao có thể gây đau đầu và chóng mặt. |
Low pressure Áp suất thấp | Low pressure situations can help build stronger social bonds. Tình huống áp lực thấp có thể giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Great pressure Áp lực lớn | Social workers face great pressure when dealing with vulnerable populations. Các nhân viên xã hội đối mặt với áp lực lớn khi làm việc với những nhóm dân cư dễ tổn thương. |
Tyre/tire pressure Áp suất lốp xe | Check your tyre pressure regularly for safety on the road. Hãy kiểm tra áp suất lốp thường xuyên để an toàn trên đường. |
Peer pressure Áp lực từ bạn bè | Teenagers often succumb to peer pressure to fit in. Tuổi teen thường chịu áp lực từ bạn bè để hòa mình. |
Pressure (Verb)
Parents often pressure their children to excel in academics.
Cha mẹ thường gây áp lực cho con cái họ phải xuất sắc trong học tập.
Peers may pressure individuals to conform to societal norms.
Bạn bè đồng trang lứa có thể gây áp lực buộc các cá nhân phải tuân theo các chuẩn mực xã hội.
Social media can pressure users to portray an idealized version of themselves.
Mạng xã hội có thể gây áp lực buộc người dùng phải miêu tả một phiên bản lý tưởng hóa của chính họ.
Parents often pressure their children to excel academically.
Cha mẹ thường áp đặt con cái để thành công học vấn.
Peers should not pressure others to conform to certain behaviors.
Bạn bè không nên áp đặt người khác phải tuân theo hành vi nhất định.
Society sometimes pressures individuals to follow traditional norms.
Xã hội đôi khi áp đặt cá nhân phải tuân theo các chuẩn mực truyền thống.
Dạng động từ của Pressure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pressure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pressures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressuring |