Bản dịch của từ Persuasion trong tiếng Việt
Persuasion
Persuasion (Noun)
Một niềm tin hoặc tập hợp các niềm tin, đặc biệt là tôn giáo hoặc chính trị.
A belief or set of beliefs especially religious or political ones.
Her strong persuasion in feminism influenced many young women.
Sự thuyết phục mạnh mẽ của cô ấy về chủ nghĩa nữ quyền ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ trẻ.
The politician's persuasion on climate change policies sparked debates in society.
Sự thuyết phục của chính trị gia về chính sách biến đổi khí hậu đã gây ra các cuộc tranh luận trong xã hội.
The religious leader's persuasion attracted a large following to the new church.
Sự thuyết phục của lãnh đạo tôn giáo đã thu hút một lượng người theo đạo đông đảo đến nhà thờ mới.
Hành động hoặc quá trình thuyết phục ai đó hoặc bị thuyết phục làm hoặc tin điều gì đó.
The action or process of persuading someone or of being persuaded to do or believe something.
Her persuasive speech convinced many to join the charity event.
Bài phát biểu thuyết phục của cô ấy đã thuyết phục nhiều người tham gia sự kiện từ thiện.
The power of persuasion can influence people's opinions on important issues.
Sức mạnh thuyết phục có thể ảnh hưởng đến quan điểm của mọi người về các vấn đề quan trọng.
She used her powers of persuasion to negotiate a better deal.
Cô ấy đã sử dụng sức thuyết phục của mình để đàm phán một thỏa thuận tốt hơn.
Dạng danh từ của Persuasion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Persuasion | Persuasions |
Kết hợp từ của Persuasion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious persuasion Tín ngưỡng | Her religious persuasion led her to volunteer at the local church. Sự thuyết phục tôn giáo của cô ấy dẫn cô ấy tình nguyện tại nhà thờ địa phương. |
A little persuasion Một chút thuyết phục | A little persuasion can encourage people to volunteer for community service. Một chút thuyết phục có thể khuyến khích mọi người tình nguyện làm công việc cộng đồng. |
Political persuasion Định kiến chính trị | Her political persuasion influenced her social circle's views. Quan điểm chính trị của cô ấy ảnh hưởng đến quan điểm của vòng tròn xã hội của cô ấy. |
Gentle persuasion Sự thuyết phục nhẹ nhàng | She used gentle persuasion to convince him to join the charity event. Cô ấy đã sử dụng thuyết phục nhẹ nhàng để thuyết phục anh ấy tham gia sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Persuasion là quá trình ảnh hưởng đến tư duy, cảm xúc hoặc hành động của một cá nhân hoặc nhóm thông qua lập luận và lý lẽ. Trong ngữ cảnh giao tiếp, persuasion có thể được sử dụng để thuyết phục người khác chấp nhận quan điểm hoặc thực hiện hành động cụ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhấn mạnh âm đầu hoặc âm cuối.
Từ "persuasion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persuasio", được hình thành từ động từ "persuadere", nghĩa là "thuyết phục". Từ này bắt nguồn từ "per-" (thông qua) và "suadere" (khuyến khích, thuyết phục). Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của nghệ thuật giao tiếp và lập luận, từ việc khuyến khích người nghe theo một quan điểm cho đến việc áp dụng trong các lĩnh vực như chính trị, marketing và tâm lý học. Hiện nay, "persuasion" chỉ hành động thuyết phục người khác thay đổi quan điểm hoặc hành động của họ.
Từ "persuasion" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, khi thí sinh được yêu cầu thể hiện quan điểm và thuyết phục người nghe. Trong Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc marketing. Ngoài ra, "persuasion" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như chính trị và quảng cáo, nơi mà việc thuyết phục người khác trở thành một kỹ năng quan trọng nhằm đạt được mục tiêu nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp