Bản dịch của từ Intimidation trong tiếng Việt
Intimidation

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intimidation" được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự sợ hãi hoặc áp lực tâm lý cho người khác, thường nhằm đạt được mục đích nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "intimidation" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ ba (in-TIM-i-da-tion) trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh đồng đều hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để mô tả hành vi bắt nạt hoặc gây áp lực.
Từ "intimidation" xuất phát từ tiếng Latinh "intimidare", có nghĩa là "làm cho sợ hãi". "Intimidare" được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và "timere" (sợ hãi). Khái niệm này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử, từ việc mô tả các hành vi khiến người khác lo sợ đến việc hình thành một thuật ngữ pháp lý trong thế kỷ 20. Hiện nay, "intimidation" chỉ hành động gây áp lực hoặc sợ hãi, thường liên quan đến bạo lực tâm lý hoặc cưỡng bức.
Từ "intimidation" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh tình huống cụ thể thường được yêu cầu. Trong tiếng Anh thông thường, "intimidation" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, luật pháp, và môi trường học tập, mô tả hành động gây ra nỗi sợ hãi hoặc áp lực lên người khác, thường nhằm mục đích kiểm soát hoặc thao túng. Ngữ nghĩa của từ này làm nổi bật các khía cạnh xã hội và tâm lý của hành vi con người.
Họ từ
Từ "intimidation" được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự sợ hãi hoặc áp lực tâm lý cho người khác, thường nhằm đạt được mục đích nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "intimidation" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ ba (in-TIM-i-da-tion) trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh đồng đều hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để mô tả hành vi bắt nạt hoặc gây áp lực.
Từ "intimidation" xuất phát từ tiếng Latinh "intimidare", có nghĩa là "làm cho sợ hãi". "Intimidare" được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và "timere" (sợ hãi). Khái niệm này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử, từ việc mô tả các hành vi khiến người khác lo sợ đến việc hình thành một thuật ngữ pháp lý trong thế kỷ 20. Hiện nay, "intimidation" chỉ hành động gây áp lực hoặc sợ hãi, thường liên quan đến bạo lực tâm lý hoặc cưỡng bức.
Từ "intimidation" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh tình huống cụ thể thường được yêu cầu. Trong tiếng Anh thông thường, "intimidation" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, luật pháp, và môi trường học tập, mô tả hành động gây ra nỗi sợ hãi hoặc áp lực lên người khác, thường nhằm mục đích kiểm soát hoặc thao túng. Ngữ nghĩa của từ này làm nổi bật các khía cạnh xã hội và tâm lý của hành vi con người.
