Bản dịch của từ Deterring trong tiếng Việt

Deterring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deterring(Verb)

dɪtˈɝɪŋ
dɪtˈɝɪŋ
01

Ngăn cản (ai đó) làm điều gì đó bằng cách gieo rắc sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.

Discourage (someone) from doing something by instilling doubt or fear of the consequences.

Ví dụ

Dạng động từ của Deterring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deterred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deterred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deterring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ