Bản dịch của từ Deterring trong tiếng Việt
Deterring
Deterring (Verb)
Ngăn cản (ai đó) làm điều gì đó bằng cách gieo rắc sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.
Discourage (someone) from doing something by instilling doubt or fear of the consequences.
Strict laws deterring underage drinking in our community.
Luật nghiêm ngặt ngăn cản việc uống rượu khi chưa đủ tuổi vị thành niên trong cộng đồng của chúng ta.
The fear of punishment deters crime in society.
Nỗi sợ bị trừng phạt sẽ ngăn chặn tội phạm trong xã hội.
Parents use discipline as a way of deterring bad behavior.
Cha mẹ sử dụng kỷ luật như một cách để ngăn chặn hành vi xấu.
Dạng động từ của Deterring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deterred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deterred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deterring |
Họ từ
Từ "deterring" là dạng hiện tại phân từ của động từ "deter", có nghĩa là ngăn chặn hoặc làm cho ai đó không muốn thực hiện hành động nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hay an ninh, từ này thường chỉ đến các biện pháp nhằm ngăn chặn tội phạm hoặc hành vi không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm "dɪˈtɜːrɪŋ" và tiếng Anh Mỹ "dɪˈtɜrɪŋ" có sự khác biệt ở âm vị hóa nguyên âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "deterring" xuất phát từ gốc Latinh "deterrere", kết hợp giữa tiền tố "de-" (rời bỏ) và động từ "terrere" (làm sợ hãi). Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc ngăn chặn hoặc làm cho một ai đó lùi bước vì nỗi sợ hãi. Qua thời gian, nghĩa của "deterring" đã mở rộng để chỉ hành động ngăn chặn một hành vi không mong muốn thông qua các yếu tố cảnh báo, từ đó tạo nên mối liên hệ với hiện tại là khả năng ngăn cản thông qua áp lực hay sợ hãi.
Từ "deterring" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các biện pháp phòng ngừa, nhất là trong các bài viết và bài nói của IELTS về an ninh, tội phạm và chính sách công. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng thường được sử dụng trong các bài báo khoa học và nghị luận chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "deterring" được dùng trong pháp luật và các nghiên cứu xã hội để chỉ việc ngăn chặn hành vi tiêu cực thông qua các biện pháp tạo điều kiện cảnh giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp