Bản dịch của từ Fearful trong tiếng Việt
Fearful
Fearful (Adjective)
She felt fearful during the speaking test.
Cô ấy cảm thấy sợ hãi trong bài kiểm tra nói.
He is not fearful of discussing controversial topics.
Anh ấy không sợ hãi khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.
Are you fearful of presenting your ideas in writing?
Bạn có sợ hãi khi trình bày ý tưởng của mình bằng văn bản không?
Rất tuyệt vời.
Very great.
She felt fearful before giving a presentation.
Cô ấy cảm thấy rất sợ trước khi thuyết trình.
He is not fearful of meeting new people.
Anh ấy không sợ gặp gỡ người mới.
Are you fearful of speaking in public?
Bạn có sợ nói trước đám đông không?
Dạng tính từ của Fearful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fearful Sợ hãi | More fearful Đáng sợ hơn | Most fearful Đáng sợ nhất |
Kết hợp từ của Fearful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly fearful Hơi sợ hãi | She felt slightly fearful during the social event. Cô ấy cảm thấy hơi sợ hãi trong sự kiện xã hội. |
Deeply fearful Sợ hãi sâu sắc | She was deeply fearful of public speaking. Cô ấy rất sợ hãi khi phải nói trước công chúng. |
A little fearful Hơi sợ hãi | She felt a little fearful about presenting her ielts writing task. Cô ấy cảm thấy hơi sợ hãi khi trình bày bài viết ielts của mình. |
Very fearful Rất sợ hãi | She was very fearful of public speaking during the ielts exam. Cô ấy rất sợ hãi khi phải nói trước công chúng trong kỳ thi ielts. |
Extremely fearful Rất sợ hãi | She was extremely fearful of public speaking. Cô ấy rất sợ hãi khi phải nói trước đám đông. |
Họ từ
Từ "fearful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "đầy lo lắng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một người đang cảm thấy lo âu, sợ sệt hoặc không chắc chắn về điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "fearful" được sử dụng phổ biến giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng. Từ này cũng có thể được kết hợp với danh từ để tạo thành các cụm từ như "fearful expression" (biểu cảm sợ hãi).
Từ "fearful" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fieran", mang nghĩa là "sợ hãi", có nguồn gốc từ động từ Latinh "ferre", nghĩa là "không thể chịu đựng". Tiền tố "fear" (sợ hãi) được kết hợp với hậu tố "-ful" (đầy, có tính chất). Sự phát triển ngữ nghĩa từ trạng thái cảm xúc dễ bị tổn thương sang cảm xúc lo lắng hoặc e ngại đã diễn ra từ thế kỷ 14. Hiện tại, "fearful" chỉ những cá nhân hoặc tình huống có tính chất sợ hãi rõ ràng.
Từ "fearful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống nguy hiểm. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thí sinh trình bày về cảm xúc cá nhân hoặc trong các tác phẩm văn học. Ngoài ra, từ "fearful" cũng thường gặp trong các tình huống nói về lo lắng, sự sợ hãi hoặc tác động tâm lý trong xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp