Bản dịch của từ Coerce trong tiếng Việt
Coerce
Coerce (Verb)
She coerced him into confessing his crime during the interrogation.
Cô ấy đã ép buộc anh ta thú tội trong cuộc thẩm vấn.
They did not want to coerce the witness into giving false testimony.
Họ không muốn ép buộc nhân chứng phải làm chứng giả.
Did the police coerce the suspect into signing the confession statement?
Cảnh sát đã ép buộc nghi phạm phải ký vào tuyên bố thú nhận chưa?
Dạng động từ của Coerce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coerce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coerced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coerced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coerces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coercing |
Họ từ
Từ "coerce" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là ép buộc ai đó hành động theo một cách thức nhất định, thường thông qua áp lực hoặc đe dọa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "coerce" thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng quyền lực hoặc quyền hạn để buộc người khác tuân theo, có thể ảnh hưởng đến tính hợp pháp và đạo đức của hành động đó.
Từ "coerce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coercere", có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "kìm nén". "Coercere" được hình thành từ tiền tố "co-" nghĩa là "cùng với" và động từ "arcere", có nghĩa là "ngăn chặn". Lịch sử từ này phản ánh quá trình ép buộc hoặc kiểm soát hành vi của người khác bằng sức mạnh hoặc áp lực. Hiện nay, "coerce" được sử dụng để chỉ hành động buộc ai đó thực hiện một việc gì đó chống lại ý chí của họ, thể hiện rõ sự liên hệ với nguồn gốc của từ.
Từ "coerce" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn và phức tạp của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, tâm lý và xã hội, ám chỉ hành động buộc hoặc ép buộc một người thực hiện một hành động nào đó trái với ý muốn của họ. Sự hiện diện của từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu học thuật và thảo luận về quyền lực hoặc sự kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp