Bản dịch của từ Unwilling trong tiếng Việt
Unwilling
Unwilling (Adjective)
She was unwilling to participate in the community service project.
Cô ấy không sẵn lòng tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
The teenager was unwilling to share his feelings with his parents.
Thanh thiếu niên không sẵn lòng chia sẻ cảm xúc với cha mẹ.
They were unwilling to attend the social gathering due to anxiety.
Họ không sẵn lòng tham dự buổi tụ tập xã hội do lo lắng.
Dạng tính từ của Unwilling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwilling Không sẵn sàng | More unwilling Không sẵn lòng | Most unwilling Không sẵn lòng nhất |
Họ từ
"Unwilling" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không muốn làm một điều gì đó, thể hiện sự thiếu sẵn lòng hoặc sự từ chối tham gia vào một hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ điệu, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và có thể nhẹ nhàng hơn ở tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự miễn cưỡng hoặc không đồng thuận.
Từ "unwilling" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không", và từ "willing", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "willan", có nghĩa là "sẵn lòng" hay "quyết tâm". Tiền tố "un-" được sử dụng để tạo ra nghĩa phủ định cho từ "willing", diễn tả trạng thái không muốn hoặc không sẵn lòng làm điều gì đó. Sự kết hợp này cho thấy rõ ràng sự tương phản giữa ý chí và sự miễn cưỡng, ảnh hưởng đến cách thức sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unwilling" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, khi thí sinh diễn đạt sự phản kháng hoặc thiếu ham muốn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về sự đồng thuận, quyết định cá nhân, hay sự hợp tác. Ngoài ra, từ "unwilling" cũng thường thấy trong các bài báo nghiên cứu, nơi thảo luận về sự miễn cưỡng trong việc áp dụng công nghệ mới hoặc thay đổi trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp