Bản dịch của từ Unwilling trong tiếng Việt
Unwilling
Adjective
Unwilling (Adjective)
ənwˈɪlɪŋ
ənwˈɪlɪŋ
Ví dụ
She was unwilling to participate in the community service project.
Cô ấy không sẵn lòng tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
The teenager was unwilling to share his feelings with his parents.
Thanh thiếu niên không sẵn lòng chia sẻ cảm xúc với cha mẹ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unwilling
Không có idiom phù hợp