Bản dịch của từ Unwilling trong tiếng Việt

Unwilling

Adjective

Unwilling (Adjective)

ənwˈɪlɪŋ
ənwˈɪlɪŋ
01

Chưa sẵn sàng, háo hức hoặc chuẩn bị làm điều gì đó.

Not ready, eager, or prepared to do something.

Ví dụ

She was unwilling to participate in the community service project.

Cô ấy không sẵn lòng tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

The teenager was unwilling to share his feelings with his parents.

Thanh thiếu niên không sẵn lòng chia sẻ cảm xúc với cha mẹ.

They were unwilling to attend the social gathering due to anxiety.

Họ không sẵn lòng tham dự buổi tụ tập xã hội do lo lắng.

Dạng tính từ của Unwilling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unwilling

Không sẵn sàng

More unwilling

Không sẵn lòng

Most unwilling

Không sẵn lòng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unwilling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] Moreover, drivers who are to spend more money on petrol will be encouraged to use vehicles that run on renewable and environmentally-friendly energy sources as an alternative, such as electric cars and bicycles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] As packaging plays an important role in attracting customers' attention, manufacturers and supermarkets are often or hesitant to adopt eco-friendly packaging, a practice that could adversely affect the visual appeal of their products and, by extension, their sales figures [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Unwilling

Không có idiom phù hợp