Bản dịch của từ Unwilling trong tiếng Việt

Unwilling

Adjective

Unwilling (Adjective)

ənwˈɪlɪŋ
ənwˈɪlɪŋ
01

Chưa sẵn sàng, háo hức hoặc chuẩn bị làm điều gì đó.

Not ready, eager, or prepared to do something.

Ví dụ

She was unwilling to participate in the community service project.

Cô ấy không sẵn lòng tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

The teenager was unwilling to share his feelings with his parents.

Thanh thiếu niên không sẵn lòng chia sẻ cảm xúc với cha mẹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwilling

Không có idiom phù hợp