Bản dịch của từ Eager trong tiếng Việt

Eager

Adjective

Eager (Adjective)

ˈiː.ɡər
ˈiː.ɡɚ
01

Háo hức, hăm hở.

Eager, eager.

Ví dụ

She was eager to join the social club at school.

Cô ấy háo hức tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường.

John's eager participation in the social event impressed everyone.

Việc John háo hức tham gia sự kiện xã hội đã gây ấn tượng với mọi người.

The students were eager to engage in social activities after exams.

Học sinh háo hức tham gia các hoạt động xã hội sau kỳ thi.

02

Rất muốn làm hoặc có một cái gì đó.

Strongly wanting to do or have something.

Ví dụ

She was eager to participate in the charity event.

Cô ấy háo hức tham gia sự kiện từ thiện.

The volunteers were eager to help those in need.

Những tình nguyện viên háo hức giúp đỡ những người khó khăn.

The eager students eagerly signed up for the community project.

Những học sinh háo hức đăng ký tham gia dự án cộng đồng.

Dạng tính từ của Eager (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eager

Háo hức

More eager

Háo hức hơn

Most eager

Háo hức nhất

Kết hợp từ của Eager (Adjective)

CollocationVí dụ

Very eager

Rất háo hức

She was very eager to volunteer at the community center.

Cô ấy rất hăng hái để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Overly eager

Quá háo hức

She was overly eager to join the social club.

Cô ấy quá hăng hái để tham gia câu lạc bộ xã hội.

Particularly eager

Đặc biệt hăng hái

She was particularly eager to volunteer at the local community center.

Cô ấy rất háo hức khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Really eager

Thật sự háo hức

She was really eager to join the social club.

Cô ấy rất háo hức tham gia câu lạc bộ xã hội.

Only too eager

Quá háo hức

The volunteers were only too eager to help with the community project.

Những tình nguyện viên chỉ quá háo hức để giúp dự án cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eager cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] Once students are totally captivated by such an interesting learning experience, they will be more to learn and explore themselves [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Moreover, Spanish-speaking countries have rich histories and vibrant cultures that I'm to explore [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Young people will be to watch such movies, especially when their idols are chosen for the starring role [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] I was to understand the traditional techniques and ingredients that make this dish so iconic in Italian cuisine [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Eager

Không có idiom phù hợp