Bản dịch của từ Eager trong tiếng Việt
Eager
Eager (Adjective)
Háo hức, hăm hở.
Eager, eager.
She was eager to join the social club at school.
Cô ấy háo hức tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường.
John's eager participation in the social event impressed everyone.
Việc John háo hức tham gia sự kiện xã hội đã gây ấn tượng với mọi người.
The students were eager to engage in social activities after exams.
Học sinh háo hức tham gia các hoạt động xã hội sau kỳ thi.
She was eager to participate in the charity event.
Cô ấy háo hức tham gia sự kiện từ thiện.
The volunteers were eager to help those in need.
Những tình nguyện viên háo hức giúp đỡ những người khó khăn.
The eager students eagerly signed up for the community project.
Những học sinh háo hức đăng ký tham gia dự án cộng đồng.
Dạng tính từ của Eager (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eager Háo hức | More eager Háo hức hơn | Most eager Háo hức nhất |
Kết hợp từ của Eager (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very eager Rất háo hức | She was very eager to volunteer at the community center. Cô ấy rất hăng hái để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Overly eager Quá háo hức | She was overly eager to join the social club. Cô ấy quá hăng hái để tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Particularly eager Đặc biệt hăng hái | She was particularly eager to volunteer at the local community center. Cô ấy rất háo hức khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Really eager Thật sự háo hức | She was really eager to join the social club. Cô ấy rất háo hức tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Only too eager Quá háo hức | The volunteers were only too eager to help with the community project. Những tình nguyện viên chỉ quá háo hức để giúp dự án cộng đồng. |
Họ từ
Từ "eager" là một tính từ trong tiếng Anh, sử dụng để chỉ sự háo hức hoặc khao khát mãnh liệt trong việc thực hiện một hành động nào đó. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong cách phát âm, tiếng Anh Mỹ thường phát âm âm "r" rõ ràng hơn. "Eager" thường được dùng để miêu tả những tình huống mà một cá nhân thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ, như trong cụm từ "eager to learn" (háo hức học hỏi).
Từ "eager" xuất phát từ tiếng Anh cổ "eager", có nguồn gốc từ tiếng Latin "acer", có nghĩa là "sắc bén" hay "nóng nảy". Trong lịch sử, khái niệm này gắn liền với cảm xúc mãnh liệt và sự hào hứng. Ngày nay, "eager" được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của một người khi họ mong chờ hoặc có nhiều khao khát để đạt được điều gì đó, phản ánh sự quyết tâm và ham muốn mạnh mẽ.
Từ "eager" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự háo hức hoặc mong đợi. Trong kỹ năng nói và viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc cá nhân hoặc thái độ tích cực đối với một hoạt động hoặc sự kiện. Ngoài ra, "eager" còn xuất hiện phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, thể hiện mong muốn mạnh mẽ trong các tình huống như học tập, công việc và quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp