Bản dịch của từ Wanting trong tiếng Việt
Wanting
Wanting (Adjective)
Thiếu.
She received a low score due to wanting vocabulary in her essay.
Cô ấy nhận được điểm thấp do từ vựng thiếu trong bài luận của mình.
His speaking fluency suffered from wanting practice and preparation.
Khả năng nói của anh ấy bị ảnh hưởng do thiếu sự luyện tập và chuẩn bị.
Did their group essay lack coherence because of wanting organization skills?
Liệu bài luận nhóm của họ thiếu tính nhất quán do kỹ năng tổ chức kém?
Đó là mong muốn hay mong muốn.
That wants or desires.
She is always wanting more friends to talk to.
Cô ấy luôn muốn có nhiều bạn hơn để nói chuyện.
He is not wanting to attend any social events this weekend.
Anh ấy không muốn tham gia bất kỳ sự kiện xã hội nào cuối tuần này.
Are you wanting to join the social club at school?
Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường không?
She felt wanting in social skills during the group discussion.
Cô ấy cảm thấy thiếu kỹ năng xã hội trong buổi thảo luận nhóm.
His lack of social awareness left him wanting in the interview.
Sự thiếu nhận thức về xã hội khiến anh ta thiếu sót trong cuộc phỏng vấn.
Are you often wanting in confidence when speaking in public?
Bạn thường thiếu tự tin khi nói trước đám đông phải không?
Dạng tính từ của Wanting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wanting Muốn | - | - |
Wanting (Preposition)
Ít hơn, thiếu, trừ.
Less short of minus.
She left the party early, wanting more time to study.
Cô ấy rời bữa tiệc sớm, mong muốn có thêm thời gian học.
He didn't enjoy the concert, not wanting to be around people.
Anh ấy không thích buổi hòa nhạc, không muốn ở gần người khác.
Are you wanting to improve your writing skills for the IELTS exam?
Bạn có muốn cải thiện kỹ năng viết cho kỳ thi IELTS không?
She is always wanting more friends to talk to.
Cô ấy luôn muốn có nhiều bạn hơn để nói chuyện.
He is never wanting for company at social events.
Anh ấy không bao giờ thiếu bạn bè ở các sự kiện xã hội.
Are you wanting to join the social club next semester?
Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ xã hội vào học kỳ sau không?
Wanting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ mong muốn.
Present participle and gerund of want.
She is wanting to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He is not wanting to practice IELTS speaking with a partner.
Anh ấy không muốn luyện tập nói IELTS với đối tác.
Is she wanting to join the IELTS study group tomorrow?
Cô ấy có muốn tham gia nhóm học IELTS vào ngày mai không?
Dạng động từ của Wanting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Want |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wanting |
Họ từ
Từ "wanting" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thiếu thốn hoặc không đủ. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu sót về phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wanting" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong văn viết để chỉ sự kém cỏi về mặt đạo đức hoặc tiêu chuẩn.
Từ "wanting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wanter", có nghĩa là "khát khao" hoặc "mong muốn". Nguyên gốc từ tiếng Latinh "velle", nghĩa là "muốn", phản ánh ý niệm về sự thiếu thốn hoặc nhu cầu chưa được thỏa mãn. Qua thời gian, thuật ngữ này phát triển ý nghĩa biểu đạt sự không đạt yêu cầu, thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả sự thiếu sót hoặc sự khát khao một điều gì đó mà cá nhân chưa có.
Từ "wanting" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt mong muốn và nhu cầu của họ. Trong ngữ cảnh học thuật, "wanting" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc điều không đạt yêu cầu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi mô tả nguyện vọng hoặc ước mơ. Mặc dù không phải là từ phổ biến, nhưng sự đa dạng trong ngữ nghĩa của nó làm cho "wanting" trở nên quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp