Bản dịch của từ Absent trong tiếng Việt

Absent

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absent(Adjective)

ˈæbsənt
ˈabsənt
01

Thiếu, không có, không tồn tại

Missing lacking not existing

Ví dụ
02

Không có mặt ở một địa điểm tại một dịp nào đó hay như là một phần của một thứ gì đó.

Not present in a place at an occasion or as part of something

Ví dụ
03

Không tham gia học tập hoặc cuộc họp

Not attending school or a meeting

Ví dụ

Absent(Verb)

ˈæbsənt
ˈabsənt
01

Không có mặt tại một nơi vào một dịp nào đó hoặc như một phần của cái gì đó.

To fail to attend or to be present

Ví dụ
02

Thiếu, không có, không tồn tại

To be away or not present

Ví dụ