ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Absent
Thiếu, không có, không tồn tại
Missing lacking not existing
Không có mặt ở một địa điểm tại một dịp nào đó hay như là một phần của một thứ gì đó.
Not present in a place at an occasion or as part of something
Không tham gia học tập hoặc cuộc họp
Not attending school or a meeting
Không có mặt tại một nơi vào một dịp nào đó hoặc như một phần của cái gì đó.
To fail to attend or to be present
To be away or not present