Bản dịch của từ Absent trong tiếng Việt
Absent
Absent (Adjective)
Her absent gaze during the meeting worried her colleagues.
Anh nhìn vắng mặt của cô ấy trong cuộc họp làm lo lắng đồng nghiệp của cô ấy.
He had an absent-minded response to the important question.
Anh ta có một phản ứng vắng mặt với câu hỏi quan trọng.
The absent behavior of the student raised concerns among teachers.
Hành vi vắng mặt của học sinh gây lo lắng cho giáo viên.
She was absent from the party last night.
Cô ấy vắng mặt tại buổi tiệc tối qua.
His absence was noticed during the meeting.
Sự vắng mặt của anh ấy đã được nhận thấy trong cuộc họp.
Absent friends were dearly missed at the gathering.
Những người bạn vắng mặt đã được nhớ thương tại buổi tụ tập.
Dạng tính từ của Absent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Absent Vắng mặt | - | - |
Kết hợp từ của Absent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Markedly absent Rõ ràng vắng mặt | Her presence was markedly absent from the social gathering. Sự hiện diện của cô ấy đã rõ ràng vắng mặt trong buổi tụ tập xã hội. |
Quite absent Khá vắng | Her presence was quite absent at the social gathering. Sự hiện diện của cô ấy khá vắng mặt tại buổi tụ tập xã hội. |
Strikingly absent Đáng chú ý vắng mặt | Laughter was strikingly absent during the somber funeral ceremony. Tiếng cười vắng tanh trong buổi tang lễ trang nghiêm. |
Largely absent Chủ yếu vắng mặt | In the community, parental involvement is largely absent in school activities. Trong cộng đồng, sự tham gia của phụ huynh hoàn toàn vắng mặt trong các hoạt động của trường. |
Completely absent Hoàn toàn vắng mặt | Kindness was completely absent in the community event. Long là hoàn toàn vắng mặt trong sự kiện cộng đồng. |
Absent (Verb)
She absent from the meeting due to illness.
Cô ấy vắng mặt tại cuộc họp do bệnh tật.
He is absent from school for a week.
Anh ấy vắng mặt ở trường một tuần.
The employee was absent from work without notice.
Nhân viên vắng mặt ở công việc mà không thông báo.
Dạng động từ của Absent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absenting |
Họ từ
Từ "absent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vắng mặt, không hiện diện hoặc không có mặt ở một địa điểm hoặc trong một tình huống cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "absent" có thể được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu thốn hoặc không có một yếu tố nào đó, ví dụ như “absent from the discussion” (vắng mặt trong cuộc thảo luận).
Từ "absent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absens", là dạng hiện tại của động từ "abesse", nghĩa là "vắng mặt". Từ này được cấu tạo từ "ab" (ra khỏi) và "esse" (thì, là). Lịch sử cho thấy, "absent" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả trạng thái không có mặt hoặc không hiện diện tại một địa điểm nhất định. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ về sự thiếu vắng của một người hoặc vật.
Từ "absent" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tình huống liên quan đến việc vắng mặt trong các sự kiện hoặc không có sự hiện diện của ai đó. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu vắng trong bối cảnh xã hội hoặc học thuật. Ngoài ra, "absent" cũng thường gặp trong các tình huống liên quan đến giáo dục, chăm sóc sức khỏe và quản lý thời gian, diễn tả việc không có mặt hoặc thiếu sót trong một tổ chức hoặc sự kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp