Bản dịch của từ Attending trong tiếng Việt

Attending

Adjective Noun [U/C] Verb

Attending (Adjective)

ətˈɛndɪŋ
ətˈɛndɪŋ
01

Đó là tham dự hoặc tham dự; đó là hoặc đang tham dự; tiếp viên.

That attend or attends that is or are in attendance attendant.

Ví dụ

Attending guests enjoyed the social event.

Khách mời tham dự thích thú sự kiện xã hội.

The attending members actively participated in the social gathering.

Các thành viên tham dự tích cực tham gia buổi tụ họp xã hội.

She is an attending member of the social club.

Cô ấy là một thành viên tham dự của câu lạc bộ xã hội.

02

Phục vụ trong đội ngũ nhân viên của một bệnh viện giảng dạy với tư cách là một bác sĩ.

Serving on the staff of a teaching hospital as a doctor.

Ví dụ

The attending physician at the hospital is very experienced.

Bác sĩ chuyên khoa tại bệnh viện rất giàu kinh nghiệm.

She received care from the attending medical team during her stay.

Cô nhận được sự chăm sóc từ đội ngũ y tế chuyên khoa.

The attending doctors are responsible for supervising the residents' work.

Các bác sĩ chuyên khoa chịu trách nhiệm giám sát công việc của bác sĩ thực tập.

Attending (Noun)

ətˈɛndɪŋ
ətˈɛndɪŋ
01

(canada, hoa kỳ) một bác sĩ thuộc biên chế của bệnh viện, đặc biệt là bác sĩ chính giám sát việc chăm sóc bệnh nhân.

Canada us a physician on the staff of a hospital especially the principal one that supervises a patients care.

Ví dụ

Dr. Smith is the attending at the local hospital.

Bác sĩ Smith là người trực tại bệnh viện địa phương.

The attendings oversee patient care at the hospital.

Các người trực giám sát chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện.

As an attending, Dr. Lee manages the hospital's operations.

Là người trực, bác sĩ Lee quản lý hoạt động của bệnh viện.

Attending (Verb)

ətˈɛndɪŋ
ətˈɛndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tham dự.

Present participle and gerund of attend.

Ví dụ

Attending social events is a great way to meet new people.

Tham gia sự kiện xã hội là cách tuyệt vời để gặp gỡ người mới.

She enjoys attending concerts to listen to live music.

Cô ấy thích tham dự các buổi hòa nhạc để nghe nhạc sống.

Attending charity fundraisers helps support important causes in the community.

Tham gia các chương trình gây quỹ từ thiện giúp hỗ trợ những vấn đề quan trọng trong cộng đồng.

Dạng động từ của Attending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] For English and Chinese, I language schools and practised speaking with native speakers [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I am writing to express my dissatisfaction with the seminar I recently [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Thereafter, a continual decrease was observed in this figure, and the museum closed its door at 3 o'clock in the afternoon [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] On the other hand, adults engage in activities such as exercising, pursuing hobbies, social events, and spending time with family and friends [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Attending

Không có idiom phù hợp