Bản dịch của từ Attending trong tiếng Việt
Attending
Attending (Adjective)
Đó là tham dự hoặc tham dự; đó là hoặc đang tham dự; tiếp viên.
That attend or attends that is or are in attendance attendant.
Attending guests enjoyed the social event.
Khách mời tham dự thích thú sự kiện xã hội.
The attending members actively participated in the social gathering.
Các thành viên tham dự tích cực tham gia buổi tụ họp xã hội.
She is an attending member of the social club.
Cô ấy là một thành viên tham dự của câu lạc bộ xã hội.
The attending physician at the hospital is very experienced.
Bác sĩ chuyên khoa tại bệnh viện rất giàu kinh nghiệm.
She received care from the attending medical team during her stay.
Cô nhận được sự chăm sóc từ đội ngũ y tế chuyên khoa.
The attending doctors are responsible for supervising the residents' work.
Các bác sĩ chuyên khoa chịu trách nhiệm giám sát công việc của bác sĩ thực tập.
Attending (Noun)
Dr. Smith is the attending at the local hospital.
Bác sĩ Smith là người trực tại bệnh viện địa phương.
The attendings oversee patient care at the hospital.
Các người trực giám sát chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện.
As an attending, Dr. Lee manages the hospital's operations.
Là người trực, bác sĩ Lee quản lý hoạt động của bệnh viện.
Attending (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tham dự.
Present participle and gerund of attend.
Attending social events is a great way to meet new people.
Tham gia sự kiện xã hội là cách tuyệt vời để gặp gỡ người mới.
She enjoys attending concerts to listen to live music.
Cô ấy thích tham dự các buổi hòa nhạc để nghe nhạc sống.
Attending charity fundraisers helps support important causes in the community.
Tham gia các chương trình gây quỹ từ thiện giúp hỗ trợ những vấn đề quan trọng trong cộng đồng.
Dạng động từ của Attending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attending |
Họ từ
Từ "attending" có nghĩa là tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện, buổi họp hoặc lớp học. Trong tiếng Anh Mỹ, "attending" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc công việc, ví dụ như "attending a conference" (tham gia hội nghị) hoặc "attending school" (đi học). Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn khi nói về việc "attending classes" bởi việc học thường được nhấn mạnh hơn. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách phát âm.
Từ "attending" xuất phát từ động từ Latin "attendere", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến gần" và động từ "tendere", có nghĩa là "kéo" hoặc "mở rộng". Cấu trúc này thể hiện hành động hướng tới một mục tiêu cụ thể. Trong lịch sử, "attending" đã phát triển từ nghĩa chỉ sự chú ý đến một hoạt động nào đó, đến nghĩa hiện nay dùng để diễn tả việc tham dự hoặc có mặt tại một sự kiện hay buổi họp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất chủ động trong việc tham gia và tập trung vào một hoạt động cụ thể.
Từ "attending" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh về sự tham gia hoặc dự sự kiện thường xuyên được đề cập. Từ này cũng có mặt trong phần Viết khi thí sinh cần mô tả hoạt động hoặc sự kiện mà họ tham gia. Trong các tình huống phổ biến, "attending" thường được sử dụng để nói về việc tham gia hội thảo, khóa học hoặc buổi gặp mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp