Bản dịch của từ Doctor trong tiếng Việt

Doctor

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctor(Noun Countable)

ˈdɒk.tər
ˈdɑːk.tɚ
01

Bác sĩ y khoa.

Doctor.

Ví dụ

Doctor(Noun)

dˈɑktɚ
dˈɑktəɹ
01

Người có đủ trình độ để chữa trị cho người bị bệnh.

A person who is qualified to treat people who are ill.

doctor
Ví dụ
02

Một con ruồi đánh cá nhân tạo.

An artificial fishing fly.

Ví dụ
03

Gió mát trên bờ thổi thường xuyên ở một vị trí ấm áp cụ thể.

A cool onshore breeze that blows regularly in a particular warm location.

Ví dụ
04

Người có bằng đại học cao nhất.

A person who holds the highest university degree.

Ví dụ

Dạng danh từ của Doctor (Noun)

SingularPlural

Doctor

Doctors

Doctor(Verb)

dˈɑktɚ
dˈɑktəɹ
01

Điều trị (ai đó) về mặt y tế.

Treat (someone) medically.

Ví dụ
02

Thay đổi nội dung hoặc hình thức của (tài liệu hoặc hình ảnh) nhằm lừa dối; làm sai lệch.

Change the content or appearance of (a document or picture) in order to deceive; falsify.

Ví dụ

Dạng động từ của Doctor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Doctor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doctored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doctored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Doctors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Doctoring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ