Bản dịch của từ Doctor trong tiếng Việt
Doctor
Doctor (Noun Countable)
Bác sĩ y khoa.
Doctor.
The doctor treated 50 patients in the clinic yesterday.
Bác sĩ đã điều trị cho 50 bệnh nhân tại phòng khám ngày hôm qua.
Dr. Smith is a famous doctor known for his expertise.
Dr. Smith là một bác sĩ nổi tiếng được biết đến với chuyên môn của mình.
Many people admire doctors for their dedication to helping others.
Nhiều người ngưỡng mộ các bác sĩ vì sự tận tâm giúp đỡ người khác của họ.
Kết hợp từ của Doctor (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Er doctor Bác sĩ cấp cứu | The er doctor treated a patient with a broken leg. Bác sĩ khoa cấp cứu đã chữa trị cho một bệnh nhân bị gãy chân. |
Local doctor Bác sĩ địa phương | The local doctor provided free health check-ups in the community. Bác sĩ địa phương cung cấp kiểm tra sức khỏe miễn phí trong cộng đồng. |
Witch doctor Bác sĩ phù thủy | The witch doctor performed a healing ritual using herbs. Bác sĩ phù thủy thực hiện một nghi lễ chữa bệnh bằng thảo dược. |
Flying (in australia) doctor Bác sĩ bay (ở úc) | The flying doctor arrived in the outback to help a patient. Bác sĩ bay đến vùng xa xôi để giúp một bệnh nhân. |
Emergency-room doctor Bác sĩ khoa cấp cứu | The emergency-room doctor treated the injured patient quickly. Bác sĩ phòng cấp cứu đã điều trị bệnh nhân bị thương nhanh chóng. |
Doctor (Noun)
The doctor in the coastal town brings relief with its refreshing breeze.
Bác sĩ ở thị trấn ven biển mang lại sự nhẹ nhàng với cơn gió mát mẻ.
Residents enjoy the doctor during hot afternoons by the beach.
Cư dân thích thú với cơn gió mát mẻ vào buổi chiều nóng bên bãi biển.
The doctor is a welcomed visitor in the tropical seaside community.
Bác sĩ là một khách mời được chào đón trong cộng đồng ven biển nhiệt đới.
Người có bằng đại học cao nhất.
A person who holds the highest university degree.
The doctorate recipient was honored at the university graduation ceremony.
Người nhận bằng tiến sĩ được vinh danh tại buổi lễ tốt nghiệp đại học.
The doctor's research on public health made a significant impact.
Nghiên cứu của bác sĩ về y tế công cộng tạo ra tác động đáng kể.
The doctor's dissertation focused on mental health awareness programs.
Luận án của bác sĩ tập trung vào các chương trình nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Một con ruồi đánh cá nhân tạo.
An artificial fishing fly.
The doctor fly is commonly used for catching trout.
Mồi câu bác sĩ thường được sử dụng để câu cá hồi.
Anglers prefer doctor flies due to their realistic appearance.
Người câu cá thích mồi câu bác sĩ vì hình dáng thực tế.
The doctor fly mimics natural insects to attract fish effectively.
Mồi câu bác sĩ bắt chước côn trùng tự nhiên để thu hút cá hiệu quả.
The doctor diagnosed the patient with a rare disease.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc một loại bệnh hiếm.
The doctor prescribed medication for the flu.
Bác sĩ kê đơn thuốc cho cúm.
The doctor works at the local hospital.
Bác sĩ làm việc tại bệnh viện địa phương.
Dạng danh từ của Doctor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doctor | Doctors |
Kết hợp từ của Doctor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Excellent doctor Bác sĩ xuất sắc | She is an excellent doctor with many successful surgeries. Cô ấy là một bác sĩ xuất sắc với nhiều ca phẫu thuật thành công. |
Locum doctor Bác sĩ thay thế | The locum doctor filled in for dr. smith at the clinic. Bác sĩ thay thế đã làm việc thay cho bác sĩ smith tại phòng mạch. |
Woman doctor Bác sĩ nữ | The woman doctor volunteered at the local clinic every weekend. Bác sĩ phụ nữ tình nguyện tại phòng khám địa phương mỗi cuối tuần. |
Prison doctor Bác sĩ tù | The prison doctor provides medical care to inmates. Bác sĩ tù nhân cung cấp chăm sóc y tế cho tù nhân. |
Good doctor Bác sĩ giỏi | A good doctor listens to patients carefully. Một bác sĩ tốt lắng nghe bệnh nhân cẩn thận. |
Doctor (Verb)
The doctor treated the patient with care and expertise.
Bác sĩ điều trị bệnh nhân một cách cẩn thận và chuyên môn.
Doctors are essential in providing medical assistance to the community.
Bác sĩ rất quan trọng trong việc cung cấp sự trợ giúp y tế cho cộng đồng.
She will doctor the injured players during the football match.
Cô ấy sẽ điều trị cho các cầu thủ bị thương trong trận đấu bóng đá.
She doctored the report to hide the mistake.
Cô ấy đã thay đổi báo cáo để che giấu lỗi.
He doctored the photo to make it look better.
Anh ấy đã chỉnh sửa ảnh để làm cho nó trở nên đẹp hơn.
They doctored the evidence to frame someone else.
Họ đã thay đổi bằng chứng để vu oan cho người khác.
Dạng động từ của Doctor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doctor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doctored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doctored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doctors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doctoring |
Họ từ
Từ "doctor" được sử dụng để chỉ những người được đào tạo chuyên môn để chẩn đoán và điều trị bệnh tật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, từ "doctor" cũng có thể chỉ những người có học vị tiến sĩ (PhD), trong khi ở Anh, từ này chủ yếu chỉ các chuyên gia y tế.
Từ "doctor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "docere", có nghĩa là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người giảng dạy hoặc tri thức trong các ngành học thuật. Trong thế kỷ 12, thuật ngữ "doctor" bắt đầu được áp dụng cho các bác sĩ, những người được đào tạo để thực hành y khoa và chữa bệnh. Sự chuyển hóa này phản ánh vai trò của bác sĩ không chỉ là người chữa bệnh mà còn là người hướng dẫn và giáo dục về sức khỏe cho bệnh nhân.
Từ "doctor" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ một người hành nghề y tế, đặc biệt là bác sĩ. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "doctor" có thể được sử dụng khi nói về các vấn đề sức khỏe, khám bệnh, hoặc trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe. Từ này còn phổ biến trong các bài viết phê bình về hệ thống y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Doctor
Just what the doctor ordered
Thuốc đắng dã tật
Exactly what is required, especially for health or comfort.
After a long day at work, a warm bath is just what the doctor ordered.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, một bồn tắm nước nóng là điều mà bác sĩ đã kê.