Bản dịch của từ Breeze trong tiếng Việt
Breeze
Breeze (Noun)
The construction worker used breeze blocks to build the house.
Người thợ xây dựng đã sử dụng viên gạch breeze để xây nhà.
The community center was renovated with breeze block walls.
Trung tâm cộng đồng đã được trùng tu với tường gạch breeze.
The playground features a colorful breeze block seating area.
Sân chơi có khu vực ngồi bằng gạch breeze màu sắc.
The breeze rustled through the trees at the park.
Gió nhẹ xuyên qua cây ở công viên.
She enjoyed the cool breeze during the outdoor social gathering.
Cô ấy thích thú với làn gió mát mẻ trong buổi tụ tập xã hội ngoài trời.
The gentle breeze carried the laughter of children playing together.
Gió nhẹ mang theo tiếng cười của trẻ em đang chơi cùng nhau.
Một việc dễ dàng thực hiện hoặc hoàn thành.
A thing that is easy to do or accomplish.
Volunteering at the local shelter was a breeze for her.
Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương dễ dàng với cô ấy.
Organizing a community clean-up was a breeze with everyone's help.
Tổ chức dọn dẹp cộng đồng dễ dàng với sự giúp đỡ của mọi người.
Attending the charity event felt like a breeze due to good planning.
Tham dự sự kiện từ thiện cảm thấy dễ dàng nhờ kế hoạch tốt.
Making friends at the party was a breeze.
Kết bạn tại bữa tiệc rất dễ dàng.
Helping the elderly cross the street is a breeze.
Giúp người cao tuổi qua đường rất dễ dàng.
Dạng danh từ của Breeze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breeze | Breezes |
Kết hợp từ của Breeze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little breeze Gió nhẹ | The little breeze gently rustled the leaves in the park. Luồng gió nhẹ nhàng làm xào xạc lá trong công viên. |
Fresh breeze Gió mới mát | The fresh breeze lifted everyone's spirits at the social gathering. Gió mát làm tăng tinh thần của mọi người tại buổi tụ tập xã hội. |
Night breeze Gió đêm | The night breeze gently cooled the outdoor social gathering. Gió đêm nhẹ nhàng làm mát buổi tụ tập xã hội ngoài trời. |
Gentle breeze Gió nhẹ nhàng | The gentle breeze at the park brought a sense of calm. Gió nhẹ ở công viên mang lại cảm giác bình yên. |
Spring breeze Gió xuân | The spring breeze brought a sense of renewal to the community. Gió xuân mang lại cảm giác mới mẻ cho cộng đồng. |
Breeze (Verb)
She breezed into the party with a big smile.
Cô ấy đi vào bữa tiệc với nụ cười to.
He breezes through social gatherings effortlessly.
Anh ấy dễ dàng tham gia các buổi tụ tập xã hội.
They breezed out of the meeting after a quick chat.
Họ đi ra khỏi cuộc họp sau một cuộc trò chuyện nhanh.
Dạng động từ của Breeze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breezed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breezed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breezing |
Họ từ
Từ "breeze" trong tiếng Anh chỉ đến luồng không khí nhẹ, thường mang lại cảm giác dễ chịu và tươi mát. Trong tiếng Anh Mỹ, "breeze" được phát âm là /briz/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nghe qua là /briːz/. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những điều dễ dàng, như trong biểu thức "a breeze", có nghĩa là một việc dễ làm. Ở cả hai dạng tiếng Anh, từ này giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng nhưng có thể khác nhau về cách phát âm.
Từ "breeze" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "brisier", có nghĩa là "gió nhẹ". Hơn nữa, từ này có liên quan đến tiếng Latinh "brisa", mô tả sự chuyển động của không khí. Qua thời gian, "breeze" đã trở thành thuật ngữ trong tiếng Anh để chỉ một cơn gió nhẹ, được biệt hóa rõ ràng trong các ngữ cảnh mô tả thời tiết và cảm giác dễ chịu. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự hòa quyện giữa tự nhiên và cảm xúc con người.
Từ "breeze" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài nói, khi mô tả thời tiết hay cảm xúc. Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong những tình huống liên quan đến thiên nhiên, du lịch hoặc thể thao, thể hiện sự nhẹ nhàng, thoải mái hoặc vui vẻ. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh tích cực cũng góp phần làm phong phú thêm từ vựng của người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp