Bản dịch của từ Breeze trong tiếng Việt

Breeze

Noun [U/C]Verb

Breeze (Noun)

bɹˈiz
bɹˈiz
01

Than nhỏ trộn với cát và xi măng để tạo thành khối gió.

Small cinders mixed with sand and cement to make breeze blocks

Ví dụ

The construction worker used breeze blocks to build the house.

Người thợ xây dựng đã sử dụng viên gạch breeze để xây nhà.

The community center was renovated with breeze block walls.

Trung tâm cộng đồng đã được trùng tu với tường gạch breeze.

The playground features a colorful breeze block seating area.

Sân chơi có khu vực ngồi bằng gạch breeze màu sắc.

02

Một cơn gió nhẹ.

A gentle wind

Ví dụ

The breeze rustled through the trees at the park.

Gió nhẹ xuyên qua cây ở công viên.

She enjoyed the cool breeze during the outdoor social gathering.

Cô ấy thích thú với làn gió mát mẻ trong buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

The gentle breeze carried the laughter of children playing together.

Gió nhẹ mang theo tiếng cười của trẻ em đang chơi cùng nhau.

03

Một việc dễ dàng thực hiện hoặc hoàn thành.

A thing that is easy to do or accomplish

Ví dụ

Volunteering at the local shelter was a breeze for her.

Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương dễ dàng với cô ấy.

Organizing a community clean-up was a breeze with everyone's help.

Tổ chức dọn dẹp cộng đồng dễ dàng với sự giúp đỡ của mọi người.

Attending the charity event felt like a breeze due to good planning.

Tham dự sự kiện từ thiện cảm thấy dễ dàng nhờ kế hoạch tốt.

Making friends at the party was a breeze.

Kết bạn tại bữa tiệc rất dễ dàng.

Helping the elderly cross the street is a breeze.

Giúp người cao tuổi qua đường rất dễ dàng.

Kết hợp từ của Breeze (Noun)

CollocationVí dụ

Little breeze

Gió nhẹ

The little breeze gently rustled the leaves in the park.

Luồng gió nhẹ nhàng làm xào xạc lá trong công viên.

Fresh breeze

Gió mới mát

The fresh breeze lifted everyone's spirits at the social gathering.

Gió mát làm tăng tinh thần của mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

Night breeze

Gió đêm

The night breeze gently cooled the outdoor social gathering.

Gió đêm nhẹ nhàng làm mát buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

Gentle breeze

Gió nhẹ nhàng

The gentle breeze at the park brought a sense of calm.

Gió nhẹ ở công viên mang lại cảm giác bình yên.

Spring breeze

Gió xuân

The spring breeze brought a sense of renewal to the community.

Gió xuân mang lại cảm giác mới mẻ cho cộng đồng.

Breeze (Verb)

bɹˈiz
bɹˈiz
01

Đến hoặc đi một cách bình thường hoặc nhẹ nhàng.

Come or go in a casual or lighthearted manner

Ví dụ

She breezed into the party with a big smile.

Cô ấy đi vào bữa tiệc với nụ cười to.

He breezes through social gatherings effortlessly.

Anh ấy dễ dàng tham gia các buổi tụ tập xã hội.

They breezed out of the meeting after a quick chat.

Họ đi ra khỏi cuộc họp sau một cuộc trò chuyện nhanh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breeze

ʃˈut ðə bɹˈiz

Buôn dưa lê

To chat casually and without purpose.

Let's shoot the breeze at the coffee shop this afternoon.

Hãy trò chuyện nhẹ nhàng tại quán cà phê vào chiều nay.

fˈæn ðə bɹˈiz

Buôn dưa lê/ Ngồi lê đôi mách/ Tán gẫu

To chat or gossip.

During the lunch break, employees often fan the breeze in the office.

Trong giờ nghỉ trưa, nhân viên thường trò chuyện trong văn phòng.

Thành ngữ cùng nghĩa: chew the rag, chew the fat...