Bản dịch của từ Carefree trong tiếng Việt

Carefree

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carefree (Adjective)

kˈɛɹfɹi
kˈɛɹfɹi
01

Thoát khỏi sự lo lắng hoặc trách nhiệm.

Free from anxiety or responsibility.

Ví dụ

She lived a carefree life, enjoying every moment with friends.

Cô ấy sống một cuộc sống không lo lắng, thưởng thức mỗi khoảnh khắc với bạn bè.

The carefree attitude of the young generation worries some elders.

Thái độ không lo lắng của thế hệ trẻ làm lo lắng một số người cao tuổi.

In the carefree atmosphere, laughter and joy filled the air.

Trong không khí thoải mái, tiếng cười và niềm vui tràn ngập không gian.

Dạng tính từ của Carefree (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Carefree

Vô tư

More carefree

Vô tư hơn

Most carefree

Vô tư nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carefree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] On the other hand, I believe that it is immoral to deprive children of a childhood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Everything seems so peaceful and quiet, which makes people feel at ease and most of the time [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] It is a reminder of a child residing deep within me that is sometimes forgotten or neglected when things become too overwhelming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Carefree

Không có idiom phù hợp