Bản dịch của từ Carefree trong tiếng Việt
Carefree
Carefree (Adjective)
Thoát khỏi sự lo lắng hoặc trách nhiệm.
Free from anxiety or responsibility.
She lived a carefree life, enjoying every moment with friends.
Cô ấy sống một cuộc sống không lo lắng, thưởng thức mỗi khoảnh khắc với bạn bè.
The carefree attitude of the young generation worries some elders.
Thái độ không lo lắng của thế hệ trẻ làm lo lắng một số người cao tuổi.
In the carefree atmosphere, laughter and joy filled the air.
Trong không khí thoải mái, tiếng cười và niềm vui tràn ngập không gian.
Dạng tính từ của Carefree (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Carefree Vô tư | More carefree Vô tư hơn | Most carefree Vô tư nhất |
Họ từ
Từ "carefree" trong tiếng Anh được hiểu là không lo lắng, thoải mái và tự do khỏi những gánh nặng hay trách nhiệm. Được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, ở Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với Mỹ. "Carefree" thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý vui vẻ, thoải mái của một người, đặc biệt trong những thời điểm nghỉ ngơi hoặc giải trí.
Từ "carefree" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "care" (lo lắng) và hậu tố "free" (tự do). "Care" xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "karō", có nghĩa là lo âu, trong khi "free" đến từ tiếng Proto-Germanic "frija", nghĩa là tự do, không bị ràng buộc. Từ thế kỷ 14, "carefree" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị áp lực hoặc lo âu, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự thoải mái và tự tại trong tâm hồn.
Từ "carefree" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề cuộc sống, cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các tài liệu không phải IELTS, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tinh thần tự do, không lo lắng, thường liên quan đến tuổi trẻ, kỳ nghỉ hoặc những khoảnh khắc thư giãn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và âm nhạc khi miêu tả lối sống hoặc tâm trạng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp