Bản dịch của từ Falsify trong tiếng Việt
Falsify
Falsify (Verb)
Thay đổi (thông tin, tài liệu hoặc bằng chứng) để đánh lừa.
Alter information a document or evidence so as to mislead.
The company was accused of falsifying financial records to deceive investors.
Công ty bị buộc tội làm giả hồ sơ tài chính để đánh lừa nhà đầu tư.
He admitted to falsifying his qualifications on his job application.
Anh ấy thừa nhận đã làm giả trình độ chuyên môn trong đơn xin việc làm của mình.
Falsifying data in a research study is considered unethical and dishonest.
Làm giả dữ liệu trong một nghiên cứu được coi là không đạo đức và không trung thực.
The news article falsified the claims made by the company.
Bài báo đã làm cho những cáo buộc của công ty trở nên không đúng.
The study aimed to falsify the widely accepted hypothesis in sociology.
Nghiên cứu nhằm vào việc làm cho giả thuyết rộng rãi được chấp nhận trong xã hội trở nên không đúng.
The documentary sought to falsify the rumors about the community project.
Bộ phim tài liệu cố gắng làm cho những tin đồn về dự án cộng đồng trở nên không đúng.
Dạng động từ của Falsify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Falsify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Falsified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Falsified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Falsifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Falsifying |
Họ từ
"Falsify" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là làm giả, xuyên tạc hoặc dẫn dắt đến sự sai lệch sự thật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu, "falsify" thường được dùng để chỉ hành động chứng minh hoặc khẳng định một giả thuyết là sai lệch. Từ này có liên quan chặt chẽ đến các khái niệm về đạo đức và tính chính xác trong khoa học.
Từ "falsify" bắt nguồn từ tiếng Latin "falsificare", trong đó "falsus" có nghĩa là "sai" hoặc "giả" và "facere" có nghĩa là "làm". Nguyên gốc từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc làm giả hoặc sửa đổi thông tin. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và triết học để وصف hành động làm sai lệch sự thật, liên quan đến việc thao túng bằng chứng hoặc dữ liệu nhằm mục đích lừa dối. Ngày nay, "falsify" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giả hoặc vi phạm sự trung thực trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học và tài chính.
Từ "falsify" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chủ yếu trong các bài kiểm tra Đọc và Viết liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong những cuộc thảo luận về việc làm giả thông tin hoặc tài liệu, trong các lĩnh vực như điều tra, luật pháp và khoa học, nhấn mạnh đến hành vi gian lận và tính xác thực của dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp