Bản dịch của từ Prove trong tiếng Việt
Prove
Prove (Verb)
The bread dough proved overnight for the morning bake.
Bột mì đã chứng minh qua đêm để nướng sáng.
Her baking skills proved to be exceptional at the charity event.
Kỹ năng nướng của cô ấy đã chứng minh là xuất sắc tại sự kiện từ thiện.
The yeast helped the dough prove and create a fluffy texture.
Men bia đã giúp bột mì chứng minh và tạo ra cấu trúc mềm mịn.
The police will prove the suspect's gun to ensure safety.
Cảnh sát sẽ chứng minh súng của nghi phạm để đảm bảo an toàn.
Forensic experts prove firearms found at crime scenes for evidence.
Chuyên gia pháp y chứng minh vũ khí tìm thấy tại hiện trường.
The court requires to prove all weapons used in the incident.
Tòa án yêu cầu chứng minh tất cả vũ khí được sử dụng trong vụ việc.
Chứng minh điều được chỉ định bằng bằng chứng hoặc lập luận.
Demonstrate to be the specified thing by evidence or argument.
She proved her theory with extensive research data.
Cô ấy đã chứng minh lý thuyết của mình bằng dữ liệu nghiên cứu mở rộ.
The statistics proved that poverty rates have increased significantly.
Các số liệu đã chứng minh rằng tỷ lệ nghèo đã tăng đáng kể.
The study proved the correlation between education and social mobility.
Nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ giữa giáo dục và di chuyển xã hội.
She proved her theory with extensive research findings.
Cô ấy đã chứng minh lý thuyết của mình bằng những kết quả nghiên cứu rộng lớn.
The statistics proved that poverty rates have decreased significantly.
Các số liệu đã chứng minh rằng tỷ lệ nghèo đã giảm đáng kể.
The experiment proved the effectiveness of the new treatment method.
Cuộc thí nghiệm đã chứng minh hiệu quả của phương pháp điều trị mới.
Dạng động từ của Prove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proving |
Kết hợp từ của Prove (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A chance to prove something Một cơ hội để chứng minh điều gì đó | She was given a chance to prove her leadership skills. Cô ấy được cơ hội để chứng minh khả năng lãnh đạo của mình. |
Prove somebody right Chứng minh ai đúng | Her success in the competition proved her coach right. Thành công của cô ấy trong cuộc thi chứng minh huấn luyện viên của cô ấy đúng. |
Prove somebody wrong Chứng minh ai sai | She proved him wrong about the social media influence. Cô ấy chứng minh anh ta sai về ảnh hưởng của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "prove" trong tiếng Anh có nghĩa là xác nhận hoặc chứng minh một điều gì đó thông qua bằng chứng hoặc lý luận. Từ này có cả phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "prove" có thể kết hợp với các giới từ khác nhau, như "prove to" (chứng minh cho ai) và "prove that" (chứng minh rằng), thể hiện tính linh hoạt trong cách sử dụng.
Từ "prove" có nguồn gốc từ tiếng Latin "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "prover", và sau đó được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngữ nghĩa ban đầu của "prove" liên quan đến việc xác minh tính đúng đắn hoặc giá trị của một điều gì đó. Đến nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa của việc cung cấp bằng chứng hoặc xác nhận cho một tuyên bố hay lý thuyết.
Từ "prove" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần trình bày lập luận và minh chứng cho quan điểm của mình. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản thực nghiệm hoặc nghiên cứu để khẳng định một giả thuyết. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "prove" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, pháp lý và giáo dục, nơi việc xác minh thông tin và chứng minh kết quả là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp