Bản dịch của từ Mislead trong tiếng Việt

Mislead

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mislead(Verb)

mˈɪslɛd
ˈmɪsɫɛd
01

Khiến ai đó có một niềm tin sai lệch

To cause someone to have a false belief

Ví dụ
02

Để lừa gạt ai đó

To deceive or trick someone

Ví dụ
03

Dẫn dắt ai đó vào hướng sai hoặc khiến ai đó có ấn tượng hoặc ý nghĩ sai lầm

To lead someone in the wrong direction or to give someone the wrong idea or impression

Ví dụ