Bản dịch của từ Mislead trong tiếng Việt
Mislead
Mislead (Verb)
Làm cho (ai đó) có ý tưởng hoặc ấn tượng sai lầm.
Cause someone to have a wrong idea or impression.
False advertisements can mislead consumers about product quality.
Quảng cáo sai lệch có thể làm cho người tiêu dùng hiểu lầm về chất lượng sản phẩm.
He intentionally misleads others with misleading information on social media.
Anh ta cố ý làm cho người khác hiểu lầm với thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
Misleading statistics can mislead people on important social issues.
Các số liệu thống kê sai lệch có thể làm cho người dân hiểu lầm về các vấn đề xã hội quan trọng.
Dạng động từ của Mislead (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mislead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misleads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misleading |
Kết hợp từ của Mislead (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to mislead Cố gắng đánh lừa | She tried to mislead the audience with false information. Cô ấy đã cố gây hiểu lầm cho khán giả với thông tin sai lệch. |
Attempt to mislead Cố gắng đánh lừa | He attempted to mislead the audience with false information. Anh ấy đã cố gắng đánh lừa khán giả bằng thông tin sai lệch. |
Be liable to mislead Dễ dẫn đến sự lầm lạc | Social media posts can be liable to mislead readers easily. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể dễ dẫn đến hiểu lầm cho độc giả. |
Họ từ
Từ "mislead" (động từ) có nghĩa là gây ra sự hiểu lầm hoặc hướng dẫn sai lệch cho người khác, thường bằng cách cung cấp thông tin không chính xác hoặc không đầy đủ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, từ "misleading" (tính từ) thường được dùng để mô tả thông tin, tài liệu hay quảng cáo có thể gây ra sự định hướng sai cho người tiếp nhận.
Từ "mislead" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai lầm" và động từ "lead" xuất phát từ "lædan" trong tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "dẫn dắt". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc hướng dẫn không đúng cách, dẫn đến sự hiểu lầm hoặc đánh lừa. Hiện nay, "mislead" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn cho người khác.
Từ "mislead" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến thông tin sai lệch hoặc hiểu lầm, tuy nhiên không phổ biến bằng các từ vựng cơ bản khác. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ "mislead" có thể xuất hiện trong các luận điểm về đạo đức, truyền thông hoặc quảng cáo. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tranh luận hoặc phân tích tác động của thông tin sai lệch trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp