Bản dịch của từ Alter trong tiếng Việt

Alter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alter(Verb)

ˈɒltɐ
ˈɔɫtɝ
01

Biến đổi về đặc điểm hoặc thành phần.

To transform in character or composition

Ví dụ
02

Chỉnh sửa hay thay đổi một cái gì đó.

To change or modify something

Ví dụ
03

Điều chỉnh hay thích nghi.

To adjust or adapt

Ví dụ

Alter(Noun)

ˈɒltɐ
ˈɔɫtɝ
01

Hành động làm cho một cái gì đó khác đi.

The act of making something different

Ví dụ
02

Một sự thay đổi hay chỉnh sửa.

A change or modification

Ví dụ