Bản dịch của từ Alter trong tiếng Việt
Alter
Alter (Verb)
Thay đổi về tính chất hoặc bố cục, thường theo cách tương đối nhỏ nhưng có ý nghĩa.
Change in character or composition, typically in a comparatively small but significant way.
Her decision to alter her appearance shocked her friends.
Quyết định thay đổi ngoại hình của cô đã gây sốc cho bạn bè của cô.
The government plans to alter the social welfare policies next year.
Chính phủ có kế hoạch thay đổi các chính sách phúc lợi xã hội vào năm tới.
He altered his behavior to fit in with his new social group.
Anh ấy đã thay đổi hành vi của mình để phù hợp với nhóm xã hội mới của mình.
Dạng động từ của Alter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Altered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Altered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Altering |
Kết hợp từ của Alter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not alter the fact that Không làm thay đổi sự thực rằng | His wealth does not alter the fact that he is lonely. Tài sản của anh ta không thay đổi sự thật rằng anh ta cô đơn. |
Họ từ
Từ "alter" có nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh một điều gì đó, thường không tạo ra sự khác biệt lớn về bản chất. Trong tiếng Anh, "alter" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi như sửa đổi kế hoạch, điều chỉnh hành vi hoặc biến đổi văn bản. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈɔːltər/ và có nghĩa tương tự nhau trong các văn cảnh sử dụng.
Từ "alter" xuất phát từ tiếng Latin "alter", có nghĩa là "khác" hoặc "thay đổi". Xuất hiện trong các văn bản Latin cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ sự thay đổi hay sự thay thế. Trong ngữ cảnh hiện đại, "alter" thường được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh, biến đổi hoặc thay đổi một cái gì đó. Sự chuyển thể này từ nghĩa gốc đến hiện tại cho thấy tính chất linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của từ trong các lĩnh vực như văn học, thời trang, và công nghệ.
Từ "alter" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt những thay đổi hoặc điều chỉnh trong quan điểm, kế hoạch hoặc phương pháp. Trong bối cảnh chung, "alter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thời trang, kỹ thuật, và tâm lý học, khi đề cập đến việc thay đổi công thức, thiết kế, hoặc trạng thái của một đối tượng hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp