Bản dịch của từ Information trong tiếng Việt

Information

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information (Noun Uncountable)

ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən
ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən
01

Thông tin.

Information.

Ví dụ

Accurate information is crucial for social media users to make informed decisions.

Thông tin chính xác rất quan trọng để người dùng mạng xã hội đưa ra quyết định sáng suốt.

The government released information about the new social programs for citizens.

Chính phủ công bố thông tin về các chương trình xã hội mới dành cho người dân.

Social workers rely on information gathered from interviews to help clients.

Nhân viên xã hội dựa vào thông tin thu thập được từ các cuộc phỏng vấn để trợ giúp khách hàng.

Kết hợp từ của Information (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Timely information

Thông tin kịp thời

Timely information is crucial for social media influencers.

Thông tin kịp thời rất quan trọng đối với người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Detailed information

Thông tin chi tiết

I need detailed information about social issues for my ielts essay.

Tôi cần thông tin chi tiết về các vấn đề xã hội cho bài luận ielts của mình.

Insufficient information

Thông tin không đủ

There was insufficient information about the social event.

Thông tin không đủ về sự kiện xã hội.

In-depth information

Thông tin chi tiết

I couldn't find in-depth information about the social issue.

Tôi không thể tìm thấy thông tin chi tiết về vấn đề xã hội.

Intelligence information

Thông tin tình báo

Intelligence information is crucial for national security.

Thông tin tình báo rất quan trọng cho an ninh quốc gia.

Information (Noun)

ɪnfˈɔɹmˈeiʃn̩
ˌɪnfɚmˈeiʃn̩
01

Những gì được truyền đạt hoặc thể hiện bằng một sự sắp xếp hoặc trình tự cụ thể của sự vật.

What is conveyed or represented by a particular arrangement or sequence of things.

Ví dụ

Accurate information is crucial for making informed decisions in society.

Thông tin chính xác rất quan trọng để đưa ra những quyết định sáng suốt trong xã hội.

Social media platforms often disseminate misleading information to the public.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường phổ biến thông tin sai lệch cho công chúng.

Access to reliable information can empower individuals to advocate for change.

Việc tiếp cận thông tin đáng tin cậy có thể trao quyền cho các cá nhân ủng hộ sự thay đổi.

02

Sự kiện được cung cấp hoặc tìm hiểu về điều gì đó hoặc ai đó.

Facts provided or learned about something or someone.

Ví dụ

Accurate information is crucial for making informed decisions in society.

Thông tin chính xác rất quan trọng để đưa ra những quyết định sáng suốt trong xã hội.

Social media platforms often share misleading information with the public.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường chia sẻ thông tin sai lệch với công chúng.

Access to reliable information can help bridge social divides and promote unity.

Việc tiếp cận thông tin đáng tin cậy có thể giúp thu hẹp sự chia rẽ xã hội và thúc đẩy sự đoàn kết.

Dạng danh từ của Information (Noun)

SingularPlural

Information

Informations

Kết hợp từ của Information (Noun)

CollocationVí dụ

Detailed information

Thông tin chi tiết

The report provided detailed information about the city's social programs.

Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về các chương trình xã hội của thành phố.

Crucial information

Thông tin quan trọng

Sharing crucial information helps improve community safety during emergencies.

Chia sẻ thông tin quan trọng giúp cải thiện an toàn cộng đồng trong tình huống khẩn cấp.

Necessary information

Thông tin cần thiết

Students need necessary information for their social studies project on poverty.

Học sinh cần thông tin cần thiết cho dự án nghiên cứu xã hội về nghèo đói.

Conflicting information

Thông tin mâu thuẫn

Some news articles provide conflicting information about social media's effects.

Một số bài báo cung cấp thông tin mâu thuẫn về ảnh hưởng của mạng xã hội.

Incomplete information

Thông tin không đầy đủ

Many studies showed incomplete information about social media's effects on youth.

Nhiều nghiên cứu cho thấy thông tin không đầy đủ về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] However, while I admit that those channels are they fail to provide the learners with the latest or practical experiences; therefore, people still need to go travelling to learn about culture [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] People do all sorts of things on their phones, from playing games, to recording to looking up new or listening to music [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] Secondly, the ability to store of the Internet makes it an infinite source of [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] This can be found by using search engines like Google; video streaming sites like YouTube; or regular websites such as Wikipedia [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019

Idiom with Information

ə ɡˈoʊld mˈaɪn ˈʌv ˌɪnfɚmˈeɪʃən

Kho tàng kiến thức/ Biển học vô bờ

Someone or something that is full of information.

The library is a gold mine of information for students.

Thư viện là một mỏ vàng thông tin cho sinh viên.

Thành ngữ cùng nghĩa: a mine of information...