Bản dịch của từ Information trong tiếng Việt
Information
Information (Noun Uncountable)
Thông tin.
Information.
Accurate information is crucial for social media users to make informed decisions.
Thông tin chính xác rất quan trọng để người dùng mạng xã hội đưa ra quyết định sáng suốt.
The government released information about the new social programs for citizens.
Chính phủ công bố thông tin về các chương trình xã hội mới dành cho người dân.
Social workers rely on information gathered from interviews to help clients.
Nhân viên xã hội dựa vào thông tin thu thập được từ các cuộc phỏng vấn để trợ giúp khách hàng.
Kết hợp từ của Information (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A request for information Yêu cầu thông tin | She submitted a request for information about the social event. Cô ấy đã gửi một yêu cầu thông tin về sự kiện xã hội. |
The exchange of information Sự trao đổi thông tin | Social media enables the exchange of information globally. Mạng xã hội cho phép trao đổi thông tin toàn cầu. |
The flow of information Luồng thông tin | Social media platforms facilitate the flow of information quickly. Các nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện cho luồng thông tin diễn ra nhanh chóng. |
A source of information Một nguồn thông tin | The internet is a source of information for social media users. Internet là một nguồn thông tin cho người dùng mạng xã hội. |
A lack of information Thiếu thông tin | The community suffers due to a lack of information about mental health. Cộng đồng chịu đựng do thiếu thông tin về sức khỏe tâm thần. |
Information (Noun)
Những gì được truyền đạt hoặc thể hiện bằng một sự sắp xếp hoặc trình tự cụ thể của sự vật.
What is conveyed or represented by a particular arrangement or sequence of things.
Accurate information is crucial for making informed decisions in society.
Thông tin chính xác rất quan trọng để đưa ra những quyết định sáng suốt trong xã hội.
Social media platforms often disseminate misleading information to the public.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường phổ biến thông tin sai lệch cho công chúng.
Access to reliable information can empower individuals to advocate for change.
Việc tiếp cận thông tin đáng tin cậy có thể trao quyền cho các cá nhân ủng hộ sự thay đổi.
Accurate information is crucial for making informed decisions in society.
Thông tin chính xác rất quan trọng để đưa ra những quyết định sáng suốt trong xã hội.
Social media platforms often share misleading information with the public.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường chia sẻ thông tin sai lệch với công chúng.
Access to reliable information can help bridge social divides and promote unity.
Việc tiếp cận thông tin đáng tin cậy có thể giúp thu hẹp sự chia rẽ xã hội và thúc đẩy sự đoàn kết.
Dạng danh từ của Information (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Information | Informations |
Kết hợp từ của Information (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A source of information Một nguồn thông tin | The internet is a source of information for social media users. Internet là một nguồn thông tin cho người dùng mạng xã hội. |
The flow of information Luồng thông tin | Social media platforms facilitate the flow of information globally. Các nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện cho luồng thông tin toàn cầu. |
Access to information Truy cập thông tin | Students need access to information for research purposes. Học sinh cần truy cập thông tin cho mục đích nghiên cứu. |
The exchange of information Sự trao đổi thông tin | Social media platforms facilitate the exchange of information globally. Các nền tảng truyền thông xã hội hỗ trợ việc trao đổi thông tin toàn cầu. |
A lack of information Thiếu thông tin | The campaign failed due to a lack of information about the target audience. Chiến dịch thất bại do thiếu thông tin về đối tượng mục tiêu. |
Họ từ
Thông tin (information) là một khái niệm chỉ các dữ liệu hoặc tri thức được thu thập, phân tích và truyền đạt nhằm phục vụ cho việc ra quyết định hoặc hiểu biết về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, "information" được sử dụng giống nhau cả trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm ở Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với Mỹ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau như thông tin cá nhân, thông tin thị trường, v.v.
Từ "information" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "informare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "formare" nghĩa là "hình thành". Từ này ban đầu mang ý nghĩa là "hình thành tư tưởng" hoặc "cung cấp hình dạng cho một cái gì đó". Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc cung cấp dữ liệu hoặc kiến thức, phản ánh sự chuyển giao thông tin, một khía cạnh thiết yếu trong giao tiếp và học tập hiện đại.
Từ "information" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi người học cần phân tích và tổng hợp dữ liệu từ văn bản hoặc bài nói. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc cung cấp thông tin cụ thể. Ngoài ngữ cảnh này, "information" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, giáo dục và báo chí, khi thảo luận về dữ liệu, nghiên cứu và thông tin liên lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Information
A gold mine of information
Kho tàng kiến thức/ Biển học vô bờ
Someone or something that is full of information.
The library is a gold mine of information for students.
Thư viện là một mỏ vàng thông tin cho sinh viên.
Thành ngữ cùng nghĩa: a mine of information...