Bản dịch của từ Mine trong tiếng Việt

Mine

Noun [U/C]PronounVerb

Mine (Noun)

mˈɑɪn
mˈɑɪn
01

Một cuộc khai quật trong lòng đất để khai thác than hoặc các khoáng sản khác.

An excavation in the earth for extracting coal or other minerals.

Ví dụ

The government closed the unsafe mines to protect workers.

Chính phủ đóng các mỏ không an toàn để bảo vệ công nhân.

The mine collapse trapped several miners underground for days.

Vụ sạt lở mỏ giam kẹt nhiều thợ mỏ dưới lòng đất mấy ngày.

02

Một loại bom được đặt trên hoặc ngay dưới bề mặt mặt đất hoặc dưới nước, phát nổ khi tiếp xúc với người, phương tiện hoặc tàu thuyền.

A type of bomb placed on or just below the surface of the ground or in the water, which detonates on contact with a person, vehicle, or ship.

Ví dụ

The soldiers carefully cleared the area of hidden mines.

Các binh sĩ cẩn thận dọn dẹp khu vực có mìn ẩn.

The mine explosion caused casualties among the civilians nearby.

Vụ nổ mìn gây thương vong cho dân thường xung quanh.

Kết hợp từ của Mine (Noun)

CollocationVí dụ

Open-pit mine

Mỏ đá mở

The open-pit mine caused environmental damage in the area.

Mỏ đào trên bề mặt gây hại môi trường trong khu vực.

Tin mine

Mỏ quặng thiếc

The tin mine employed many local workers.

Mỏ thiếc đã thuê nhiều công nhân địa phương.

Anti-personnel mine

Mìn chống người

The village was devastated by an anti-personnel mine explosion.

Làng bị tàn phá bởi vụ nổ mìn chống người

Disused mine

Mỏ bị bỏ hoang

The disused mine caused environmental issues in the community.

Mỏ bị bỏ hoang gây ra vấn đề môi trường trong cộng đồng.

Anti-tank mine

Mìn chống tăng

The soldiers carefully removed the anti-tank mine from the field.

Các binh sĩ cẩn thận loại bỏ mìn chống tăng khỏi cánh đồng.

Mine (Pronoun)

mˈɑɪn
mˈɑɪn
01

Dùng để chỉ một hoặc nhiều đồ vật thuộc về hoặc liên quan đến người nói.

Used to refer to a thing or things belonging to or associated with the speaker.

Ví dụ

This book is mine.

Cuốn sách này là của tôi.

Is that pen mine?

Cái bút đó có phải của tôi không?

Mine (Verb)

mˈɑɪn
mˈɑɪn
01

Đặt mìn nổ trên hoặc ngay dưới bề mặt (mặt đất hoặc nước)

Lay explosive mines on or just below the surface of (the ground or water)

Ví dụ

The rebels planned to mine the roads to disrupt traffic.

Các nổi dậy đã lên kế hoạch đặt mìn trên đường để làm gián đoạn giao thông.

The military mined the coast to prevent enemy ships from approaching.

Quân đội đã đặt mìn trên bờ biển để ngăn tàu địch tiếp cận.

02

Thu được (than hoặc các khoáng chất khác) từ mỏ.

Obtain (coal or other minerals) from a mine.

Ví dụ

The company mines coal in the rural area.

Công ty khai thác than ở khu vực nông thôn.

Miners extract valuable minerals from the deep underground mines.

Các thợ mỏ khai thác khoáng sản quý từ các mỏ dưới lòng đất sâu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mine

ə ɡˈoʊld mˈaɪn ˈʌv ˌɪnfɚmˈeɪʃən

Kho tàng kiến thức/ Biển học vô bờ

Someone or something that is full of information.

The library is a gold mine of information for students.

Thư viện là một mỏ vàng thông tin cho sinh viên.

Thành ngữ cùng nghĩa: a mine of information...

sˈɪtɨŋ ˈɑn ə ɡˈoʊld mˈaɪn

Ngồi trên đống vàng

In control of something very valuable; in control of something potentially very valuable.

She felt like she was sitting on a gold mine of talent.

Cô ấy cảm thấy như mình đang ngồi trên một mỏ vàng của tài năng.