Bản dịch của từ Mine trong tiếng Việt
Mine
Mine (Noun)
Một cuộc khai quật trong lòng đất để khai thác than hoặc các khoáng sản khác.
An excavation in the earth for extracting coal or other minerals.
The government closed the unsafe mines to protect workers.
Chính phủ đóng các mỏ không an toàn để bảo vệ công nhân.
The mine collapse trapped several miners underground for days.
Vụ sạt lở mỏ giam kẹt nhiều thợ mỏ dưới lòng đất mấy ngày.
The soldiers carefully cleared the area of hidden mines.
Các binh sĩ cẩn thận dọn dẹp khu vực có mìn ẩn.
The mine explosion caused casualties among the civilians nearby.
Vụ nổ mìn gây thương vong cho dân thường xung quanh.
Kết hợp từ của Mine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Open-pit mine Mỏ đá mở | The open-pit mine caused environmental damage in the area. Mỏ đào trên bề mặt gây hại môi trường trong khu vực. |
Tin mine Mỏ quặng thiếc | The tin mine employed many local workers. Mỏ thiếc đã thuê nhiều công nhân địa phương. |
Anti-personnel mine Mìn chống người | The village was devastated by an anti-personnel mine explosion. Làng bị tàn phá bởi vụ nổ mìn chống người |
Disused mine Mỏ bị bỏ hoang | The disused mine caused environmental issues in the community. Mỏ bị bỏ hoang gây ra vấn đề môi trường trong cộng đồng. |
Anti-tank mine Mìn chống tăng | The soldiers carefully removed the anti-tank mine from the field. Các binh sĩ cẩn thận loại bỏ mìn chống tăng khỏi cánh đồng. |
Mine (Pronoun)
Mine (Verb)
The rebels planned to mine the roads to disrupt traffic.
Các nổi dậy đã lên kế hoạch đặt mìn trên đường để làm gián đoạn giao thông.
The military mined the coast to prevent enemy ships from approaching.
Quân đội đã đặt mìn trên bờ biển để ngăn tàu địch tiếp cận.
The company mines coal in the rural area.
Công ty khai thác than ở khu vực nông thôn.
Miners extract valuable minerals from the deep underground mines.
Các thợ mỏ khai thác khoáng sản quý từ các mỏ dưới lòng đất sâu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mine
A gold mine of information
Kho tàng kiến thức/ Biển học vô bờ
Someone or something that is full of information.
The library is a gold mine of information for students.
Thư viện là một mỏ vàng thông tin cho sinh viên.
Thành ngữ cùng nghĩa: a mine of information...