Bản dịch của từ Metaphorically trong tiếng Việt
Metaphorically
Metaphorically (Adverb)
Theo cách có sử dụng hoặc liên quan đến ẩn dụ.
In a way that uses or involves metaphors.
Her words were metaphorically a sword that cut through the silence.
Câu nói của cô ấy ẩn dụ như một thanh kiếm cắt qua sự im lặng.
Not everyone can express themselves metaphorically in writing or speech.
Không phải ai cũng có thể diễn đạt bản thân ẩn dụ trong viết lách hoặc nói chuyện.
Do you think using metaphors metaphorically enhances the impact of communication?
Bạn có nghĩ rằng sử dụng ẩn dụ ẩn dụ tăng cường tác động của giao tiếp không?
Họ từ
Từ "metaphorically" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "metaphor" (ẩn dụ), dùng để chỉ việc diễn đạt một ý tưởng hay khái niệm bằng cách so sánh một cách gián tiếp với một điều khác, nhằm tạo ra hình ảnh sinh động hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, với người bản xứ Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi người Mỹ nhấn âm phần giữa.
Từ "metaphorically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "metaphora", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metaphora", có nghĩa là "sự chuyển giao". Trong văn học, phép ẩn dụ là một biện pháp tu từ diễn đạt một khái niệm bằng cách sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng từ lĩnh vực khác. Sự kết hợp giữa "meta" (vượt ra ngoài) và "phorein" (mang, đưa) thể hiện quá trình diễn đạt nghĩa mới bằng cách liên tưởng. Ngày nay, "metaphorically" được sử dụng để chỉ các cách diễn giải ý tưởng không theo nghĩa đen, mở rộng khả năng sáng tạo và hiểu biết trong ngôn ngữ.
Từ "metaphorically" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá và phân tích văn học hay diễn thuyết. Tần suất sử dụng có thể không cao trong phần nghe và đọc. Trong các lĩnh vực khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, tâm lý học và nghệ thuật, để diễn đạt các khái niệm trừu tượng thông qua hình ảnh trực quan nhằm nâng cao sự hiểu biết và cảm nhận của người nghe về một tình huống nhất định.