Bản dịch của từ Possessive trong tiếng Việt
Possessive
Possessive (Adjective)
The possessive partner wouldn't let their spouse go out alone.
Người bạn đồng hành kiểu possessive không cho phép vợ/chồng đi ra ngoài một mình.
She had a possessive attitude towards her best friend.
Cô ấy có thái độ possessive với người bạn thân nhất của mình.
The possessive mother always kept a close eye on her children.
Người mẹ possessive luôn giữ mắt chặt chẽ trên con cái.
Liên quan đến hoặc biểu thị trường hợp danh từ và đại từ biểu thị sự sở hữu.
Relating to or denoting the case of nouns and pronouns expressing possession.
His possessive behavior towards his girlfriend caused issues in their relationship.
Hành vi chiếm hữu của anh ta đối với bạn gái đã gây ra vấn đề trong mối quan hệ của họ.
She felt uncomfortable with his possessive attitude towards her personal space.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái với thái độ chiếm hữu của anh ta đối với không gian cá nhân của cô ấy.
The possessive nature of the boss made it challenging for employees to suggest ideas.
Bản chất chiếm hữu của ông chủ làm cho việc đề xuất ý kiến của nhân viên trở nên khó khăn.
Dạng tính từ của Possessive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Possessive Sở hữu | More possessive Sở hữu nhiều hơn | Most possessive Sở hữu nhất |
Kết hợp từ của Possessive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very possessive Rất chiếm hữu | She is very possessive of her best friend. Cô ấy rất chiếm hữu bạn thân của mình. |
Extremely possessive Rất kiểm soát | She is extremely possessive of her best friend. Cô ấy rất kiểm soát với người bạn thân nhất. |
Fairly possessive Tương đối chiếm hữu | She is fairly possessive of her personal space. Cô ấy khá kiểm soát về không gian cá nhân của mình. |
Họ từ
Tính từ "possessive" trong tiếng Anh mô tả mối quan hệ sở hữu, thể hiện sự chiếm hữu hoặc quyền sở hữu. Trong ngữ pháp, "possessive" thường được dùng để chỉ các đại từ và danh từ có dạng sở hữu, như "his", "her", "John's". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt lớn về cách viết, cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "possessive" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh văn nói khác nhau, tùy thuộc vào mức độ chiếm hữu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "possessive" xuất phát từ tiếng Latin "possessivus", có nghĩa là "thuộc về sở hữu", từ động từ "possidere", nghĩa là "sở hữu". Trong tiếng Anh, nó xuất hiện vào thế kỷ 15, liên quan đến khái niệm quyền sở hữu hoặc chiếm hữu. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ tính cách, trạng thái hoặc cấu trúc ngữ pháp thể hiện sự sở hữu, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa khách thể và chủ thể.
Tính từ "possessive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để mô tả tính sở hữu trong ngữ pháp và văn chương. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được áp dụng để thảo luận về tâm lý hoặc hành động sở hữu, như trong các tình huống về mối quan hệ cá nhân hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh khác, "possessive" thường liên quan đến thái độ hoặc hành vi sở hữu trong tâm lý học và xã hội học, thể hiện sự kiểm soát hoặc gắn bó trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp