Bản dịch của từ Possessive trong tiếng Việt

Possessive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possessive(Adjective)

pəzˈɛsɪv
pəˈzɛsɪv
01

Xác định một dạng của từ chỉ sự sở hữu

Designating a form of a word that denotes possession

Ví dụ
02

Liên quan đến quyền sở hữu hoặc sự chiếm hữu

Of or relating to ownership or possession

Ví dụ
03

Diễn đạt mối quan hệ sở hữu cho thấy rằng một thứ gì đó thuộc về ai đó hoặc cái gì đó.

Expressing a relationship of possession indicating that something belongs to someone or something

Ví dụ