Bản dịch của từ Designating trong tiếng Việt

Designating

Verb

Designating (Verb)

dˈɛzɪgnˌeiɾɪŋ
dˈɛzɪgnˌeiɾɪŋ
01

Bổ nhiệm hoặc lựa chọn.

Appoint or choose.

Ví dụ

The committee is designating a new chairperson for the event.

Ủy ban đang chỉ định một chủ tịch mới cho sự kiện.

The organization will designate a spokesperson to address the media.

Tổ chức sẽ chỉ định một người phát ngôn để giải quyết truyền thông.

They designated him as the ambassador to represent their country.

Họ chỉ định anh ấy làm đại sứ đại diện cho quốc gia của họ.

02

Chỉ ra hoặc chỉ định.

Indicate or specify.

Ví dụ

Her post clearly designates the meeting location.

Bài đăng của cô ấy rõ ràng chỉ định vị trí cuộc họp.

The invitation designates a dress code for the event.

Lời mời chỉ định một quy định về trang phục cho sự kiện.

The rules designating voting procedures must be followed strictly.

Các quy định chỉ định quy trình bỏ phiếu phải được tuân thủ nghiêm ngặt.

Dạng động từ của Designating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Designate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Designated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Designated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Designates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Designating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Designating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The is likened to Art Nouveau which is characterized by well-detailed linear and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] My view is that people should be given the permission to build their houses to their own as long as these satisfy all necessary safety requirements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Hearing about her career as a graphic and her passion for photography was fascinating [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] On the other hand, the purpose of a building, in my opinion, is the key consideration when it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Designating

Không có idiom phù hợp