Bản dịch của từ Designating trong tiếng Việt
Designating
Designating (Verb)
The committee is designating a new chairperson for the event.
Ủy ban đang chỉ định một chủ tịch mới cho sự kiện.
The organization will designate a spokesperson to address the media.
Tổ chức sẽ chỉ định một người phát ngôn để giải quyết truyền thông.
They designated him as the ambassador to represent their country.
Họ chỉ định anh ấy làm đại sứ đại diện cho quốc gia của họ.
Her post clearly designates the meeting location.
Bài đăng của cô ấy rõ ràng chỉ định vị trí cuộc họp.
The invitation designates a dress code for the event.
Lời mời chỉ định một quy định về trang phục cho sự kiện.
The rules designating voting procedures must be followed strictly.
Các quy định chỉ định quy trình bỏ phiếu phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
Dạng động từ của Designating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Designate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Designated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Designated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Designates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Designating |
Họ từ
"Designating" là động từ phân từ hiện tại của "designate", mang nghĩa chỉ định hoặc xác định một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "designating" thường xuất hiện trong các lĩnh vực hành chính và quản lý, ám chỉ việc xác định trách nhiệm hoặc vai trò cụ thể cho một cá nhân hoặc đối tượng trong một tổ chức hoặc hệ thống.
Từ "designating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "designare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chỉ định". Trong tiếng Latin, "de-" thể hiện ý nghĩa "từ", và "signare" có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký hiệu". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa "chỉ định" trong tiếng Anh, thể hiện hành động xác định hoặc lập danh sách rõ ràng cho một đối tượng, vị trí hoặc chức năng cụ thể trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "designating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quy hoạch, xếp loại hoặc chỉ định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hành chính, pháp lý hoặc quản lý để chỉ sự chỉ định hoặc xác định một vai trò hoặc trách nhiệm cụ thể. Việc sử dụng từ này phản ánh tính chính xác và rõ ràng trong việc diễn đạt thông tin cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp