Bản dịch của từ Specify trong tiếng Việt
Specify
Specify (Verb)
Xác định rõ ràng và chắc chắn.
Identify clearly and definitely.
Please specify your name on the form.
Vui lòng xác định tên của bạn trên biểu mẫu.
Can you specify the date of the social event?
Bạn có thể xác định ngày của sự kiện xã hội không?
The invitation did not specify the location clearly.
Lời mời không xác định rõ địa điểm.
Dạng động từ của Specify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Specify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Specified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Specified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Specifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Specifying |
Kết hợp từ của Specify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Require somebody to specify Yêu cầu ai đó chỉ định | I require somebody to specify the meeting time. Tôi yêu cầu ai đó chỉ định thời gian họp. |
Allow somebody to specify Cho phép ai đó chỉ định | The online form allows users to specify their preferences easily. Mẫu trực tuyến cho phép người dùng chỉ định sở thích của họ một cách dễ dàng. |
Be difficult to specify Khó xác định | It is difficult to specify the exact number of attendees. Việc xác định số lượng người tham dự cụ thể là khó khăn. |
Họ từ
Từ "specify" có nghĩa là chỉ định một cách rõ ràng hoặc xác định một điều gì đó một cách cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn viết, "specify" có thể thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật, nơi yêu cầu sự rõ ràng và chính xác. Phiên âm của từ này là /ˈspɛsɪfaɪ/, dùng để chỉ sự rõ ràng trong việc đưa ra thông tin chi tiết.
Từ "specify" xuất phát từ tiếng Latinh "specificare", có nghĩa là "đặc trưng hóa". Cấu trúc của từ này bao gồm "species", nghĩa là "loại" hoặc "hạng", kết hợp với hậu tố "-ficare", có nghĩa là "làm cho trở thành". Kể từ thế kỷ 15, "specify" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động xác định hoặc làm rõ một điều gì đó một cách cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự nhấn mạnh vào việc cung cấp chi tiết rõ ràng và chính xác trong giao tiếp.
Từ "specify" thường được sử dụng với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi người tham gia cần làm rõ các ý tưởng hoặc thông tin. Trong phần Reading, từ này xuất hiện để yêu cầu người đọc chỉ ra hoặc xác định thông tin cụ thể. Ngoài bối cảnh thi cử, "specify" còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý, kỹ thuật và các tài liệu nghiên cứu, nơi đòi hỏi sự chính xác và rõ ràng trong việc định nghĩa hoặc mô tả chi tiết về một đối tượng, điều kiện hay yêu cầu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp