Bản dịch của từ Specify trong tiếng Việt

Specify

Verb

Specify (Verb)

spˈɛsəfˌɑɪ
spˈɛsəfˌɑɪ
01

Xác định rõ ràng và chắc chắn.

Identify clearly and definitely.

Ví dụ

Please specify your name on the form.

Vui lòng xác định tên của bạn trên biểu mẫu.

Can you specify the date of the social event?

Bạn có thể xác định ngày của sự kiện xã hội không?

Kết hợp từ của Specify (Verb)

CollocationVí dụ

Require somebody to specify

Yêu cầu ai đó chỉ định

I require somebody to specify the meeting time.

Tôi yêu cầu ai đó chỉ định thời gian họp.

Allow somebody to specify

Cho phép ai đó chỉ định

The online form allows users to specify their preferences easily.

Mẫu trực tuyến cho phép người dùng chỉ định sở thích của họ một cách dễ dàng.

Be difficult to specify

Khó xác định

It is difficult to specify the exact number of attendees.

Việc xác định số lượng người tham dự cụ thể là khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specify

Không có idiom phù hợp