Bản dịch của từ Specify trong tiếng Việt
Specify
Specify (Verb)
Xác định rõ ràng và chắc chắn.
Identify clearly and definitely.
Please specify your name on the form.
Vui lòng xác định tên của bạn trên biểu mẫu.
Can you specify the date of the social event?
Bạn có thể xác định ngày của sự kiện xã hội không?
Kết hợp từ của Specify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Require somebody to specify Yêu cầu ai đó chỉ định | I require somebody to specify the meeting time. Tôi yêu cầu ai đó chỉ định thời gian họp. |
Allow somebody to specify Cho phép ai đó chỉ định | The online form allows users to specify their preferences easily. Mẫu trực tuyến cho phép người dùng chỉ định sở thích của họ một cách dễ dàng. |
Be difficult to specify Khó xác định | It is difficult to specify the exact number of attendees. Việc xác định số lượng người tham dự cụ thể là khó khăn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp