Bản dịch của từ Pit trong tiếng Việt
Pit
Pit (Noun)
Một chỗ rỗng hoặc vết lõm trên bề mặt.
A hollow or indentation in a surface.
The pit was dug for the bonfire at the social gathering.
Cái hố được đào cho lửa trại tại buổi họp mặt xã hội.
She fell into a pit of despair after the social rejection.
Cô ấy rơi vào cái hố của sự thất vọng sau khi bị từ chối xã hội.
The pit in the ground was a hazard at the social event.
Cái hố trên mặt đất là một nguy hiểm tại sự kiện xã hội.
The pit was dug for a new community garden project.
Cái hố được đào cho dự án vườn cộng đồng mới.
The workers fell into the deep pit during construction.
Các công nhân rơi vào cái hố sâu trong quá trình xây dựng.
The pit in the neighborhood was used for waste disposal.
Cái hố ở khu phố được sử dụng để xử lý chất thải.
The pit crew quickly changed the tires during the race.
Đội kỹ thuật hãng nhanh chóng thay lốp trong cuộc đua.
The driver made a pit stop to refuel before continuing.
Tay đua dừng đỗ ở bãi dừng để nạp nhiên liệu trước khi tiếp tục.
The pit lane was crowded with mechanics and equipment.
Đường vào bãi dừng đỗ đông đúc với thợ kỹ thuật và thiết bị.
Một hố dàn nhạc.
An orchestra pit.
The orchestra pit was filled with talented musicians.
Hố dàn nhạc đầy những nhạc công tài năng.
The conductor stood in front of the orchestra pit.
Người chỉ huy đứng trước hố dàn nhạc.
The audience admired the orchestra pit's elegant design.
Khán giả ngưỡng mộ thiết kế tinh tế của hố dàn nhạc.
The pit was bustling with traders shouting out their offers.
Hố đầy ồn ào với những người buôn bán hét giá.
She bought shares in the pit at a low price.
Cô ấy mua cổ phiếu ở hố với giá thấp.
The pit in the stock exchange was where the action happened.
Hố ở sàn giao dịch chứng khoán là nơi diễn ra sự kiện.
She found a pit in her peach while at the social event.
Cô ấy tìm thấy một hạt trong quả đào của mình trong sự kiện xã hội.
The pit of the avocado was accidentally left on the social table.
Hạt bơ đã bị để quên trên bàn xã hội.
He discreetly spit the cherry pit into a napkin at the social gathering.
Anh ấy đã lén lút nhổ hạt anh đào vào một tấm khăn tại buổi tụ họp xã hội.
Nách của một người.
A persons armpit.
She felt uncomfortable when someone touched her sweaty pit.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi ai đó chạm vào nách đầy mồ hôi của cô.
He raised his arm, revealing a tattoo on his hairy pit.
Anh ấy giơ tay lên, để lộ một hình xăm trên nách lông của anh.
The comedian made a joke about smelling bad in the pits.
Người hài kịch đùa về việc mùi hôi ở nách.
The pit was where the roosters were set to fight.
Hố là nơi mà gà trống được đưa vào đấu.
The illegal pit fights were a cruel form of entertainment.
Những trận đấu hố không hợp pháp là hình thức giải trí tàn bạo.
The authorities cracked down on the underground pit fighting rings.
Các cơ quan chức năng đã truy quét các nhóm đánh nhau hố ngầm.
Giường của một người.
A persons bed.
She sat on her pit, reading a book.
Cô ngồi trên giường của mình, đọc sách.
The children played in the pit at the playground.
Những đứa trẻ chơi trong cái giường tại công viên.
His pit was comfortable with fluffy pillows.
Giường của anh ấy thoải mái với những chiếc gối mềm.
Dạng danh từ của Pit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pit | Pits |
Kết hợp từ của Pit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apricot pit Hạt mơ | Eating apricot pits can be dangerous due to cyanide content. Ăn hạt mơ có thể nguy hiểm do chứa cyanua. |
Deep pit Hố sâu | The community came together to fill the deep pit with soil. Cộng đồng đã cùng nhau lấp đầy hố sâu bằng đất. |
Tar pit Mỏ dầu lửa | The tar pit in the park attracted many curious visitors. Bể dầu trong công viên thu hút nhiều khách thăm hiếu kỳ. |
Dark pit Hố sâu | He fell into a dark pit of loneliness. Anh ta rơi vào một hố sâu của cô đơn. |
Open pit Mỏ đào mở | The open pit mining project created job opportunities for locals. Dự án khai thác mỏ lộ đã tạo cơ hội việc làm cho người dân địa phương. |
Pit (Verb)
She pits the cherries for the pie.
Cô ấy gạch lấy hạt anh đào cho bánh.
Volunteers pit olives for the community event.
Tình nguyện viên gạch lấy hạt dầu cho sự kiện cộng đồng.
The chef pits the avocados for guacamole.
Đầu bếp gạch lấy hạt bơ cho guacamole.
Tạo một vết lõm hoặc vết lõm trên bề mặt.
Make a hollow or indentation in the surface of.
She pitied the homeless man on the street.
Cô ấy thương cảm với người đàn ông vô gia cư trên đường phố.
He pitied his friend who lost their job.
Anh ấy thương cảm với người bạn mất việc.
They pitied the orphaned children in the shelter.
Họ thương cảm với trẻ mồ côi ở trại trẻ mồ côi.
Khiến ai đó hoặc điều gì đó xung đột hoặc cạnh tranh.
Set someone or something in conflict or competition with.
The two friends were pitted against each other in the competition.
Hai người bạn bị đặt vào tình huống đấu với nhau trong cuộc thi.
The political candidates were pitted against one another in the debate.
Các ứng cử viên chính trị bị đặt vào tình huống đấu với nhau trong cuộc tranh luận.
The team was pitted against a much stronger opponent in the match.
Đội bóng bị đặt vào tình huống đấu với một đối thủ mạnh hơn nhiều trong trận đấu.
Lái một chiếc xe đua vào hố để lấy nhiên liệu hoặc bảo trì.
Drive a racing car into the pits for fuel or maintenance.
During the race, the driver will pit for a quick tire change.
Trong cuộc đua, tay đua sẽ vào hầm đổ để thay lốp nhanh.
The pit crew efficiently pitted the car to refuel in record time.
Đội kỹ thuật vào hầm đổ xe nhanh chóng để đổ nhiên liệu trong thời gian kỷ lục.
The team decided to pit early to gain an advantage in the race.
Đội quyết định vào hầm sớm để có lợi thế trong cuộc đua.
Dạng động từ của Pit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitting |
Họ từ
Từ "pit" trong tiếng Anh có nghĩa là hố hoặc chỗ lõm sâu trong đất, thường dùng để chỉ những khu vực khoan, đào hoặc hình thành từ các quá trình tự nhiên. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh thương mại hoặc kỹ thuật, "pit" có thể chỉ đến các khoang lưu trữ hoặc nơi chứa sản phẩm, chẳng hạn như "coal pit" (hầm than) trong tiếng Anh Anh.
Từ "pit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pīttus", mang nghĩa là "chỗ lõm" hoặc "hố". Thuật ngữ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ những không gian trũng hoặc hố sâu. Sự phát triển của ý nghĩa từ này gắn liền với các khái niệm về không gian bị khoét, từ đó mở rộng ra các lĩnh vực như geology và âm nhạc, phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng từ trong văn hóa và ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pit" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng để chỉ các vị trí như hố hoặc khu vực làm việc. Trong đọc (Reading), bối cảnh có thể liên quan đến khai thác khoáng sản hoặc môi trường. Phần Writing và Speaking có thể lồng ghép từ này trong các chủ đề về xây dựng hoặc cảnh quan tự nhiên. Ở các ngữ cảnh khác, "pit" thường liên quan đến các tình huống như thể thao, nông nghiệp hoặc trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp