Bản dịch của từ Pit trong tiếng Việt

Pit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pit (Noun)

pɪt
pˈɪt
01

Một chỗ rỗng hoặc vết lõm trên bề mặt.

A hollow or indentation in a surface.

Ví dụ

The pit was dug for the bonfire at the social gathering.

Cái hố được đào cho lửa trại tại buổi họp mặt xã hội.

She fell into a pit of despair after the social rejection.

Cô ấy rơi vào cái hố của sự thất vọng sau khi bị từ chối xã hội.

The pit in the ground was a hazard at the social event.

Cái hố trên mặt đất là một nguy hiểm tại sự kiện xã hội.

02

Một hố dàn nhạc.

An orchestra pit.

Ví dụ

The orchestra pit was filled with talented musicians.

Hố dàn nhạc đầy những nhạc công tài năng.

The conductor stood in front of the orchestra pit.

Người chỉ huy đứng trước hố dàn nhạc.

The audience admired the orchestra pit's elegant design.

Khán giả ngưỡng mộ thiết kế tinh tế của hố dàn nhạc.

03

Một phần sàn của sàn giao dịch chứng khoán nơi một cổ phiếu hoặc hàng hóa cụ thể được giao dịch.

A part of the floor of a stock exchange in which a particular stock or commodity is traded.

Ví dụ

The pit was bustling with traders shouting out their offers.

Hố đầy ồn ào với những người buôn bán hét giá.

She bought shares in the pit at a low price.

Cô ấy mua cổ phiếu ở hố với giá thấp.

The pit in the stock exchange was where the action happened.

Hố ở sàn giao dịch chứng khoán là nơi diễn ra sự kiện.

04

Một cái hố lớn trên mặt đất.

A large hole in the ground.

Ví dụ

The pit was dug for a new community garden project.

Cái hố được đào cho dự án vườn cộng đồng mới.

The workers fell into the deep pit during construction.

Các công nhân rơi vào cái hố sâu trong quá trình xây dựng.

The pit in the neighborhood was used for waste disposal.

Cái hố ở khu phố được sử dụng để xử lý chất thải.

05

Đá của một loại trái cây.

The stone of a fruit.

Ví dụ

She found a pit in her peach while at the social event.

Cô ấy tìm thấy một hạt trong quả đào của mình trong sự kiện xã hội.

The pit of the avocado was accidentally left on the social table.

Hạt bơ đã bị để quên trên bàn xã hội.

He discreetly spit the cherry pit into a napkin at the social gathering.

Anh ấy đã lén lút nhổ hạt anh đào vào một tấm khăn tại buổi tụ họp xã hội.

06

Nách của một người.

A persons armpit.

Ví dụ

She felt uncomfortable when someone touched her sweaty pit.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi ai đó chạm vào nách đầy mồ hôi của cô.

He raised his arm, revealing a tattoo on his hairy pit.

Anh ấy giơ tay lên, để lộ một hình xăm trên nách lông của anh.

The comedian made a joke about smelling bad in the pits.

Người hài kịch đùa về việc mùi hôi ở nách.

07

Một khu vực bao vây trong đó các loài động vật được tạo ra để chiến đấu.

An enclosure in which animals are made to fight.

Ví dụ

The pit was where the roosters were set to fight.

Hố là nơi mà gà trống được đưa vào đấu.

The illegal pit fights were a cruel form of entertainment.

Những trận đấu hố không hợp pháp là hình thức giải trí tàn bạo.

The authorities cracked down on the underground pit fighting rings.

Các cơ quan chức năng đã truy quét các nhóm đánh nhau hố ngầm.

08

Giường của một người.

A persons bed.

Ví dụ

She sat on her pit, reading a book.

Cô ngồi trên giường của mình, đọc sách.

The children played in the pit at the playground.

Những đứa trẻ chơi trong cái giường tại công viên.

His pit was comfortable with fluffy pillows.

Giường của anh ấy thoải mái với những chiếc gối mềm.

09

Một khu vực bên cạnh đường đua nơi xe đua được bảo dưỡng và tiếp nhiên liệu.

An area at the side of a track where racing cars are serviced and refuelled.

Ví dụ

The pit crew quickly changed the tires during the race.

Đội kỹ thuật hãng nhanh chóng thay lốp trong cuộc đua.

The driver made a pit stop to refuel before continuing.

Tay đua dừng đỗ ở bãi dừng để nạp nhiên liệu trước khi tiếp tục.

The pit lane was crowded with mechanics and equipment.

Đường vào bãi dừng đỗ đông đúc với thợ kỹ thuật và thiết bị.

Dạng danh từ của Pit (Noun)

SingularPlural

Pit

Pits

Kết hợp từ của Pit (Noun)

CollocationVí dụ

Apricot pit

Hạt mơ

Eating apricot pits can be dangerous due to cyanide content.

Ăn hạt mơ có thể nguy hiểm do chứa cyanua.

Deep pit

Hố sâu

The community came together to fill the deep pit with soil.

Cộng đồng đã cùng nhau lấp đầy hố sâu bằng đất.

Tar pit

Mỏ dầu lửa

The tar pit in the park attracted many curious visitors.

Bể dầu trong công viên thu hút nhiều khách thăm hiếu kỳ.

Dark pit

Hố sâu

He fell into a dark pit of loneliness.

Anh ta rơi vào một hố sâu của cô đơn.

Open pit

Mỏ đào mở

The open pit mining project created job opportunities for locals.

Dự án khai thác mỏ lộ đã tạo cơ hội việc làm cho người dân địa phương.

Pit (Verb)

pɪt
pˈɪt
01

Loại bỏ hố khỏi (trái cây).

Remove the pit from fruit.

Ví dụ

She pits the cherries for the pie.

Cô ấy gạch lấy hạt anh đào cho bánh.

Volunteers pit olives for the community event.

Tình nguyện viên gạch lấy hạt dầu cho sự kiện cộng đồng.

The chef pits the avocados for guacamole.

Đầu bếp gạch lấy hạt bơ cho guacamole.

02

Tạo một vết lõm hoặc vết lõm trên bề mặt.

Make a hollow or indentation in the surface of.

Ví dụ

She pitied the homeless man on the street.

Cô ấy thương cảm với người đàn ông vô gia cư trên đường phố.

He pitied his friend who lost their job.

Anh ấy thương cảm với người bạn mất việc.

They pitied the orphaned children in the shelter.

Họ thương cảm với trẻ mồ côi ở trại trẻ mồ côi.

03

Khiến ai đó hoặc điều gì đó xung đột hoặc cạnh tranh.

Set someone or something in conflict or competition with.

Ví dụ

The two friends were pitted against each other in the competition.

Hai người bạn bị đặt vào tình huống đấu với nhau trong cuộc thi.

The political candidates were pitted against one another in the debate.

Các ứng cử viên chính trị bị đặt vào tình huống đấu với nhau trong cuộc tranh luận.

The team was pitted against a much stronger opponent in the match.

Đội bóng bị đặt vào tình huống đấu với một đối thủ mạnh hơn nhiều trong trận đấu.

04

Lái một chiếc xe đua vào hố để lấy nhiên liệu hoặc bảo trì.

Drive a racing car into the pits for fuel or maintenance.

Ví dụ

During the race, the driver will pit for a quick tire change.

Trong cuộc đua, tay đua sẽ vào hầm đổ để thay lốp nhanh.

The pit crew efficiently pitted the car to refuel in record time.

Đội kỹ thuật vào hầm đổ xe nhanh chóng để đổ nhiên liệu trong thời gian kỷ lục.

The team decided to pit early to gain an advantage in the race.

Đội quyết định vào hầm sớm để có lợi thế trong cuộc đua.

Dạng động từ của Pit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pit

pˈɪt wˈʌnz ʃˈoʊldɚ tˈu ðə wˈil

Dốc sức làm việc/ Cần cù bù thông minh

To do the hard work that needs to be done; to focus on getting a job done.

She always puts her shoulder to the wheel when organizing charity events.

Cô ấy luôn đẩy mạnh khi tổ chức sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: have ones shoulder to the wheel...

The pit of one's stomach

ðə pˈɪt ˈʌv wˈʌnz stˈʌmək

Ruột gan như lửa đốt

The middle of one's stomach; the location of a “visceral response.

She had butterflies in her stomach before the presentation.

Cô ấy có cảm giác lo lắng trước buổi thuyết trình.