Bản dịch của từ Indentation trong tiếng Việt
Indentation
Indentation (Noun)
The park bench had an indentation where people often sat.
Băng ghế công viên có một rãnh nơi mọi người thường ngồi.
The indentation on the table showed signs of frequent use.
Vết rãnh trên bàn cho thấy dấu hiệu sử dụng thường xuyên.
She noticed an indentation on the wall from the old bookshelf.
Cô nhận thấy một vết rãnh trên tường từ cái kệ sách cũ.
Proper indentation improves the readability of social media posts.
Việc thụt lề đúng cách cải thiện tính đọc của bài viết trên mạng xã hội.
The indentation in the article made it easier to follow.
Việc thụt lề trong bài viết làm cho việc theo dõi dễ dàng hơn.
The indentation of paragraphs helps organize information in social studies.
Việc thụt lề của đoạn văn giúp tổ chức thông tin trong học về xã hội.
Dạng danh từ của Indentation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Indentation | Indentations |
Họ từ
Từ "indentation" chỉ đến việc tạo ra các khoảng trống hoặc lùi vào trong văn bản, thường được sử dụng để phân chia đoạn văn hoặc trình bày nội dung một cách rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "indentation" thường được áp dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực lập trình và thiết kế văn bản tại Mỹ, trong khi ở Anh có thể ít thấy hơn trong các tài liệu chính thức.
Từ "indentation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indentare", có nghĩa là "khoét" hoặc "cắt sâu". Từ gốc "denta" trong Latinh có nghĩa là "răng", phản ánh hình dạng được cắt hoặc khoét. Xuất hiện từ thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh in ấn để chỉ việc tạo ra một khoảng trống trong văn bản. Hiện nay, "indentation" thường chỉ sự thụt lề trong văn bản, tạo cấu trúc và phân tách ý tưởng.
Từ "indentation" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết, khi thí sinh cần trình bày bố cục văn bản rõ ràng. Tần suất sử dụng từ này trong cả bốn thành phần của IELTS không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến văn bản học thuật hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "indentation" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lập trình và thiết kế đồ họa để chỉ sự thụt lề trong mã nguồn hoặc tài liệu, giúp cải thiện tính dễ đọc và thẩm mỹ của văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp