Bản dịch của từ Notch trong tiếng Việt
Notch
Notch (Verb)
She notched her name on the community service board.
Cô ấy đã khắc tên mình trên bảng dịch vụ cộng đồng.
The volunteers notched the number of hours they contributed.
Các tình nguyện viên đã ghi nhận số giờ họ đã đóng góp.
He notches a mark for every successful project completed.
Anh ấy ghi một dấu cho mỗi dự án thành công hoàn thành.
Dạng động từ của Notch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Notched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Notched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Notching |
Notch (Adjective)
Có rãnh.
Having notches.
The old wooden fence had a notch for each year.
Bức rào gỗ cũ có một rãnh cho mỗi năm.
She kept a notch on her wall for every achievement.
Cô ấy giữ một rãnh trên tường cho mỗi thành tích.
The tree trunk had notches marking its growth over time.
Thân cây có các rãnh đánh dấu sự phát triển theo thời gian.
Họ từ
"Notch" (tiếng Anh) là danh từ chỉ một dấu hay vết khía trên bề mặt, thường được tạo ra để đánh dấu, đo lường hoặc tạo điểm nhấn. Trong tiếng Anh Anh, "notch" có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "notch" ở Mỹ thường ám chỉ đến những thành tích hoặc mức độ cao hơn (ví dụ: "a notch above"). Về âm thanh, cách phát âm tương tự nhau, nhưng có thể nghe có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "notch" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "notche" và tiếng Pháp cổ "noche", có nghĩa là vết chém hoặc khía. Từ gốc Latinh "nodus" có nghĩa là nút thắt, đã góp phần tạo ra ý nghĩa về sự tách rời hoặc chỉ điểm. Trải qua thời gian, "notch" đã phát triển ý nghĩa sang khía cạnh mô tả sự phân loại hoặc đánh dấu trong nhiều lĩnh vực, từ chế tác cho đến nghiên cứu khoa học, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức và chức năng.
Từ "notch" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong các bài đọc và nói khi đề cập đến kết quả hoặc chỉ số. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chế tạo, thể thao, hoặc công nghệ để chỉ một điểm đánh dấu hoặc mức độ, như trong việc cải thiện kỹ năng hoặc cấu trúc. Sự phổ biến của từ này còn tăng lên trong ngữ cảnh thương mại, nơi nó mô tả sự nâng cao trong xếp hạng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Notch
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn/ Cao nhân ắt có cao nhân trị/ Mèo khen mèo dài đuôi
She needed to be taken down a notch for her attitude.
Cô ấy cần phải bị trừng phạt về thái độ của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: knock someone down a notch or two, take someone down a peg or two...