Bản dịch của từ Notch trong tiếng Việt
Notch

Notch(Verb)
Dạng động từ của Notch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Notched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Notched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Notching |
Notch(Adjective)
Có rãnh.
Having notches.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Notch" (tiếng Anh) là danh từ chỉ một dấu hay vết khía trên bề mặt, thường được tạo ra để đánh dấu, đo lường hoặc tạo điểm nhấn. Trong tiếng Anh Anh, "notch" có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "notch" ở Mỹ thường ám chỉ đến những thành tích hoặc mức độ cao hơn (ví dụ: "a notch above"). Về âm thanh, cách phát âm tương tự nhau, nhưng có thể nghe có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "notch" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "notche" và tiếng Pháp cổ "noche", có nghĩa là vết chém hoặc khía. Từ gốc Latinh "nodus" có nghĩa là nút thắt, đã góp phần tạo ra ý nghĩa về sự tách rời hoặc chỉ điểm. Trải qua thời gian, "notch" đã phát triển ý nghĩa sang khía cạnh mô tả sự phân loại hoặc đánh dấu trong nhiều lĩnh vực, từ chế tác cho đến nghiên cứu khoa học, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức và chức năng.
Từ "notch" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong các bài đọc và nói khi đề cập đến kết quả hoặc chỉ số. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chế tạo, thể thao, hoặc công nghệ để chỉ một điểm đánh dấu hoặc mức độ, như trong việc cải thiện kỹ năng hoặc cấu trúc. Sự phổ biến của từ này còn tăng lên trong ngữ cảnh thương mại, nơi nó mô tả sự nâng cao trong xếp hạng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Họ từ
"Notch" (tiếng Anh) là danh từ chỉ một dấu hay vết khía trên bề mặt, thường được tạo ra để đánh dấu, đo lường hoặc tạo điểm nhấn. Trong tiếng Anh Anh, "notch" có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "notch" ở Mỹ thường ám chỉ đến những thành tích hoặc mức độ cao hơn (ví dụ: "a notch above"). Về âm thanh, cách phát âm tương tự nhau, nhưng có thể nghe có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "notch" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "notche" và tiếng Pháp cổ "noche", có nghĩa là vết chém hoặc khía. Từ gốc Latinh "nodus" có nghĩa là nút thắt, đã góp phần tạo ra ý nghĩa về sự tách rời hoặc chỉ điểm. Trải qua thời gian, "notch" đã phát triển ý nghĩa sang khía cạnh mô tả sự phân loại hoặc đánh dấu trong nhiều lĩnh vực, từ chế tác cho đến nghiên cứu khoa học, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức và chức năng.
Từ "notch" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong các bài đọc và nói khi đề cập đến kết quả hoặc chỉ số. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chế tạo, thể thao, hoặc công nghệ để chỉ một điểm đánh dấu hoặc mức độ, như trong việc cải thiện kỹ năng hoặc cấu trúc. Sự phổ biến của từ này còn tăng lên trong ngữ cảnh thương mại, nơi nó mô tả sự nâng cao trong xếp hạng sản phẩm hoặc dịch vụ.
