Bản dịch của từ Groove trong tiếng Việt

Groove

Noun [U/C]Verb

Groove (Noun)

gɹˈuv
gɹˈuv
01

Một vết cắt dài, hẹp hoặc vết lõm trên vật liệu cứng.

A long narrow cut or depression in a hard material

Ví dụ

The DJ played music that got everyone in the groove.

Người DJ đã phát nhạc khiến mọi người bắt đầu vui vẻ.

The dance floor was packed with people moving to the groove.

Sàn nhảy đông người với mọi người nhún nhảy theo nhịp.

The live band created a lively groove that energized the crowd.

Ban nhạc trực tiếp tạo ra một bản nhạc sôi động khiến đám đông hứng khởi.

02

Một nhịp điệu đặc biệt trong nhạc phổ thông hoặc nhạc jazz.

A particular rhythm in popular or jazz music

Ví dụ

The band played a catchy groove that got everyone dancing.

Ban nhạc đã chơi một giai điệu bắt tai khiến mọi người nhảy múa.

Some people find it hard to dance to a fast groove.

Một số người thấy khó để nhảy theo một giai điệu nhanh.

Is it true that a good groove can uplift the mood?

Liệu rằng một giai điệu tốt có thể làm vui vẻ tâm trạng?

03

Một thói quen hoặc thói quen đã được thiết lập.

An established routine or habit

Ví dụ

She found her groove in volunteering at the community center.

Cô ấy đã tìm thấy thói quen của mình khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

The neighborhood book club helped him get into a reading groove.

Câu lạc bộ sách của khu phố đã giúp anh ấy bắt đầu thói quen đọc sách.

Establishing a workout groove can lead to a healthier lifestyle.

Thiết lập một thói quen tập luyện có thể dẫn đến một lối sống khỏe mạnh hơn.

Kết hợp từ của Groove (Noun)

CollocationVí dụ

Shallow groove

Rãnh nông

The shallow groove in the conversation made it awkward.

Vết rãnh nông trong cuộc trò chuyện làm cho nó bất tiện.

Deep groove

Rãnh sâu

The deep groove in society leads to cultural diversity.

Vết rãnh sâu trong xã hội dẫn đến sự đa dạng văn hóa.

Narrow groove

Rãnh hẹp

The narrow groove in society separates the rich and poor.

Nền xã hội có rãnh hẹp phân biệt giàu nghèo.

Wide groove

Rãnh rộng

The wide groove in the conversation made it easy to follow.

Khe rộng trong cuộc trò chuyện làm cho việc theo dõi dễ dàng.

Groove (Verb)

gɹˈuv
gɹˈuv
01

Tạo một hoặc nhiều rãnh trong.

Make a groove or grooves in

Ví dụ

She grooves to the music while writing her IELTS essay.

Cô ấy nhảy theo âm nhạc trong khi viết bài luận IELTS của mình.

He doesn't groove well when speaking about social issues in IELTS.

Anh ấy không biết nhảy tốt khi nói về các vấn đề xã hội trong IELTS.

Do you think it's important to groove your writing style for IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc tạo phong cách viết riêng là quan trọng cho IELTS không?

02

Ném (một quả bóng) vào giữa khu vực tấn công.

Pitch a ball in the centre of the strike zone

Ví dụ

She grooves the ball perfectly during the baseball game.

Cô ấy ném bóng hoàn hảo trong trận đấu bóng chày.

He doesn't groove well when playing softball with his friends.

Anh ấy không ném bóng tốt khi chơi bóng chày với bạn bè.

Does she groove the ball accurately in every match?

Cô ấy có ném bóng chính xác trong mỗi trận đấu không?

03

Khiêu vũ hoặc nghe nhạc phổ biến hoặc nhạc jazz.

Dance or listen to popular or jazz music

Ví dụ

She loves to groove to the latest pop songs.

Cô ấy thích nhảy theo những bài hát pop mới nhất.

He doesn't groove to jazz music because he prefers rock.

Anh ấy không thích nghe nhạc jazz vì anh ấy thích rock.

Do you groove to the music at parties or prefer silence?

Bạn có thích nhảy theo nhạc tại các bữa tiệc hay thích im lặng?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groove

Không có idiom phù hợp