Bản dịch của từ Groove trong tiếng Việt
Groove
Groove (Noun)
The DJ played music that got everyone in the groove.
Người DJ đã phát nhạc khiến mọi người bắt đầu vui vẻ.
The dance floor was packed with people moving to the groove.
Sàn nhảy đông người với mọi người nhún nhảy theo nhịp.
The live band created a lively groove that energized the crowd.
Ban nhạc trực tiếp tạo ra một bản nhạc sôi động khiến đám đông hứng khởi.
Một nhịp điệu đặc biệt trong nhạc phổ thông hoặc nhạc jazz.
A particular rhythm in popular or jazz music.
The band played a catchy groove that got everyone dancing.
Ban nhạc đã chơi một giai điệu bắt tai khiến mọi người nhảy múa.
Some people find it hard to dance to a fast groove.
Một số người thấy khó để nhảy theo một giai điệu nhanh.
Is it true that a good groove can uplift the mood?
Liệu rằng một giai điệu tốt có thể làm vui vẻ tâm trạng?
She found her groove in volunteering at the community center.
Cô ấy đã tìm thấy thói quen của mình khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The neighborhood book club helped him get into a reading groove.
Câu lạc bộ sách của khu phố đã giúp anh ấy bắt đầu thói quen đọc sách.
Establishing a workout groove can lead to a healthier lifestyle.
Thiết lập một thói quen tập luyện có thể dẫn đến một lối sống khỏe mạnh hơn.
Dạng danh từ của Groove (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Groove | Grooves |
Kết hợp từ của Groove (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shallow groove Rãnh nông | The shallow groove in the conversation made it awkward. Vết rãnh nông trong cuộc trò chuyện làm cho nó bất tiện. |
Deep groove Rãnh sâu | The deep groove in society leads to cultural diversity. Vết rãnh sâu trong xã hội dẫn đến sự đa dạng văn hóa. |
Narrow groove Rãnh hẹp | The narrow groove in society separates the rich and poor. Nền xã hội có rãnh hẹp phân biệt giàu nghèo. |
Wide groove Rãnh rộng | The wide groove in the conversation made it easy to follow. Khe rộng trong cuộc trò chuyện làm cho việc theo dõi dễ dàng. |
Groove (Verb)
Tạo một hoặc nhiều rãnh trong.
Make a groove or grooves in.
She grooves to the music while writing her IELTS essay.
Cô ấy nhảy theo âm nhạc trong khi viết bài luận IELTS của mình.
He doesn't groove well when speaking about social issues in IELTS.
Anh ấy không biết nhảy tốt khi nói về các vấn đề xã hội trong IELTS.
Do you think it's important to groove your writing style for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc tạo phong cách viết riêng là quan trọng cho IELTS không?
She grooves the ball perfectly during the baseball game.
Cô ấy ném bóng hoàn hảo trong trận đấu bóng chày.
He doesn't groove well when playing softball with his friends.
Anh ấy không ném bóng tốt khi chơi bóng chày với bạn bè.
Does she groove the ball accurately in every match?
Cô ấy có ném bóng chính xác trong mỗi trận đấu không?
She loves to groove to the latest pop songs.
Cô ấy thích nhảy theo những bài hát pop mới nhất.
He doesn't groove to jazz music because he prefers rock.
Anh ấy không thích nghe nhạc jazz vì anh ấy thích rock.
Do you groove to the music at parties or prefer silence?
Bạn có thích nhảy theo nhạc tại các bữa tiệc hay thích im lặng?
Dạng động từ của Groove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Groove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grooved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grooved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grooves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grooving |
Họ từ
Từ "groove" có nghĩa chung là một rãnh hoặc đường khắc trong vật liệu, thường được thấy trong âm nhạc, biểu thị một nhịp điệu dễ chịu và lôi cuốn. Trong tiếng Anh Mỹ, "groove" có thể chỉ sự thoải mái trong tâm trạng hoặc phong cách sống, còn trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong những ngữ cảnh đời sống. Phát âm của từ này cũng một phần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "groove" xuất phát từ tiếng Anh cổ "grova", mang nghĩa là "vết khía" hay "mương". Nguồn gốc Latin của từ này có thể được truy nguyên về "grāvia", có nghĩa là một đường rãnh hoặc lằn sâu. Qua lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển sang việc chỉ các rãnh trong âm nhạc và chuyển động nhịp nhàng. Ngày nay, "groove" không chỉ ám chỉ đến những vết khía vật lý mà còn được sử dụng để diễn tả cảm xúc âm nhạc và trạng thái tinh thần của nghệ thuật.
Từ "groove" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi thường đề cập đến âm nhạc và nghệ thuật. Trong phần Đọc và Viết, từ này đôi khi liên quan đến các tình huống mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tích cực. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "groove" thường được sử dụng trong âm nhạc để chỉ nhịp điệu bắt tai hoặc cảm xúc hưng phấn, cùng với các cuộc trò chuyện về phong cách sống và sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp