Bản dịch của từ Comfortable trong tiếng Việt

Comfortable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comfortable(Adjective)

ˈkʌm.fə.tə.bəl
ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl
01

Dễ chịu, thoải mái, khoan khoái.

Pleasant, comfortable, refreshing.

Ví dụ
02

(đặc biệt là quần áo hoặc đồ đạc) mang lại sự thoải mái và thư giãn về thể chất.

(especially of clothes or furnishings) providing physical ease and relaxation.

Ví dụ
03

Lớn như cần thiết hoặc mong muốn.

As large as is needed or wanted.

Ví dụ

Dạng tính từ của Comfortable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Comfortable

Thoải mái

More comfortable

Thoải mái hơn

Most comfortable

Thoải mái nhất

Comfortable(Noun)

kˈʌmfɚtəbl̩
kˈʌmftəbl̩
01

Một chiếc chăn ấm áp.

A warm quilt.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ