Bản dịch của từ Comfortable trong tiếng Việt
Comfortable
Comfortable (Adjective)
Dễ chịu, thoải mái, khoan khoái.
Pleasant, comfortable, refreshing.
She found the sofa very comfortable during the social gathering.
Cô thấy chiếc ghế sofa rất thoải mái trong buổi họp mặt giao lưu.
The comfortable atmosphere at the party made everyone feel at ease.
Bầu không khí thoải mái trong bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Wearing comfortable clothes is important when attending social events.
Mặc quần áo thoải mái là điều quan trọng khi tham dự các sự kiện xã hội.
(đặc biệt là quần áo hoặc đồ đạc) mang lại sự thoải mái và thư giãn về thể chất.
(especially of clothes or furnishings) providing physical ease and relaxation.
She wore a comfortable dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy thoải mái đến sự kiện xã hội.
The comfortable sofa in the lounge invited relaxation.
Chiếc sofa thoải mái trong phòng chờ mời gọi sự thư giãn.
The room was decorated with comfortable furnishings for guests.
Phòng được trang trí với đồ nội thất thoải mái cho khách.
Lớn như cần thiết hoặc mong muốn.
As large as is needed or wanted.
The spacious living room made everyone feel comfortable during the party.
Phòng khách rộng rãi khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong buổi tiệc.
The comfortable seating arrangement at the event allowed for easy conversations.
Sự sắp xếp chỗ ngồi thoải mái tại sự kiện giúp cho việc trò chuyện dễ dàng.
The comfortable atmosphere in the office fostered positive interactions among colleagues.
Bầu không khí thoải mái trong văn phòng tạo điều kiện cho sự tương tác tích cực giữa đồng nghiệp.
Dạng tính từ của Comfortable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Comfortable Thoải mái | More comfortable Thoải mái hơn | Most comfortable Thoải mái nhất |
Kết hợp từ của Comfortable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make something comfortable Làm cho cái gì đó thoải mái | She made her presentation comfortable by using visual aids. Cô ấy đã làm bài thuyết trình của mình thoải mái bằng cách sử dụng hình ảnh minh họa. |
Feel comfortable Cảm thấy thoải mái | I feel comfortable discussing various social issues during the ielts speaking test. Tôi cảm thấy thoải mái khi thảo luận về các vấn đề xã hội khác nhau trong bài thi nói ielts. |
Look comfortable Trông thoải mái | She looks comfortable discussing social issues in ielts interviews. Cô ấy trông thoải mái khi thảo luận vấn đề xã hội trong phỏng vấn ielts. |
Keep somebody comfortable Để ai đó thoải mái | She always keeps her students comfortable during speaking practice. Cô ấy luôn giữ học sinh thoải mái trong lúc thực hành nói. |
Become comfortable Trở nên thoải mái | She became comfortable speaking in front of large audiences. Cô ấy đã trở nên thoải mái khi nói trước đám đông lớn. |
Comfortable (Noun)
She wrapped herself in a comfortable after a long day.
Cô ấy bọc mình trong một chăn ấm sau một ngày dài.
The comfortable on the sofa kept him cozy during the movie.
Chiếc chăn trên ghế sofa giữ anh ấy ấm áp trong suốt bộ phim.
The comfortable was handmade by his grandmother with love.
Chiếc chăn được làm thủ công bởi bà với tình yêu.
Họ từ
Từ "comfortable" có nghĩa là mang lại cảm giác dễ chịu, thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả sự hài lòng về thể chất hoặc tinh thần trong một môi trường cụ thể. Ở tiếng Anh Anh, từ "comfortable" thường được phát âm là /ˈkʌmf.tə.bəl/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈkəmf.t̬ə.bəl/. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm và nhấn âm có sự khác biệt nhỏ, phản ánh đặc trưng của từng phương ngữ.
Từ "comfortable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comfortabilis", gồm hai phần: "com-" (together) và "fortis" (strong), mang ý nghĩa là "tạo cảm giác vững chãi". Từ thế kỷ 14, "comfortable" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái dễ chịu và thoải mái. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự kết hợp giữa cảm giác an toàn và sự dễ chịu, tạo ra một trải nghiệm tích cực cho người sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "comfortable" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh hội thoại, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thoải mái về cả thể chất lẫn tinh thần, như trong các cuộc thảo luận về môi trường sống, thời trang hoặc dịch vụ. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm lý và sự hài lòng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp