Bản dịch của từ Quilt trong tiếng Việt
Quilt
Quilt (Noun)
The quilt made by the community was auctioned for charity.
Cái chăn được cộng đồng làm đã được bán đấu giá để làm từ thiện.
The quilt exhibition showcased traditional and modern designs.
Triển lãm chăn trưng bày các mẫu thiết kế truyền thống và hiện đại.
The quilt club meets every Friday to work on new projects.
Câu lạc bộ chăn họp mỗi thứ Sáu để làm việc trên các dự án mới.
Dạng danh từ của Quilt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quilt | Quilts |
Kết hợp từ của Quilt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick quilt Chăn dày | The thick quilt kept sarah warm during the cold winter nights. Cái chăn dày giữ cho sarah ấm trong những đêm đông lạnh. |
Handmade quilt Dệt chăn thủ công | She displayed her handmade quilt at the social event. Cô ấy trưng bày tấm chăn tự làm của mình tại sự kiện xã hội. |
Patchwork quilt Chăn phủ vặn vẹo | A patchwork quilt can be a beautiful family heirloom. Một chiếc chăn gối văn phòng có thể là một gia tài đẹp. |
Antique quilt Tấm chăn cổ điển | The antique quilt was passed down through generations in the family. Cái chăn cũ được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình. |
Crazy quilt Mảnh vải kỳ lạ | Her social media feed is a crazy quilt of memes and quotes. Luồng truyền thông xã hội của cô ấy là một bức tranh vải kỳ lạ với hình ảnh và trích dẫn. |
Quilt (Verb)
The community gathered to quilt blankets for the homeless shelter.
Cộng đồng tụ tập để đính chặt chăn cho trại tạm thời.
She quilts beautiful patterns on fabric to sell at craft fairs.
Cô ấy đính chặt các mẫu hoa văn đẹp trên vải để bán tại hội chợ thủ công.
Volunteers quilted 50 blankets for the charity event last weekend.
Các tình nguyện viên đã đính chặt 50 tấm chăn cho sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
He quilted the man during the fight.
Anh ta đấm người đàn ông trong cuộc đánh nhau.
The group quilted the bully for his behavior.
Nhóm đánh mạnh kẻ bắt nạt vì hành vi của anh ta.
She quilted the thief who tried to steal her purse.
Cô ấy đánh kẻ trộm cố gắng lấy cặp xách của cô ấy.
Dạng động từ của Quilt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quilt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quilted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quilted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quilts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quilting |
Họ từ
Từ "quilt" có nghĩa là một loại chăn được làm từ nhiều mảnh vải và được nhồi bông bên trong, thường được sử dụng để giữ ấm. Trong tiếng Anh, "quilt" mang ý nghĩa tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "quilt" thường chỉ dùng để chỉ loại chăn mỏng, trong khi "duvet" lại được sử dụng để chỉ loại chăn nhồi bông dày hơn. Trong khi đó, ở Mỹ, "quilt" có thể chỉ cả hai loại chăn này. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể dẫn đến hiểu lầm nếu không chú ý đến ngữ cảnh.
Từ "quilt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culcita", nghĩa là "đệm". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "colte", phản ánh quá trình kết hợp các lớp vải để tạo thành sản phẩm cách nhiệt. Ban đầu, quilt ám chỉ những tấm đệm được bọc bằng vải để mang lại sự ấm áp. Đến nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những tấm chăn hoặc sản phẩm tương tự, thường được trang trí và thêu dệt tinh xảo. Sự phát triển này thể hiện tính linh hoạt trong việc áp dụng từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "quilt" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về đồ nội thất, thủ công mỹ nghệ hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "quilt" thường được sử dụng trong lĩnh vực may mặc, nghệ thuật và thiết kế, nơi nó chỉ về một loại chăn được tạo thành từ nhiều mảnh vải ghép lại. Ngoài ra, "quilt" cũng xuất hiện trong adage biểu trưng cho sự kết hợp hoặc bảo vệ, ví dụ trong bản mô tả các dự án cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp