Bản dịch của từ Quilt trong tiếng Việt

Quilt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quilt(Noun)

kwɪlt
kwˈɪlt
01

Một tấm trải giường ấm áp làm bằng đệm bao bọc giữa các lớp vải và được cố định bằng các đường khâu, thường được áp dụng trong thiết kế trang trí.

A warm bed covering made of padding enclosed between layers of fabric and kept in place by lines of stitching, typically applied in a decorative design.

Ví dụ

Dạng danh từ của Quilt (Noun)

SingularPlural

Quilt

Quilts

Quilt(Verb)

kwɪlt
kwˈɪlt
01

Kết hợp (các lớp vải hoặc lớp đệm) với nhau bằng các đường khâu để tạo thành tấm trải giường, trang phục ấm áp hoặc để tạo hiệu ứng trang trí.

Join together (layers of fabric or padding) with lines of stitching to form a bed covering, a warm garment, or for decorative effect.

Ví dụ
02

Cú đấm (ai đó)

Punch (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Quilt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quilt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quilted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quilted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quilts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quilting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ