Bản dịch của từ Quilt trong tiếng Việt
Quilt

Quilt(Noun)
Dạng danh từ của Quilt (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Quilt | Quilts |
Quilt(Verb)
Dạng động từ của Quilt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quilt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quilted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quilted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quilts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quilting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "quilt" có nghĩa là một loại chăn được làm từ nhiều mảnh vải và được nhồi bông bên trong, thường được sử dụng để giữ ấm. Trong tiếng Anh, "quilt" mang ý nghĩa tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "quilt" thường chỉ dùng để chỉ loại chăn mỏng, trong khi "duvet" lại được sử dụng để chỉ loại chăn nhồi bông dày hơn. Trong khi đó, ở Mỹ, "quilt" có thể chỉ cả hai loại chăn này. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể dẫn đến hiểu lầm nếu không chú ý đến ngữ cảnh.
Từ "quilt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culcita", nghĩa là "đệm". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "colte", phản ánh quá trình kết hợp các lớp vải để tạo thành sản phẩm cách nhiệt. Ban đầu, quilt ám chỉ những tấm đệm được bọc bằng vải để mang lại sự ấm áp. Đến nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những tấm chăn hoặc sản phẩm tương tự, thường được trang trí và thêu dệt tinh xảo. Sự phát triển này thể hiện tính linh hoạt trong việc áp dụng từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "quilt" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về đồ nội thất, thủ công mỹ nghệ hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "quilt" thường được sử dụng trong lĩnh vực may mặc, nghệ thuật và thiết kế, nơi nó chỉ về một loại chăn được tạo thành từ nhiều mảnh vải ghép lại. Ngoài ra, "quilt" cũng xuất hiện trong adage biểu trưng cho sự kết hợp hoặc bảo vệ, ví dụ trong bản mô tả các dự án cộng đồng.
Họ từ
Từ "quilt" có nghĩa là một loại chăn được làm từ nhiều mảnh vải và được nhồi bông bên trong, thường được sử dụng để giữ ấm. Trong tiếng Anh, "quilt" mang ý nghĩa tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "quilt" thường chỉ dùng để chỉ loại chăn mỏng, trong khi "duvet" lại được sử dụng để chỉ loại chăn nhồi bông dày hơn. Trong khi đó, ở Mỹ, "quilt" có thể chỉ cả hai loại chăn này. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể dẫn đến hiểu lầm nếu không chú ý đến ngữ cảnh.
Từ "quilt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culcita", nghĩa là "đệm". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "colte", phản ánh quá trình kết hợp các lớp vải để tạo thành sản phẩm cách nhiệt. Ban đầu, quilt ám chỉ những tấm đệm được bọc bằng vải để mang lại sự ấm áp. Đến nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những tấm chăn hoặc sản phẩm tương tự, thường được trang trí và thêu dệt tinh xảo. Sự phát triển này thể hiện tính linh hoạt trong việc áp dụng từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "quilt" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về đồ nội thất, thủ công mỹ nghệ hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "quilt" thường được sử dụng trong lĩnh vực may mặc, nghệ thuật và thiết kế, nơi nó chỉ về một loại chăn được tạo thành từ nhiều mảnh vải ghép lại. Ngoài ra, "quilt" cũng xuất hiện trong adage biểu trưng cho sự kết hợp hoặc bảo vệ, ví dụ trong bản mô tả các dự án cộng đồng.
