Bản dịch của từ Quilt trong tiếng Việt

Quilt

Noun [U/C] Verb

Quilt (Noun)

kwɪlt
kwˈɪlt
01

Một tấm trải giường ấm áp làm bằng đệm bao bọc giữa các lớp vải và được cố định bằng các đường khâu, thường được áp dụng trong thiết kế trang trí.

A warm bed covering made of padding enclosed between layers of fabric and kept in place by lines of stitching, typically applied in a decorative design.

Ví dụ

The quilt made by the community was auctioned for charity.

Cái chăn được cộng đồng làm đã được bán đấu giá để làm từ thiện.

The quilt exhibition showcased traditional and modern designs.

Triển lãm chăn trưng bày các mẫu thiết kế truyền thống và hiện đại.

The quilt club meets every Friday to work on new projects.

Câu lạc bộ chăn họp mỗi thứ Sáu để làm việc trên các dự án mới.

Dạng danh từ của Quilt (Noun)

SingularPlural

Quilt

Quilts

Kết hợp từ của Quilt (Noun)

CollocationVí dụ

Thick quilt

Chăn dày

The thick quilt kept sarah warm during the cold winter nights.

Cái chăn dày giữ cho sarah ấm trong những đêm đông lạnh.

Handmade quilt

Dệt chăn thủ công

She displayed her handmade quilt at the social event.

Cô ấy trưng bày tấm chăn tự làm của mình tại sự kiện xã hội.

Patchwork quilt

Chăn phủ vặn vẹo

A patchwork quilt can be a beautiful family heirloom.

Một chiếc chăn gối văn phòng có thể là một gia tài đẹp.

Antique quilt

Tấm chăn cổ điển

The antique quilt was passed down through generations in the family.

Cái chăn cũ được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.

Crazy quilt

Mảnh vải kỳ lạ

Her social media feed is a crazy quilt of memes and quotes.

Luồng truyền thông xã hội của cô ấy là một bức tranh vải kỳ lạ với hình ảnh và trích dẫn.

Quilt (Verb)

kwɪlt
kwˈɪlt
01

Kết hợp (các lớp vải hoặc lớp đệm) với nhau bằng các đường khâu để tạo thành tấm trải giường, trang phục ấm áp hoặc để tạo hiệu ứng trang trí.

Join together (layers of fabric or padding) with lines of stitching to form a bed covering, a warm garment, or for decorative effect.

Ví dụ

The community gathered to quilt blankets for the homeless shelter.

Cộng đồng tụ tập để đính chặt chăn cho trại tạm thời.

She quilts beautiful patterns on fabric to sell at craft fairs.

Cô ấy đính chặt các mẫu hoa văn đẹp trên vải để bán tại hội chợ thủ công.

Volunteers quilted 50 blankets for the charity event last weekend.

Các tình nguyện viên đã đính chặt 50 tấm chăn cho sự kiện từ thiện cuối tuần qua.

02

Cú đấm (ai đó)

Punch (someone)

Ví dụ

He quilted the man during the fight.

Anh ta đấm người đàn ông trong cuộc đánh nhau.

The group quilted the bully for his behavior.

Nhóm đánh mạnh kẻ bắt nạt vì hành vi của anh ta.

She quilted the thief who tried to steal her purse.

Cô ấy đánh kẻ trộm cố gắng lấy cặp xách của cô ấy.

Dạng động từ của Quilt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quilt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quilted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quilted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quilts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quilting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quilt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quilt

Không có idiom phù hợp